Mở đầu chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family And Friends các em sẽ tìm hiểu về bài giảng Starter Welcome Back!, cùng nhau thực hành kĩ năng giới thiệu bản thân, bổ sung nhiều cấu trúc hay và làm quen với các người bạn mới. Bài học gồm các phần được biên soạn đầy đủ và chi tiết từ Lesson 1 đến Lesson 4. HOC247 tóm tắt lý thuyết, cung cấp các câu hỏi trắc nghiệm để các em ôn tập và chuẩn bị bài thật tốt. Bên cạnh đó là hệ thống hỏi đáp giúp các em phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
-
Starter lớp 3 Family and Friends Lesson 1 - I have/ He has...Where’s...?
Mở đầu Starter "Welcome back!" mời các em tham khảo nội dung bài học của Lesson 1 dưới đây. Bài học giúp các em cùng gặp gỡ những người bạn mới và cùng làm quen với nhiều từ vựng và cấu trúc hay. Chúc các em học vui!10 trắc nghiệm 9 hỏi đáp
-
Starter lớp 3 Family and Friends Lesson 2 - He has/ She has...
Bài học Lesson 2 - Starter dưới đây giúp các em chia sẻ và giới thiệu các thành viên trong gia đình và miêu tả từng đặc điểm của mỗi người. Qua đó, các em còn biết cách sử dụng thành thạo cấu trúc "This is ....". Mời các em theo dõi bài học.10 trắc nghiệm 20 hỏi đáp
-
Starter lớp 3 Family and Friends Lesson 3 - Days of the week
Bài học Lesson 3 - Starter được biên soạn chi tiết nhằm giúp các em tự giới thiệu thông tin bản thân và bạn bè của mình. Thông qua đó các em còn bổ sung nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng trong giao tiếp Tiếng Anh thường ngày. Mời các em theo dõi bài học.10 trắc nghiệm 5 hỏi đáp
-
Starter lớp 3 Family and Friends Lesson 4 - Toys, colors and numbers
Mời các em đến với bài học Lesson 4 - Starter giúp các em ôn tập cấu trúc hỏi về màu sắc "What color ...?" và hỏi về số lượng "How many ...?. Với các bài tập được biên soạn chi tiết bên dưới, hi vọng đây sẽ là một bài học bổ ích cho các em.10 trắc nghiệm 6 hỏi đáp
Chủ đề Tiếng Anh lớp 3
- Unit 1: Clean up! - Dọn dẹp sạch sẽ!
- Unit 2: Our new things - Những đồ vật mới của chúng tôi
- Unit 3: Do you have a milkshake? - Bạn có sữa lắc không?
- Unit 4: We have English! - Chúng tôi có Tiếng Anh!
- Unit 5: Let's buy presents! - Hãy mua những món quà!
- Unit 6: What time is it? - Mấy giờ rồi?
- Unit 7: Where does she work? - Cô ấy làm việc ở đâu?
- Unit 8: It's hot today! - Hôm nay trời nóng quá!
- Unit 9: What are you wearing? - Bạn đang mặc cái gì vậy?
- Unit 10: You're sleeping! - Bạn đang ngủ!
- Unit 11: Look at all the animals! - Nhìn vào tất cả các con vật này!
- Unit 12: Look at the photos! - Nhìn vào những bức ảnh!