YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    What is the synonym of the word "breakup”?  

    • A. commencing
    • B. popularity
    • C. termination
    • D. divorce

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: D

    Đâu‌ ‌là‌ ‌từ‌ ‌đồng‌ ‌nghĩa‌ ‌của‌ ‌"‌breakup‌”‌ ‌trong‌ ‌đoạn‌ ‌cuối?‌ ‌

    A.‌ ‌commencing‌ ‌(V-ing):‌ ‌bắt‌ ‌đầu,‌ ‌khởi‌ ‌đầu‌ ‌

    B.‌ ‌popularity‌ ‌(n):‌ ‌sự‌ ‌phổ‌ ‌biến‌ ‌

    C.‌ ‌termination‌ ‌(n):‌ ‌sự‌ ‌đình‌ ‌chỉ,‌ ‌sự‌ ‌kết‌ ‌liễu‌ ‌

    D.‌ ‌divorce‌ ‌(n):‌ ‌sự‌ ‌ly‌ ‌dị,‌ ‌sự‌ ‌kết‌ ‌thúc‌ ‌mối‌ ‌quan‌ ‌hệ‌ ‌

    ‌breakup‌ ‌(n):‌ ‌sự‌ ‌chấm‌ ‌dứt,‌ ‌kết‌ ‌thúc‌ ‌=‌ ‌divorce

    ⇒ Chọn D

    ATNETWORK

Mã câu hỏi: 447249

Loại bài: Bài tập

Chủ đề :

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON