Giải SBT Tiếng Anh 6 trang 27 Unit 3 Language Focus Chân trời sáng tạo Exercise 1
Complete the table with give words (Hoàn thành bảng với các từ đã cho)
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1
Guide to answer:
1. can’t
2. Can
3. swim
4. can
5. can’t
Affirmative (Khẳng định) I / You / He / She/ It /We /You /They can swim. |
Negative (Phủ định) I / You / He / She/ It /We /You /They (1) can't swim. |
Questions (2) Can I / you / he / she/ it /we /you /they (3) swim? |
|
Short answers (Câu trả lời ngắn) Affirmative Yes, I / you / he / she/ it /we /you /they (4) can. |
Negative No, I / you / he / she/ it /we /you /they (5) can't. |
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247
-
Give the correct form of the verb: She.........a language course in Paris last summer. (to do)
bởi Trịnh Lan Trinh 11/02/2022
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Rewrite the sentence without changing its meaning: There are 20 packets of tea in this box. (has)
bởi thuy tien 19/01/2022
Theo dõi (0) 1 Trả lời
Bài tập SGK khác
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 27 Unit 3 Language Focus Chân trời sáng tạo Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 27 Unit 3 Language Focus Chân trời sáng tạo Exercise 3
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 27 Unit 3 Language Focus Chân trời sáng tạo Exercise 4
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 27 Unit 3 Language Focus Chân trời sáng tạo Exercise 5