Mở đầu nội dung bài học Unit 10 Tiếng Anh 6 Cánh diều phần Preview, cung cấp cho các em đa dạng các tính từ miêu tả thời tiết. Nội dung bài học còn giúp các em quan sát hình ảnh và chọn lọc thông tin từ bài nghe về chủ đề thời tiết. Mời các em tham khảo bài học bên dưới!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 10 lớp 6 Preview Task A
Listen and number the weather condition in the order you hear (Nghe và đánh số điều kiện thời tiết theo thứ tự bạn nghe được)
Guide to answer
1. It's windy.
2. It's sunny.
3. It's stormy.
4. It's rainy.
Tạm dịch
- It's rainy: Trời đang mưa
- It's sunny: Trời đang nắng
- It's windy: Trời có gió
- It's stormy: Trời đang có bão
1.2. Unit 10 lớp 6 Preview Task B
Listen and complete the chart. What’s the weather like? (Nghe và hoàn thành bảng. Thời tiết như thế nào?)
Guide to answer
Tạm dịch
- Rainy: nhiều mưa
- Sunny: có nắng
- Windy: có gió
- Stormy: bão
- Hot: nóng
- Warm: ấm
- Cool: mát mẻ
- Cold: lạnh
1.3. Unit 10 lớp 6 Preview Task C
Talk with a partner. What’s the weather like today? What kind of weather do you like? (Nói với bạn của mình. Thời tiết hôm nay như thế nào? Bạn thích kiểu thời tiết như thế nào?)
Guide to answer
- Today, the weather is warm. I like the weather to be cold and windy.
Tạm dịch
- Ngày hôm nay thời tiết ấm áp. Tớ thích thời tiết lạnh và có gió.
Bài tập minh họa
Write the correct Adjectives for each following picture (Viết tính từ chính xác với mỗi hình sau đây)
1.
2.
3.
4.
5.
Key
1. rainny
2. sunny
3. cold
4. windy
5. hot
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng là các tính từ về thời tiết như sau:
- rainy: nhiều mưa
- sunny: có nắng
- windy: có gió
- stormy: bão
- hot: nóng
- warm: ấm
- cool: mát mẻ
- cold: lạnh
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 10 - Preview chương trình Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 6 Cánh diều Preview - Khái quát.
-
Câu 1: Choose the correct answer
If the weather forecast says it'll be "overcast", it means it'll be .............
- A. rainy
- B. windy
- C. cloudy
- D. sunny
-
- A. cool
- B. freezing
- C. chilly
- D. hot
-
- A. foggy
- B. slushy
- C. quiet
- D. clear
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Preview - Unit 10 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247