Chia động từ trong ngoặc?
Click để xem full hình
Trả lời (1)
-
1. am learning
2. am eating
3. am watching
4. is reading
5. is beaking
6. is listening
7. is cleaning
8. is barking
9. are singing
10. are playing
11. are showing
12. are bringing
13. is watching
14. is winning
15. is standing
16. isn't working
17. is raining
18. aren't listening
19. are/waiting/waiting
20. is/snowing/is raining
21. are/doing/are going
22. are/listening/am listening
23. are/watching/are studying
24. are/ doing/am doing
bởi Nhật Vũ 03/05/2020Like (1) Báo cáo sai phạm
Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!
Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản
Các câu hỏi mới
-
chỉ mình gấp với :cách sử dụng do not/does not :<
12/03/2023 | 1 Trả lời