Giải SBT Tiếng Anh 6 trang 6 Starter Unit Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1
Find twelve more words in the worksearch (Tìm thêm 12 từ trong ô chữ)
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1
Guide to answer:
Tạm dịch:
- bag (n): túi, cặp
- clock (n): đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn
- coat (n): áo khoác
- desk (n): bàn làm việc
- drawer (n): ngăn kéo
- laptop (n): lap-top, máy tính xách tay
- mobile phone (n): điện thoại di động
- notebook (n): vở
- pen (n): cây bút
- poster (n): áp phích quảng cáo
- shelf (n): cái kệ
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247
-
Give the correct form of the verb: Listen! The girl (cry).............................
bởi Song Thu 20/01/2022
Theo dõi (0) 1 Trả lời