YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 6 Starter Unit Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 6 trang 6 Starter Unit Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1

Find twelve more words in the worksearch (Tìm thêm 12 từ trong ô chữ)

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

Tạm dịch:

- bag (n): túi, cặp

- clock (n): đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn

- coat (n): áo khoác

- desk (n): bàn làm việc

- drawer (n): ngăn kéo

- laptop (n): lap-top, máy tính xách tay

- mobile phone (n): điện thoại di động

- notebook (n): vở

- pen (n): cây bút

- poster (n): áp phích quảng cáo

- shelf (n): cái kệ

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 6 Starter Unit Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF