Nội dung bài giảng Unit 10 You're sleeping! của sách Family and Friends 3 sau đây sẽ giúp các em tìm hiểu các nội dung về chủ đề "Bạn đang ngủ!". Các bài học trong Unit 10 được biên soạn chi tiết và đầy đủ, bám sát nội dung SGK giúp các em học thêm các từ vựng, cách phát âm và điểm ngữ pháp mới. Bài học còn cung cấp các bài tập minh họa và bài tập trắc nghiệm để các em luyện tập, củng cố kiến thức đã học. Để giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng, mời các em đến với hệ thống hỏi đáp về chủ đề "You're sleeping!".
-
Unit 10 lớp 3 Family and Friends Lesson 1 - Words
Bài học Lesson 1 - Unit 10 mở đầu chủ đề "You're sleeping!". Trong bài học này, các em tìm hiểu từ vựng và cấu trúc tiếp diễn với "be +V-ing" xoay quanh chủ đề đám cưới.10 trắc nghiệm 5 hỏi đáp
-
Unit 10 lớp 3 Family and Friends Lesson 2 - Grammar
Bài học Lesson 2 của Unit 10 "You're sleeping!" hướng dẫn các em hỏi, đáp thành thạo mẫu câu hỏi ai đó đang làm gì ở thì hiện tại tiếp diễn. Mời các em cùng theo dõi.10 trắc nghiệm 27 hỏi đáp
-
Unit 10 lớp 3 Family and Friends Lesson 3 - Song
Bài học Lesson 3 - Unit 10 hướng dẫn các em cách phát âm và nghe một bài hát ngắn về các hoạt động chuẩn bị trước đám cưới. Mời các em theo dõi.10 trắc nghiệm
-
Unit 10 lớp 3 Family and Friends Lesson 4 - Phonics
Bài học Lesson 4 - Unit 10 giới thiệu đến các em cách phát âm của các từ vựng có chứa âm u_e. Trong bài học này, các em còn được bổ sung thêm nhiều hoạt động để ghi nhớ các từ vựng lâu hơn.10 trắc nghiệm
-
Unit 10 lớp 3 Family and Friends Lesson 5 - Skills Time 1
Mời các em theo dõi bài học Lesson 5 - Unit 10 "You're sleeping!" dưới đây. Trong bài học này, các em sẽ quan sát các bức tranh và tìm ra các hoạt động chuẩn bị trước khi đón Tết.10 trắc nghiệm 1 hỏi đáp
-
Unit 10 lớp 3 Family and Friends Lesson 6 - Skills Time 2
Bài học Lesson 6 - Unit 10 hướng dẫn các em ôn tập và thực hành hỏi đáp cấu trúc tiếp diễn hỏi ai đó đang làm gì. Các em xem chi tiết bài học bên dưới nhé!10 trắc nghiệm 1 hỏi đáp
Chủ đề Tiếng Anh lớp 3
- Starter: Welcome back! - Chào mừng quay trở lại!
- Unit 1: Clean up! - Dọn dẹp sạch sẽ!
- Unit 2: Our new things - Những đồ vật mới của chúng tôi
- Unit 3: Do you have a milkshake? - Bạn có sữa lắc không?
- Unit 4: We have English! - Chúng tôi có Tiếng Anh!
- Unit 5: Let's buy presents! - Hãy mua những món quà!
- Unit 6: What time is it? - Mấy giờ rồi?
- Unit 7: Where does she work? - Cô ấy làm việc ở đâu?
- Unit 8: It's hot today! - Hôm nay trời nóng quá!
- Unit 9: What are you wearing? - Bạn đang mặc cái gì vậy?
- Unit 11: Look at all the animals! - Nhìn vào tất cả các con vật này!
- Unit 12: Look at the photos! - Nhìn vào những bức ảnh!