YOMEDIA
NONE

Give a list of vocabulary?

các bạn có thể cho mk tất cả các từ mới các bạn bik đc k?

Thanks, cảm ơn nhiều! vui

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • Lớp 11 :D

    UNIT 1: FRIENDSHIP

    1 acquaintance (n) người quen
    2 admire (v) ngưỡng mộ
    3 aim (n) mục đích
    4 appearance (n) vẻ bề ngoài
    5 attraction (n) sự thu hút
    6 be based on (exp) dựa vào
    7 benefit (n) lợi ích
    8 calm (a) điềm tĩnh
    9 caring (a) chu đáo ,quan tâm
    10 change (n,v) (sự) thay đổi
    11 changeable (a) có thể thay đổi
    12 chilli (n) ớt
    13 close (a) gần gũi, thân thiết
    14 concerned (with) (a)
    15 condition (n) điều kiện
    16 constancy (n) sự kiên định
    17 constant (a) kiên định
    18 crooked (a) cong
    19 customs officer (n) nhân viên hải quan
    20 delighted (a) vui mừng
    21 enthusiasm (n) lòng nhiệt tình
    22 exist (v) tồn tại
    23 feature (n) đặc điểm
    24 forehead (n) trán
    25 generous (a) rộng rãi, rộng lượng
    26 get out of (v) ra khỏi (xe)
    27 give-and-take (n) sự nhường nhịn
    28 good-looking (a) dễ nhìn
    29 good-natured (a) tốt bụng
    30 gossip (v) ngồi lê đôi mách
    31 height (n) chiều cao
    32 helpful (a) giúp đỡ, giúp ích
    33 honest (a) trung thực
    34 hospitable (a) hiếu khách
    35 humorous (a) hài hước
    36 in common (exp) chung
    37 incapable (of) (a) không thể
    38 influence (v) ảnh hưởng
    39 insist on (v) khăng khăng
    40 jam (n) mứt
    41 joke (n,v) (lời) nói đùa
    42 journalist (n) phóng viên
    43 joy (n) niềm vui
    44 jump (v) nhảy
    45 last (v) kéo lài
    46 lasting (a) lâu bền
    47 lifelong (a) suốt đời
    48 like (n) sở thích
    49 loyal (a) trung thành
    50 loyalty (n) lòng trung thành
    51 medium (a) trung bình
    52 mix (v) trộn
    53 modest (a) khiêm tốn
    54 mushroom (n) nấm
    55 mutual (a) lẫn nhau, chung
    56 oval (a) có hình bàu dục
    57 patient (a) kiên nhẫn
    58 personality (n) tính cách, phẩm chất
    59 pleasant (a) hài lòng pleasant (a) hài lòng
    60 pleasure (n) niềm vui
    61 principle (n) quy tắc
    62 pursuit (n) mưu cầu
    63 quality (n) chất lượng, phẩm chấtt
    64 quick-witted (a) nhạy bén
    65 relationship (n) mồi uqan hệ
    66 remain (v) vẫn còn, duy trì
    67 Residential Area (n) khu dân cư
    68 rumour (n) tin đồn
    69 secret (n) bí mật
    70 selfish (a) ích kỷ
    71 sense of humour (n) óc hài hước
    72 share (v) chia sẻ
    73 sincere (a) chân thành
    74 sorrow (n) nỗi buốn
    75 studious (a) chăm học
    76 suspicion (n) ; sự hoài nghi
    77 suspicious (a) đa nghi
    78 sympathy (n) sự cảm thông
    79 take up (v) đề cập đến
    80 trust (n, v) tin tưởng
    81 uncertain (a) không chắc chắn
    82 understanding (a) thấu hiểu
    83 unselfishness (n) tính không ích kỷ

    UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 affect (v) ảnh hưởng
    2 appreciate (v) trân trọng
    3 attitude (n) thái độ
    4 bake (v) nướng
    5 break out (v) xảy ra bất thình lình
    6 carry (v) mang
    7 complain (v) phàn nàn
    8 complaint (n) lời phàn nàn
    9 contain (v) chứa, đựng
    10 cottage (n) nhà tranh
    11 destroy (v) phá hủy, tiêu hủy
    12 dollar note (n) tiền giấy đôla
    13 embarrassing (a) ngượng ngùng
    14 embrace (v) ôm
    15 escape (v) thoát khỏi
    16 experience (n) trải nghiệm
    17 fail (v rớt, hỏng
    18 floppy (a) mềm
    19 glance at (v) liếc nhìn
    20 grow up (v) lớn lên
    21 idol (n) thần tượng
    22 imitate (v) bắt chước
    23 make a fuss (v) làm ầm ĩ
    24 marriage (n) hôn nhân
    25 memorable (a) đáng nhớ
    26 novel (n) tiểu thuyết
    27 own (v) sở hữu
    28 package (n) bưu kiện
    29 protect (v) bảo vệ
    30 purse (n) cái ví
    31 realise (v) nhận ra
    32 replace (v) thay thế
    33 rescue (v) cứu nguy, cứu hộ
    34 scream (v) la hét
    35 set off (v) lên đường
    36 shine (v) chiếu sáng
    37 shy (a) mắc cỡ, bẽn lẽn
    38 sneaky (a) lén lút
    39 terrified (a) kinh hãi
    40 thief (n) tên trộm
    41 turn away (v) quay đi, bỏ đi
    42 turtle (n con rùa
    43 unforgetable (a) không thể quên
    44 wad (n) nắm tiền
    45 wave (v) vẩy tay

    UNIT 3: A PARTY

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 accidentally (adv) tình cờ
    2 blow out (v) thổi tắt
    3 budget (n) ngân sách
    4 candle (n) đèn cầy, nến
    5 celebrate (v) tổ chức, làm lễ kỷ niệm
    6 clap (v) vỗ tay
    7 count on (v) trông chờ vào
    8 decorate (v) trang trí
    9 decoration (n) sự/đồ trang trí
    10 diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
    11 financial (a) (thuộc) tài chính
    12 flight (n) chuyến bay
    13 forgive (v) tha thứ
    14 get into trouble (exp) gặp rắc rối
    15 golden anniversary (n) (=golden wedding lễ kỷ niệm
    16 = golden jubilee) đám cưới vàng (50 năm)
    17 guest (n) khách
    18 helicopter (n) trực thăng
    19 hold (v) tổ chức
    20 icing (n) lớp kem phủ trên mặtbánh
    21 jelly (n) thạch
    22 judge (n) thẩm phán
    23 lemonade (n) nước chanh
    24 mention (v) đề cập
    25 mess (n) sự bừa bộn
    26 milestone (n) sự kiện quan trọng
    27 organise (v) tổ chức
    28 refreshments (n) món ăn nhẹ
    29 serve (v) phục vụ
    30 silver anniversary (n) (=silver wedding lễ kỷ niệm
    31 = silver jubilee) đám cưới bạc (25 năm)
    32 slice (n) miếng
    33 slip out (v lỡ miệng
    34 tidy up (v) dọn dẹp
    35 upset (v) làm bối rối, lo lắng

    UNIT 4: VOLUNTEER WORK

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 (the) aged (n) người già
    2 assistance (n) sự giúp đỡ
    3 be fined (v) bị phạt
    4 behave (v) cư xử
    5 bend (v) uốn cong, cúi xuống
    6 care (n) sự chăm sóc
    7 charity (n) tổ chức từ thiện
    8 comfort (n) sự an ủi
    9 co-operate (v) hợp tác
    10 co-ordinate (v) phối hợp
    11 cross (v) băng qua
    12 deny (v) từ chối
    13 desert (v) bỏ đi
    14 diary (n) nhật ký
    15 direct (v) điều khiển
    16 disadvantaged (a) bất hạnh
    17 donate (v) tặng
    18 donation (n) khoản tặng/đóng góp
    19 donor (n) người cho/tặng
    20 fire extinguisher (n) bình chữa cháy
    21 fund-raising (a) gây quỹ
    22 gratitude (n) lòng biết ơn
    23 handicapped (a) tật nguyền
    24 instruction (n) chỉ dẫn, hướng dẫn
    25 intersections (n) giao lộ
    26 lawn (n) bãi cỏ
    27 martyr (n) liệt sỹ
    28 mountain (n) núi
    29 mow (v) cắt
    30 natural disaster (n) thiên tai
    31 order (n) mệnh lệnh
    32 order (v) ra lệnh
    33 orphanage (n) trại mồ côi
    34 overcome (v) vượt qua
    35 park (v) đậu xe
    36 participate in (v) tham gia
    37 raise money (v) quyên góp tiền
    38 receipt (n) người nhận
    39 remote (a) xa xôi, hẻo lánh
    40 retire (v) về hưu
    41 rope (n) dây thừng
    42 snatch up (v) nắm lấy
    43 suffer (v) chị đựng, đau khổ
    44 support (v) ủng hộ, hỗ trợ
    45 take part in (v) tham gia
    46 tie … to …(v) buộc, cột … vào …
    47 toe (n) ngón chân
    48 touch (v) chạm
    49 voluntarily (adv) 1 cách tình nguyện
    50 voluntary (a) tình nguyện
    51 volunteer (n) tình nguyện viên
    52 volunteer (v) tình nguyện, xung phong
    53 war invalid (n) thương binh

    UNIT 6: COMPETITIONS

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 accuse … of (v) buộc tội
    2 admit (v) thừa nhận, thú nhận
    3 announce (v) công bố
    4 annual (a) hàng năm
    5 apologize …for (v) xin lỗi
    6 athletic (a) (thuộc) điền kinh
    7 champion (n) nhà vô địch
    8 clock (v) đạt, ghi được (thời gian)
    9 compete (v) thi đấu
    10 competition (n) cuộc thi đấu
    11 congratulate … on (v) chúc mừng
    12 congratulations! xin chúc mừng
    13 contest (n) cuộc thi đấu
    14 creative (a) sáng tạo
    15 detective (n) thám tử
    16 entry procedure (n) thủ tục đăng ký
    17 feel like (v) muốn
    18 find out (v) tìm ra
    19 general knowledge quiz(n) cuộc thi kiến thức phổ thông
    20 insist (on) (v) khăng khăng đòi
    21 judge (n) giám khảo
    22 native speaker (n) người bản xứ
    23 observe (v) quan sát
    24 participant (n) người tham gia
    25 patter (v) rơi lộp độp
    26 pay (v) trả tiền
    27 poem (n) bài thơ,thơ ca
    28 poetry (n) tập thơ
    29 prevent … from (v) ngăn ngừa, cản
    30 race (n) cuộc đua
    31 recite (v) ngâm, đọc (thơ)
    32 representative (n) đại diện
    33 score (v) tính điểm
    34 smoothly (adv) suông sẻ
    35 spirit (n) tinh thần, khí thế
    36 sponsor (v) tài trợ
    37 stimulate (v) khuyến khích
    38 thank … for (v) cảm ơn
    39 twinkle (n) cái nháy mắt
    40 warn … against (v) cảnh báo
    41 windowpane (n) ô cửa kính

    UNIT 7: WORLD POPULATION

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 A.D. (Anno Domini)(n) sau công nguyên
    2 awareness (n) ý thức
    3 B.C. (Before Christ)(n) trước công nguyên
    4 billionaire (n) nhà tỉ phú
    5 birth-control method (n) ph. pháp hạn chế sinhđẻ
    6 carry out (v) tiến hành
    7 claim (n,v) (sự) đòi hỏi
    8 cranky (a) hay gắt gỏng, quạu
    9 creature (n) sinh vật
    10 death rate (n) tỉ lệ tử vong
    11 developing country (n) nước đang phát triển
    12 exercise (v) sử dụng
    13 expert (n) chuyên gia
    14 explosion (n) sự bùng nổ
    15 family planning (n) kế hoạch hóa gia đình
    16 fresh water (n) nước ngọt
    17 generation (n) thế hệ
    18 glean (v) mót, nhặt (lúa)
    19 government (n) chính phủ
    20 growth (n) tăng trưởng
    21 implement (v) thực hiện
    22 improvement (n) sự cải thiện
    23 injury (n) chấn thương
    24 insurance (n) sự bảo hiểm
    25 iron (n) sắt
    26 journalism (n) báo chí
    27 lack (n) sự thiếu hụt
    28 limit (n) giới hạn
    29 limit (v) hạn chế
    30 limited (a) có giới hạn
    31 living condition (n) điều kện sống
    32 living standard (n) mức sống
    33 metal (n) kim loại
    34 organisation (n) tổ chức
    35 overpopulated (a) quá đông dân
    36 petroleum (n) dầu mỏ, dầu hỏa
    37 policy (n) chính sách
    38 population (n) dân số
    39 punishment (n) phạt
    40 quarrel (n,v) (sự) cãi nhau
    41 raise (v) nuôi
    42 rank (v) xếp hạng
    43 religion (n) tôn giáo
    44 resource (n) tài nguyên
    45 reward (n) thưởng
    46 salt water (n) nước mặn
    47 silver (n) bạc
    48 solution (n) giải pháp
    49 step (v) bước, giậm lên
    50 the Third World (n) thế giới thứ ba
    51 United Nations (n) Liên hiệp quốc

    UNIT 8: CELEBRATIONS

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 agrarian (a) (thuộc) nghề nông
    2 apricot blossom (n) hoa mai
    3 cauliflower (n) súp lơ, bông cải
    4 comment (n) lời nhận xét
    5 crop (n) mùa vụ
    6 depend (on) (v) tùy vào
    7 do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ
    8 evil spirit (n) quỷ ma
    9 fatty pork (n) mỡ (heo)
    10 French fries (n) khoai tây chiên
    11 good spirit (n) thần thánh
    12 kimono (n) áo kimônô (Nhật)
    13 kumquat tree (n) cây quất vàng
    14 longevity (n) trường thọ
    15 lucky money (n) tiền lì xì
    16 lunar calendar (n) âm lịch
    17 mask (n) mặt nạ
    18 Mid-Autumn Festival (n) tết trung thu
    19 National Independence Day (n) ngày Quốc khánh
    20 overthrow (v) lật đổ
    21 pagoda (n) ngôi chùa
    22 parade (v) diễu hành
    23 peach blossom (n) hao đào
    24 pine tree (n) cây thông
    25 positive (a) tích cực
    26 pray (for) (v) cầu nguyện
    27 preparation (n) sự chuẩn bị
    28 roast turkey (n) gà lôi quay
    29 shrine (n) đền thờ
    30 similarity (n) nét tương đồng
    31 solar calendar (n) dương lịch
    32 spread (v) kéo dài
    33 sticky rice (n) nếp
    34 Thanksgiving (n) lễ tạ ơn
    35 Valentine’s Day (n) lễ tình nhân
    36 ward off (v) né tránh
    37 wish (n) lời chúc

    UNIT 9: THE POST OFFICE

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 advanced (a) tiên tiến
    2 courteous (a) lịch sự
    3 equip (v) trang bị
    4 express (a) nhanh
    5 Express Mail Service (EMS) dịch vụ chuyển phát nhanh
    6 facsimile (n) bản sao, máy fax
    7 graphic (n) hình đồ họa
    8 Messenger Call Service (n) dịch vụ điện thoại
    9 notify (v) thông báo
    10 parcel (n) bưu kiện
    11 press (n) báo chí
    12 receive (v) nhận
    13 recipient (n) người nhận
    14 secure (a) an toàn, bảo đảm
    15 service (n) dịch vụ
    16 spacious (a) rộng rãi
    17 speedy (a) nhanh chóng
    18 staff (n) đội ngũ
    19 subscribe (v) đăng ký, đặt mua
    20 surface mail (n) thư gửi đường bộ hoặc đường biển
    21 technology (n) công nghệ
    22 thoughtful (a) sâu sắc
    23 transfer (n;v) chuyển
    24 transmit (v) gửi, phát, truyền
    25 well-trained (a) lành nghề
    26 clerk (n) thư ký
    27 customer (n) khách hàng
    28 document (n) tài liệu
    29 fee (n) chi phí
    30 Flower Telegram Service (n) dịch vụ điện hoa
    31 greetings card (n) thiệp chúc mừng
    32 install (v) lắp đặt
    33 registration (n) sự đăng ký
    34 telephone line (n) đường dây điện thoại
    35 advantage (n) thuận lợi
    36 capacity (n) công suất
    37 cellphone (n) điện thoại di động
    38 commune (n)
    39 demand (n) nhu cầu
    40 digit (n) chữ số
    41 disadvantage (n) bất lợi
    42 expansion (n) sự mở rộng
    43 fixed (a) cố định
    44 on the phone (exp) đang nói chuyện điện thoại
    45 reduction (n) sự giảm bớt
    46 rural network (n) mạng lưới nông thôn
    47 subscriber (n) thuê bao
    48 upgrade (v) nâng cấp
    49 arrogant (a) kiêu ngạo
    50 attitude (n) thái độ
    51 describe (v) mô tả
    52 director (n) giám đốc
    53 dissatisfaction (n) sự không hài lòng
    54 picpocket (n) kẻ móc túi
    55 price (n) giá cả
    56 punctuality (n) tính đúng giờ
    57 quality (n) chất lượng
    58 reasonable (a) hợp lý
    59 resident (n) người dân
    60 satisfaction (n) sự hài lòng
    61 security (n) an ninh
    62 abroad (adv) ở nước ngoài
    63 arrest (v) bắt giữ
    64 brave (a) can đảm
    65 break into (v) lẻn vào
    66 burglar (n) tên trộm
    67 coward (n) kẻ hèn nhát
    68 design (v) thiết kế
    69 destroy (v) phá hủy
    70 first language (n) tiếng mẹ đẻ
    71 French (n) tiếng Pháp
    72 German (n) tiếng Đức
    73 injured (a) bị thương
    74 north-west (n) hướng tây bắc
    75 pacifist (n) người theo chủ nghĩa hòa bình
    76 rebuild (v) tái xây dựng
    77 release (v) thả ra
    78 rent (n) tiền thuê
    79 shoplifter (n) kẻ cắp giả làm khách mua hàng
    80 steal (v) ăn cắp
    81 tenant (n) người thuê/mướn
    82 waitress (n) bồi bàn nữ
    83 war (n) chiến tranh

    UNIT 10: NATURE IN DANGER

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 affect (v) ảnh hưởng
    2 Africa (n) châu Phi
    3 agriculture (n) nông nghiệp
    4 cheetah (n) loài báo gêpa
    5 co-exist (v) sống chung, cùng tồn tại
    6 consequence (n) hậu quả
    7 destruction (n) sự phá hủy
    8 dinosaur (n) khủng long
    9 disappear (v) biến mất
    10 effort (n) nỗ lực
    11 endangered (a) bị nguy hiểm
    12 estimate (v) ước tính
    13 exist (v) tồn tại
    14 extinct (a) tuyệt chủng
    15 habit (n) thói quen
    16 human being (n) con người
    17 human race (n) nhân loại
    18 in danger (exp) có nguy cơ
    19 industry (n) công nghiệp
    20 interference (n) sự can thiệp
    21 law (n) luật
    22 make sure (v) đảm bảo
    23 nature (n) thiên nhiên
    24 offspring (n) con cháu, dòng dõi
    25 panda (n) gấu trúc
    26 planet (n) hành tinh
    27 pollutant (n) chất gây ô nhiễm
    28 prohibit (v) cấm
    29 rare (a) hiếm
    30 respect (n) khía cạnh
    31 responsible (a) có trách nhiệm
    32 result in (v) gây ra
    33 save (v) cứu
    34 scatter (v) phân tán
    35 serious (a) nghiêm trọng
    36 species (n) giống, loài
    37 supply (v;n) cung cấp
    38 whale (n) cá voi
    39 wind (n) gió
    40 burn (v) đốt
    41 capture (v) bắt
    42 cultivation (n) trồng trọt
    43 cut down (v) đốn
    44 discharge (v) thải ra, đổ ra
    45 discourage (v) không khuyến khích
    46 encourage (v) khuyến khích
    47 fertilizer (n) phân bón
    48 fur (n) lông thú
    49 hunt (v) săn
    50 pesticide (n) thuốc trừ sâu
    51 pet (n) vật nuôi trong nhà
    52 skin (n) da
    53 threaten (v) đe dọa
    54 wood (n) gỗ
    55 completely (a) hoàn toàn
    56 devastating (a) tàn phá
    57 maintenance (n) sự giữ gìn
    58 preserve (v) duy trì bảo tồn
    59 protect (v) bảo vệ
    60 scenic feature (n) đặc điểm cảnh vật
    61 vehicle (n) xe cộ
    62 abundant (a) dồi dào, phong phú
    63 area (n) diện tích
    64 bone (n) xương
    65 coastal waters (n) vùng biển duyên hải
    66 east (n) phía đông
    67 historic (a) thuộc lịch sử
    68 island (n) hòn đảo
    69 landscape (n phong cảnh
    70 location (n) địa điểm
    71 stone tool (n) đồ đá
    72 tropical (a) nhiệt đới
    73 accident (n) tai nạn
    74 blame (v) đổ lỗi
    75 concern (v) quan tâm, bận tâm
    76 familiar (a) quen
    77 fantastic (a) hay, hấp dẫn
    78 give up (v) đầu hàng
    79 grateful (a) biết ơn
    80 half (n) hiệp
    81 midway (adv) ở nửa đườngnhớ
    82 miss (v) nhớ
    83 owe (v) mắc nợ
    84 point (n) thời điểm
    85 present (n) món quà
    86 share (v) chia sẻ

    UNIT 11: SOURCES OF ENERGY

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 alternative (a) thay thế
    2 at the same time (exp) cùng lúc đó
    3 available (a) sẵn có
    4 balloon (n) bong bóng
    5 coal (n) than đá
    6 cost (v) tốn (tiền)
    7 dam (n) đập (ngăn nước)
    8 electricity (n) điện
    9 energy (n năng lượng
    10 exhausted (a) cạn kiệt
    11 fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch
    12 geothermal heat (n) địa nhiệt
    13 infinite (a) vô hạn
    14 make use of (exp) tận dụng
    15 nuclear energy (a) năng lượng hạt nhân
    16 oil (n) dầu
    17 plentiful (a) nhiều
    18 pollution (n) sự ô nhiễm
    19 power demand (n) nhu cầu sử dụng điện
    20 release (v) phóng ra
    21 reserve (n) trữ lượng
    22 roof (n) mái nhà
    23 safe (a) an toàn
    24 sailboat (n) thuyền buồm
    25 save (v) tiết kiệm
    26 solar energy (n) năng ượng mặt trời
    27 solar panel (n) tấm thu năng lượng mặt trời
    28 wave (n) sóng (nước)
    29 windmill (n) cối xay gi
    30 abundant (a) dồi dào, phong phú
    31 convenient (a) tiện lợi
    32 enormous (a) to lớn, khổng lồ
    33 harmful (a) có hại
    34 hydroelectricity (n) thủy điện
    35 nuclear reactor (n) phản ứng hạt nhân
    36 radiation (n) phóng xạ
    37 renewable (a) có thể thay thế
    38 run out (v) cạn kiệt
    39 ecologist (n) nhà sinh thái học
    40 ecology (n) sinh thái học
    41 fertilize (v) bón phân
    42 grass (n) cỏ
    43 land (n) đất
    44 ocean (n) đại dương
    45 petroleum (n) dầu hỏa, dầu mỏ
    46 replace (v) thay thế
    47 as can be seen (exp) có thể thấy
    48 chart (n) biểu đồ
    49 consumption (n) sự tiêu thụ
    50 follow (v) theo sau
    51 make up (v) chiếm (số lượng)
    52 show (v) chỉ ra
    53 total (a) tổng số
    54 apartment (n) căn hộ
    55 cancer (n) ung thư
    56 catch (v) bắt kịp
    57 cause (n) gây ra
    58 conduct (v) tiến hành
    59 experiment (n) cuộc thí nghiệm
    60 extraordinary (a) kỳ lạ, khác thường
    61 fence (n) hàng rào
    62 locate (v) vị trí
    63 overlook (v) nhìn trước
    64 park (n) công viên
    65 photograph (n) bức ảnh
    66 present (v) trình bày
    67 progress (n) sự tiến triển
    68 publish (v) xuất bản
    69 reach (v) đạt được
    70 research (v) nghiên cứu
    71 surround (v) bao quanh

    UNIT 12: THE ASIAN GAMES

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 advance (v) tiến bộ
    2 appreciate (v) đánh giá cao
    3 aquatic sports (n) thể thao dưới nước
    4 athletics (n) điền kinh
    5 basketball (n) bóng rổ
    6 billiards (n) bi da
    7 bodybuilding (n) thể dục thể hình
    8 cycling (n) đua xe đạp
    9 decade (n) thập kỷ (10 năm)
    10 enthusiasm (n sự hăng hái, nhiệt tình
    11 facility (n) tiện nghi
    12 fencing (n) đấu kiếm
    13 gold (n) vàng
    14 hockey (n) khúc côn cầu
    15 host country (n) nước chủ nhà
    16 intercultural knowledge(n) kiến thức liên văn hóa
    17 medal (n) huy chương
    18 mountain biking (n) đua xe đạp địa hình
    19 purpose (n) mục đích
    20 quality (n) chất lượng
    21 rugby (n) bóng bầu dục
    22 shooting (n) bắn súng
    23 skill (n) kỹ năng
    24 solidarity (n) tình đoàn kết
    25 squash (n) bóng quần
    26 strength (n) sức mạnh
    27 take place (v) diễn ra
    28 weightlifting (n) cử tạ
    29 wrestling (n) đấu vật
    30 bronze (n) đồng
    31 karatedo (n) võ karatê
    32 silver (n) bạc
    33 bar (n) thanh, xà
    34 freestyle (n) kiểu bơi tự do
    35 gymnasium (n) phòng thể dục dụng cụ
    36 gymnast (n) vận động viên thể dục
    37 gymnastics (n) môn thể dục dụng cụ
    38 high jump (n) nhảy cao
    39 live (a) trực tiếp
    40 long jump (n) nhảy xa
    41 record (n) kỷ lục
    42 advertise (v) quảng cáo
    43 equip (v) trang bị
    44 hold (v) tổ chức
    45 promote (v) quảng bá
    46 recruit (v) uyển
    47 stadium (n) sân vận động
    48 upgrade (v) nâng cấp
    49 widen (v) mở rộng
    50 apply for (a job) (v) xin việc
    51 book (v) mua vé trước
    52 diamond (n) kim cương
    53 flight (n) chuyến bay
    54 modern (a) hiện đại
    55 repair (v) sửa
    56 ring (n) chiếc nhẫn

    UNIT 13: HOBBIES

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 accompany (v) đệm đàn, đệm nhạc
    2 accomplished (a) có tài, cừ khôi
    3 admire (v) ngưỡng mộ
    4 avid (a) khao khát, thèm thuồng
    5 collect (v) sưu tập
    6 collection (n) bộ sưu tập
    7 collector (n) người sưu tập
    8 common (n) chung
    9 discard (v) vứt bỏ
    10 envelope (n) bao thư
    11 fish tank (n) bể cá
    12 indulge in (v) say mê
    13 modest (a) khiêm tốn
    14 occupied (a) bận rộn
    15 practise (v) thực hành
    16 stamp (n) con tem
    17 throw … away (v) ném đi
    18 tune (n) giai điệu
    19 book stall (n) quầy sách
    20 broaden (v) mở rộng (kiến thức)
    21 category (n) loại, hạng, nhóm
    22 classify (v) phân loại
    23 climb (v) leo, trèo
    24 exchange (v) trao đổi
    25 hero (n) anh hùng
    26 mountain (n) núi
    27 name tag (n) nhãn ghi tên
    28 organize (v) sắp xếp
    29 overseas (adv) ở nước ngoài
    30 pen friend (n) bạn qua thư từ
    31 politician (n) chính trị gia
    32 postman (n) người đưa thư
    33 bygone (a) quá khứ, qua rồi
    34 continually (adv) liên tục
    35 cope with (v) đối phó, đương đầu
    36 fairy tale (n) chuyện cổ tích
    37 gigantic (a) khổng lồ
    38 ignorantly (adv) ngu dốt, dốt nát
    39 otherwise (conj) nếu không thì
    40 profitably (adv) có ích
    41 guideline (n) hướng dẫn
    42 imaginary (a) tưởng tượng
    43 plan (n) kế hoạch
    44 real (a) có thật
    45 frighten (v) làm khiếp sợ
    46 postcard (n) bưu thiếp
    47 presence (n) sự hiện diện
    48 present (n) món quà
    49 repair (v) sửa chữa
    50 stranger (n) người lạ

    UNIT 15: SPACE CONQUEST

    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 astronaut (n) phi hành gia
    2 cosmonaut (n) nhà du hành vũ trụ(Nga)
    3 desire (n) khát vọng
    4 feat (n) chiến công
    5 gravity (n) trọng lực
    6 honour (v) tôn kính
    7 last (v) kéo dài
    8 lift off (v) tàu vũ trụ) phóng vụt lên
    9 mile per hour (n) dặm / giờ
    10 name after (v) đặt tên theo
    11 orbit (n) quỹ đạo
    12 plane crash (n) vụ rơi máy bay
    13 psychological tension(n) căng thẳng tâm lý
    14 react (v) phản ứng
    15 set foot on (exp) đặt chân lên
    16 space (n) vũ trụ
    17 spacecraft (n) tàu vũ trụ
    18 technical failure (n) trục trặc kỹ thuật
    19 telegram (n) điện tín
    20 temperature (n) nhiệt độ
    21 uncertainty (n) sự không chắc chắn
    22 venture (n) việc mạo hiểm
    23 weightlessness(n) tình trạng không trọng lượng
    24 artificial (a) nhân tạo
    25 carry out (v) tiến hành
    26 launch (v) phóng (tàu vũ trụ)
    27 manned (a) có người điều khiển
    28 mark a milestone (exp) tạo bước ngoặc
    29 satellite (n) vệ tinh
    30 achievement (n) thành tựu
    31 congress (n) quốc hội (Mỹ)
    32 experiment (n) cuộc thí nghiệm
    33 Mars (n) sao Hoả
    34 mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ
    35 NASA (n) (National Aeronautics cơ quan hàng không và vũ
    36 and Space Administration) trụ Hoa Kỳ
    37 return (v) trở về
    38 appoint (v) bổ nhiệm
    39 biography (n) tiểu sử
    40 join (v) tham gia
    41 leap (n) bước nhảy
    42 MSc (Master of Science) thạc sĩ khoa học
    43 mankind (n) nhân loại
    44 pilot (n) phi công
    45 quote (n) lời trích dẫn
    46 receive (v) nhận được
    47 resign (v) từ chức
    48 step (n) bước đi
    49 contact (v) liên lạc
    50 figure (n) con số; hình
    51 hurt (v) làm đau, đau
    52 jacket (n) áo vét
    53 leg (n) chân
    54 mirror (n) gương
    55 try on (v) thử (quần áo)

    UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD

      bởi Hồng Thuận 25/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

    Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
    Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

    Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

    Gửi câu trả lời Hủy
     
    NONE

    Các câu hỏi mới

    ZUNIA9
     

     

    YOMEDIA
    AANETWORK
    OFF
    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 base (n) nền móng
    2 block (n) khối
    3 burial (n) sự mai táng
    4 chamber (n) buồng, phòng
    5 circumstance (n) tình huống
    6 construction (n) công trình;
    7 enclose (v) sự xây dựng dựng tường, rào (xung quanh cái gì)
    8 entrance (n) lối vào
    9 exit (n) lối ra
    10 journey (n) cuộc hành trình
    11 mandarin (n) vị quan
    12 man-made (a) nhân tạo
    13 metre square (n) mét vuông
    14 mysterious (a) huyền bí, bí ẩn
    15 pharaoh (n) vua Ai Cập cổ
    16 pyramid (n) kim tự tháp
    17 ramp (n) đường dốc
    18 rank (v) xếp hạng
    19 spiral (a) hình xoắn ốc