YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 42 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 6 trang 42 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1

Labels the picture 1-6 with the given words. There are nine extra words (Dán hình 1-6 với các từ đã cho. Có chín từ thừa)

ATNETWORK

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

1. cycling   

2. horse-riding   

3. wresting   

4. basketball   

5. tennis   

6. golf

Tạm dịch:

-athletics (n): điền kinh

-basketball (n): bóng rổ

-climbing (n): leo núi 

-cycling (n): đạp xe             

-football (n): bóng đá

-golf (n): đánh gôn            

-gymnastics (n): môn thể dục dụng cụ     

-hockey(n): khúc côn cầu     

-horse-riding(n): cưỡi ngựa     

-rugby (n): bóng bầu dục      

-sailing (n): đua thuyền buồm 

-skiing (n): trượt tuyết

-swimming (n): bơi lội

-tennis (n): quần vợt 

-volleyball (n): bóng chuyền 

-wrestling (n): đấu vật

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 42 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON