Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong nhà nhằm giúp các em mở rộng vốn từ vựng của mình. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các em. Mời các em cùng tham khảo nhé!
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ
1. Đồ gia dụng trong phòng khách
Wing chair |
/ˌwɪŋ ˈtʃer/ |
Ghế bành |
TV stand |
/ˌtiːˈviː stænd/ |
Tủ để tivi |
Sofa |
/ˈsoʊ.fə/ |
Ghế sô pha |
Cushion |
/ˈkʊʃ.ən/ |
Đệm |
Telephone |
/ˈtel.ə.foʊn/ |
Điện thoại |
Television |
/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ |
Tivi |
Speaker |
/ˈspiː.kɚ/ |
Loa |
End table |
/end ˈteɪ.bəl/ |
Bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng |
Tea set |
/ˈtiː ˌset/ |
Bộ trà |
Fireplace |
/ˈfaɪr.pleɪs/ |
Lò sưởi |
Remote |
/rɪˈmoʊt/ |
Điều khiển từ xa |
Fan |
/fæn/ |
Quạt |
Floor lamp |
/ˈflɔːr ˌlæmp/ |
Đèn đứng (ở sàn) |
Carpet |
/ˈkɑːr.pət/ |
Tấm thảm |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
Blinds |
/blaɪnd/ |
Tấm chắn sáng, mành |
Curtains |
/ˈkɝː.t̬ən/ |
Rèm cửa |
Picture |
/ˈpɪk.tʃɚ/ |
Bức tranh |
Vase |
/veɪs/ |
Bình hoa |
Grandfather clock |
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ ˌklɑːk/ |
Đồng hồ quả lắc |
2. Vật dụng trong nhà
Alarm clock |
/əˈlɑːrm ˌklɑːk/ |
Đồng hồ báo thức |
Armchair |
/ˈɑːrm.tʃer/ |
Ghế có tay vịn |
Bath |
/bæθ/ |
Bồn tắm |
Bathroom scales |
/ˈbæθ.ruːm skeɪl/ |
Cân sức khỏe |
Battery |
/ˈbæt̬.ɚ.i/ |
Pin |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Bedside table |
/ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ |
Bàn để cạnh giường ngủ |
Bin |
/bɪn/ |
Thùng rác |
Bin bag/ Bin liner |
/ˈbɪn ˌbæɡ/ | /bɪn ˈlaɪ.nɚ/ |
Túi rác |
Blanket |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
Chăn |
Bleach |
/bliːtʃ/ |
Thuốc tẩy trắng |
Blinds |
/blaɪndz/ |
Rèm chắn ánh sáng |
Blu-ray player |
/ˈbluː.reɪ ˈpleɪ.ɚ/ |
Đầu đọc đĩa blu-ray |
Bookcase |
/ˈbʊk.keɪs/ |
Giá sách |
Bookshelf |
/ˈbʊk.ʃelf/ |
Giá sách |
Broom |
/bruːm/ |
Chổi |
Bucket |
/ˈbʌk.ɪt/ |
Cái xô |
Candle |
/ˈkæn.dəl/ |
Nến |
Carpet |
/ˈkɑːr.pət/ |
Thảm trải nền |
CD player |
/ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/ |
Máy quay đĩa CD |
Chair |
/tʃer/ |
Ghế |
Chest of drawers |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ |
Tủ ngăn kéo |
Clock |
/klɑːk/ |
Đồng hồ |
Coat hanger |
/ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/ |
Móc treo quần áo |
Coat stand |
/koʊt stænd/ |
Cây treo quần áo |
Coffee table |
/ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/ |
Bàn uống nước |
Cold tap |
/koʊld tæp/ |
Vòi nước lạnh |
Cotton |
/ˈkɑː.t̬ən/ |
Bông |
Cupboard |
/ˈkʌb.ɚd/ |
Tủ chén |
Curtains |
/ˈkɝː.t̬ən/ |
Rèm cửa |
Cushion |
/ˈkʊʃ.ən/ |
Đệm |
Desk |
/desk/ |
Bàn |
Detergent |
/dɪˈtɝː.dʒənt/ |
Bột giặt |
Disinfectant |
/ˌdɪs.ɪnˈfek.t̬ənt/ |
Thuốc tẩy |
Door handle |
/dɔːr ˈhæn.dəl/ |
Tay nắm cửa |
Door knob |
/dɔːr nɑːb/ |
Núm cửa |
Doormat |
/ˈdɔːr.mæt/ |
Thảm lau chân ở cửa |
Double bed |
/ˌdʌb.əl ˈbed/ |
Giường đôi |
Dressing table |
/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ |
Bàn trang điểm |
Drinks cabinet |
/drɪŋk ˈkæb.ən.ət/ |
Tủ rượu |
Dustbin |
/ˈdʌst.bɪn/ |
Thùng rác |
Dustbin bag |
/ˈdʌst.bɪn ˌbæɡ/ |
Túi rác |
Duster |
/ˈdʌs.tɚ/ |
Giẻ lau bụi |
Dustpan and brush |
/ˈdʌst.pæn ən brʌʃ/ |
Hốt rác và chổi |
Duvet |
/duːˈveɪ/ |
Chăn |
DVD player |
/ˌdiː.viːˈdi: ˈpleɪ.ɚ/ |
Máy quay đĩa DVD |
Electric fire |
/iˈlek.trɪk faɪr/ |
Lò sưởi điện |
Envelopes |
/ˈɑːn.və.loʊp/ |
Phong bì |
Fabric softener |
/ˈfæb.rɪk ˈsɑː.fən.ɚ/ |
Chất xả vải |
Filing cabinet |
/ˈfaɪ.lɪŋ ˌkæb.ɪ.nət/ |
Tủ đựng giấy tờ |
Firelighters |
/ˈfaɪrˌlaɪ.t̬ɚ/ |
Bật lửa |
Flannel |
/ˈflæn.əl/ |
Khăn rửa mặt |
Floorcloth |
/ˈflɔːr ˌklɑːθ/ |
Thảm trải sàn |
Furniture polish |
/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ ˈpɑː.lɪʃ/ |
Véc ni |
Fuse |
/fjuːz/ |
Cầu chì |
Fuse box |
/ˈfjuːz ˌbɑːks/ |
Hộp cầu chì |
Games console |
/ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/ |
Máy chơi điện tử |
Gas fire |
/ˌɡæs ˈfaɪr/ |
Lò sưởi gas |
Glue |
/ɡluː/ |
Hồ dán |
Hoover bag |
/ˈhuː.vɚ bæɡ/ |
Túi hút bụi |
Hoover/ Vacuum cleaner |
/ˈhuː.vɚ/ | /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/ |
Máy hút bụi |
Hot tap |
/hɑːt tæp/ |
Vòi nước nóng |
Houseplant |
/ˈhaʊs.plænt/ |
Cây trồng trong nhà |
Iron |
/aɪrn/ |
Bàn là |
Ironing board |
/ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/ |
Bàn kê khi là áo quần |
Lamp |
/læmp/ |
Đèn bàn |
Lampshade |
/ˈlæmp.ʃeɪd/ |
Chụp đèn |
Light bulb |
/ˈlaɪt ˌbʌlb/ |
Bóng đèn |
Light switch |
/laɪt swɪtʃ/ |
Công tắc đèn |
Lighter |
/ˈlaɪ.t̬ɚ/ |
Bật lửa |
Matches |
/mætʃiz |
Diêm |
Mattress |
/ˈmæt.rəs/ |
Đệm |
Mirror |
/ˈmɪr.ɚ/ |
Gương |
Mop |
/mɑːp/ |
Cây lau nhà |
Needle |
/ˈniː.dəl/ |
Kim |
Ornament |
/ˈɔːr.nə.mənt/ |
Đồ trang trí trong nhà |
Painting |
/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ |
Bức họa |
Pen |
/pen/ |
Bút |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Piano |
/piˈæn.oʊ/ |
Đàn piano |
Picture |
/ˈpɪk.tʃɚ/ |
Bức tranh |
Pillow |
/ˈpɪl.oʊ/ |
Gối |
Pillowcase |
/ˈpɪl.oʊ.keɪs/ |
Vỏ gối |
Plug |
/plʌɡ/ |
Phích cắm điện |
Plug socket/ Power socket |
/plʌɡ ˈsɑː.kɪt/ | /ˈpaʊ.ɚ ˈsɑː.kɪt/ |
Ổ cắm điện |
Plughole |
/ˈplʌɡ.hoʊl/ |
Lỗ thoát nước bồn |
Poster |
/ˈpoʊ.stɚ/ |
Bức ảnh lớn |
Radiator |
/ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/ |
Lò sưởi |
Radio |
/ˈreɪ.di.oʊ/ |
Radio |
Record player |
/ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/ |
Máy hát |
Rug |
/rʌɡ/ |
Thảm lau chân |
Safety pin |
/ˈseɪf.ti ˌpɪn/ |
Ghim băng |
Scissors |
/ˈsɪz.ɚz/ |
Kéo |
Sellotape |
/ˈsel.ə.teɪp/ |
Băng dính |
Sheet |
/ʃiːt/ |
Ga trải giường |
Shoe polish |
/ʃuː ˈpɑː.lɪʃ/ |
Si đánh giày |
Sideboard |
/ˈsaɪd.bɔːrd/ |
Tủ ly |
Single bed |
/ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/ |
Giường đơn |
Soap |
/soʊp/ |
Xà phòng thơm |
Sofa |
/ˈsoʊ.fə/ |
Ghế sofa |
Sofa-bed |
/ˈsoʊ.fə ˌbed/ |
Giường sofa |
Spin dryer |
/ˌspɪnˈdraɪ.ɚ/ |
Máy sấy quần áo |
Sponge |
/spʌndʒ/ |
Máy hút rửa bát |
Stamps |
/stæmps/ |
Tem |
Stereo |
/ˈster.i.oʊ/ |
Máy stereo |
Stool |
/stuːl/ |
Ghế đẩu |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
Tablecloth |
/ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ |
Khăn trải bàn |
Tap |
/tæp/ |
Vòi nước |
Telephone |
/ˈtel.ə.foʊn/ |
Điện thoại |
Tissues |
/ˈtɪs.juː/ |
Giấy ăn |
Toilet paper/ Toilet roll |
/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/ | /ˈtɔɪ.lət ˌroʊl/ |
Giấy vệ sinh |
Toothpaste |
/ˈtuːθ.peɪst/ |
Kem đánh răng |
Torch |
/tɔːrtʃ/ |
Đèn pin |
Towel |
/taʊəl/ |
Khăn tắm |
Tube of toothpaste |
/tuːb əv ˈtuːθ.peɪst/ |
Tuýp kem đánh răng |
TV (Television) |
/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ |
Ti vi |
Vase |
/veɪs/ |
Bình hoa |
Wallpaper |
/ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/ |
Giấy dán tường |
Wardrobe |
/ˈwɔːr.droʊb/ |
Tủ quần áo |
Washing machine |
/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ |
Máy giặt |
Washing powder |
/ˈwɑː.ʃɪŋ ˌpaʊ.dɚ/ |
Bột giặt |
Waste paper basket |
/weɪst ˈpeɪ.pɚ ˈbæs.kət/ |
Giỏ đựng giấy bỏ |
Writing paper |
/ˈraɪ.t̬ɪŋ ˌpeɪ.pɚ/ |
Giấy viết |
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong nhà. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tập tốt!