YOMEDIA
NONE

Language Focus Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!


Mời các em cùng nhau tham khảo nội dung bài học Language Focus của Unit 2 Tiếng Anh 6 Cánh diều giúp các em bổ sung các tính từ đa dạng dùng để miêu tả ngoại hình, đặc điểm và tính cách của động vật. Bên cạnh đó các em còn được thực hành cấu trúc so sánh hơn của tính từ trong Tiếng Anh.

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 2 lớp 6 Language Focus Task A

Listen and read. Then repeat the conservation and replace the words in blue (Nghe và đọc. Sau đó đọc lại đoạn hội thoại và thay thế các chữ màu xanh da trời)

1. Stig: This is my parrot / lizard / frog. His name is Otto.

Nadine: Wow! He's amazing! He's really beautiful.

2. Nadine: He's very colorful / beautiful / small.

Stig: Yes, he is.

3. Nadine: Is he noisy / quiet / friendly?

Stig: Yes, he is. He is very noisy / quiet / friendly.

4. Nadine: And he's really big / scary / noisy! Argh!

Tạm dịch

1. Stig: Đây là con vẹt / thằn lằn / con ếch của tớ. Tên nó là Otto.

Nadine: Wow! Trông nó thật tuyệt! Nó rất đẹp!

2. Nadine: Nó rất nhiều màu sắc / đẹp / nhỏ nhắn.

Stig: Ừa, đúng rồi!

3. Nadine: Nó có ồn ào / yên lặng / thân thiện không?

Stig: Có. Nó rất ồn ào / yên lặng / thân thiện.

4. Nadine: Và nó cũng rất là to / đáng sợ / ồn ào! Ôi trời!

1.2. Unit 2 lớp 6 Language Focus Task B

Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation (Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn)

Tạm dịch

1.3. Unit 2 lớp 6 Language Focus Task C

Listen. Circle the words you hear (Nghe. Khoanh vào những từ bạn nghe được)

1. Frogs are (noisy / quiet).

2. Jaguars are (big / small).

3. Parrots are (ugly / beautiful).

4. Monkeys are (shy / friendly).

5. Lizards are (scary / beautiful).

Guide to answer

1. noisy

2. big

3. beautiful

4. friendly

5. scary

Tạm dịch

1. Những con ếch ồn ào.

2. Những con báo đốm to.

3. Những con vẹt đẹp đẽ.

4. Những con khỉ thân thiện.

5. Những con thằn lằn đáng sợ.

1.4. Unit 2 lớp 6 Language Focus Task D

Write the questions about the animals in C. Then ask a partner to answer them (Viết những câu hỏi về các loài vật ở phần C. Sau đó hỏi và trả lời với bạn cùng học)

1. monkeys / quieter / parrots

⇒ Are monkeys quieter than parrots?

2. frogs/shier / jaguars

⇒ .........................

3. jaguars / friendlier / parrots

⇒ .........................

4. parrots / quieter / jaguars

⇒ .........................

5. lizards / more beautiful / monkeys

⇒ .........................

Guide to answer

2. Are frogs shier than jaguars?

3. Are jaguars friendlier than parrots?

4. Are parrots quieter than jaguars?

5. Are lizards more beautiful than monkeys?

Tạm dịch

1. Có phải những con khỉ yên lặng hơn những con vẹt?

2. Có phải những con ếch rụt rè hơn những con báo đốm?

3. Có phải những con báo đốm thân thiện hơn những con vẹt?

4. Có phải những con vẹt yên lặng hơn những con báo đốm?

5. Có phải những con thằn lằn đẹp hơn những con khỉ?

1.5. Unit 2 lớp 6 Language Focus Task E

Play a memory game. Work in a group. Use the photos in this unit to help you (Chơi trò luyện trí nhớ. Làm việc theo nhóm. Sử dụng những bức tranh ở bài này để luyện tập)

Tạm dịch

Student A: Tigers are big. (Hổ to lớn.)

Student B: Tigers are big, and frogs are ugly. (Hổ to lớn, và ếch xấu xí.)

Student C: Tigers are big. Frogs are ugly, and monkeys are noisy. (Hổ to lớn. Ếch xấu xí, và khỉ rất ồn ào.)

Bài tập minh họa

Give the correct form of Adjectives (Cho dạng đúng của các tính từ sau)

1. Are monkeys (quiet) ........... than parrots?

2. Are frogs (shy) ............ than jaguars?

3. Are jaguars (friendly) ............ than parrots?

4. Are parrots (quiet) ............. than jaguars?

5. Are lizards (beautiful) ........... than monkeys?

Key

1. quieter

2. shier

3. Afriendlier

4. quieter

5. more beautiful

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số tính từ và cấu trúc so sánh hơn của tính từ trong Tiếng Anh như sau:

  • noisy: ồn ào
  • big: to lớn
  • beautiful: xinh đẹp
  • friendly: thân thiện
  • scary: đáng sợ
  • ugly: xấu xí
  • shy: e thẹn
  • ...

Cấu trúc so sánh hơn: S1 + be + Adj-er/ more Adj + than + S2

Tính từ ngắn vần thêm đuôi "-er" trong so sánh hơn và tính từ dài vần thêm more vào trước tính từ.

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 - Language Focus chương trình Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 6 Cánh diều Language Focus - Ngữ pháp.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Language Focus - Unit 2 Tiếng Anh 6

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

NONE
ZUNIA9
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF