YOMEDIA

Từ vựng về các loại hoa trong tiếng Anh

Tải về
 
NONE

HỌC247 giới thiệu đến các em tài liệu về từ vựng các loài hoa trong tiếng Anh nhằm giúp các em mở rộng vốn từ trong cuộc sống.

ATNETWORK
YOMEDIA

Từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh

– Cherry blossom: hoa anh đào

– Lilac: hoa cà

– Areca spadix: hoa cau

– Carnation: hoa cẩm chướng

– Daisy: hoa cúc

– Peach blossom: hoa đào

– Gerbera: hoa đồng tiền

– Rose: hoa hồng

– Lily: hoa loa kèn

– Orchids: hoa lan

– Camellia: hoa trà

– Tulip: hoa uất kim hương

– Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)

– Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)

– Violet: hoa đổng thảo

– Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm

– Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)

– Water lily: hoa súng

– Magnolia: hoa ngọc lan

– Hibiscus: hoa râm bụt

Hoa râm bụt

..........

Trên đây là trích dẫn một số từ vựng trong tài liệu về từ vựng có chủ đề các loài hoa trong tiếng Anh. Để xem đầy đủ tài liệu trên các em vui lòng đăng nhập wesite học247.net chọn Xem online hoặc Tải về. Chúc các em học tốt!

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON