YOMEDIA
NONE

Getting Started Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers


Bài học hôm nay sẽ giúp các em bổ sung nguồn từ vựng liên quan đến giáo dục và các cụm từ thường gặp trong chủ đề này, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học mở đầu chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức với phần Getting Started của Unit 7 Education options for school-leavers. Hi vọng thông qua bài học này các em sẽ được học hỏi thêm nhiều kiến thức mới và cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. 

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 7 lớp 11 Getting Started Task 1

Planning our education

(Kế hoạch giáo dục của chúng ta)

Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

Ms Hoa: Good moming, class. There was an education fair last weekend. Did anyone go?

Nam: Yes, Mai and I did. The fair was great, and we got a lot of useful information.

Ms Hoa: I'm glad to hear that. Would you like to share some of it with the class?

Mai: Sure. After finishing school, we mainly have two education options. For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.

Nam: That's true, but academic education isn’t everything. The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.

Ms Hoa: That sounds interesting. So what are your plans for the future?

Mai: I'm hoping to go to university. Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.

Ms Hoa: Great! It’s really important to follow your dream, Mai.

Mai: My mum still regrets not having gone to university. So I want to make her proud of me. How about you, Nam?

Nam: Well, I don’t think university is for me. I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic. My father owns a car repair shop. Having watched him work very hard for many years helped me make my decision.

Ms Hoa: That's very sensible, Nam! I hope you can help him grow his business.

 

Tạm dịch:

Cô Hoa: Chào buổi sáng cả lớp. Vào cuối tuần trước đã có một ngày hội giáo dục. Lớp mình có ai tham dự không?

Nam: Vâng, Mai và em đã đi cô ạ. Ngày hội thật tuyệt vời và chúng em đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.

Cô Hoa: Cô rất vui khi nghe điều đó. Em có muốn chia sẻ một số vài điều với cả lớp không?

Mai: Dạ chắc chắn rồi. Sau khi học xong, chúng ta chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục. Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.

Nam: Đúng vậy, nhưng đó không phải là tất cả. Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.

Cô Hoa: Nghe thú vị đấy. Vậy kế hoạch của các em cho tương lai là gì?

Mai: Em hy vọng được vào đại học. Giành chiến thắng trong một số cuộc thi Sinh học, em muốn học Sinh học và trở thành một nhà khoa học.

Cô Hoa: Tuyệt vời! Điều thực sự quan trọng chính là theo đuổi giấc mơ của em đó Mai.

Mai: Mẹ em vẫn thấy tiếc vì đã không học đại học. Vì vậy, em muốn làm cho mẹ tự hào về em. Còn em thì sao Nam?

Nam: Chà, em không nghĩ đại học là dành cho em. Em muốn học trường dạy nghề vì em muốn trở thành thợ sửa xe. Bố của em sở hữu một cửa hàng sửa chữa ô tô. Chứng kiến ông ấy làm việc rất chăm chỉ trong nhiều năm đã khiến em đưa ra quyết định của bản thân mình.

Cô Hoa: Hay lắm đấy Nam! Cô hy vọng em có thể giúp bố em phát triển công việc kinh doanh của ông ấy.

1.2. Unit 7 lớp 11 Getting Started Task 2

Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)

 

Guide to answer

1 - F

School-leavers only have the option of academic education.

(Học sinh nghỉ học chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.)

Thông tin: Sure. After finishing school, we mainly have two education options.

(Chắc chắn rồi. Sau khi học xong, chúng ta chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục.)

2 - T

Good grades at school can help students get into university.

(Điểm tốt ở trường có thể giúp học sinh vào đại học.)

Thông tin: For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.

(Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.)

3 - T

Vocational schools are for those who want to develop job skills.

(Trường dạy nghề dành cho những người muốn phát triển kỹ năng nghề nghiệp.)

Thông tin: The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.

(Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.)

4 - T

Nam wants to work at his father’s car repair shop after leaving school.

(Nam muốn làm việc tại cửa hàng sửa chữa ô tô của cha mình sau khi nghỉ học.)

Thông tin: I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic. My father owns a car repair shop.

(Tôi muốn học trường dạy nghề vì tôi muốn trở thành thợ sửa xe. Bố tôi sở hữu một cửa hàng sửa chữa ô tô.)

1.3. Unit 7 lớp 11 Getting Started Task 3

Find phrases in the conversation that mean the following.

(Tìm các cụm từ trong đoạn hội thoại có nghĩa như sau.) 

 

Guide to answer

1. an event at which students can talk to representatives of universities or vocational schools about their study options

(một sự kiện mà sinh viên có thể nói chuyện với đại diện của các trường đại học hoặc trường dạy nghề về các lựa chọn học tập của họ)

education fair

(hội chợ giáo dục)

 

2. an exam that someone takes to be accepted into a school or university

(một kỳ thi mà ai đó phải làm để được nhận vào một trường phổ thông hoặc đại học)

entrance exam

(kỳ thi đầu vào)

3. studying at school or university to gain knowledge and develop thinking skills

(học ở trường hoặc đại học để có kiến thức và phát triển kỹ năng tư duy)

academic education

(giáo dục học thuật)

4. a place that teaches skills needed for particular jobs

(nơi dạy các kỹ năng cần thiết cho công việc cụ thể)

vocational 

school

(trường dạy nghề)

1.4. Unit 7 lớp 11 Getting Started Task 4

Complete the sentences using phrases from 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng các cụm từ từ bài tập 1.)

 

Guide to answer

1. Having won several biology competitions, Mai wants to study biology and become a scientist.

(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, Mai muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)

Thông tin: Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.

(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)

2. Mai’s mum still regrets not having gone to university.

(Mẹ của Mai vẫn tiếc vì đã không học đại học.)

Thông tin: My mum still regrets not having gone to university.

(Mẹ tôi vẫn tiếc vì đã không học đại học.)

3. Having watched father work very hard for many years helped Nam make his decision.

(Chứng kiến bố làm việc cực nhọc trong nhiều năm đã giúp Nam đưa ra quyết định của mình.)

Thông tin: Having watched him work very hard for many years helped me make my decision.

(Chứng kiến anh ấy làm việc rất chăm chỉ trong nhiều năm đã giúp tôi đưa ra quyết định của mình.)

Bài tập minh họa

Fill in each gap with the correct form of the given word(s).

1. The thief looked into his rear-view mirror and (realise) ____________that he was being followed by a police car.

2. Mark (taste) ____________the wine when suddenly the fire alarm went off. He spilled wine all over his shirt.

3. Although Tom is ill, he (know) ____________what's happening around him.

4. Why don't you braid your hair? You (look) ____________better if you do so.

5. I'm telling you the truth. Why (you/ not/believe) ____________me?

6. Can we go somewhere else? I (hate) ____________this place. It's so boring.

7. My son (seem) ____________nervous when I asked him who had broken the window.

8. Bob (want) ____________a car for a long time, but he hasn't had enough money to afford one.

9. They are really rich, but they always seem unhappy. I (doubt) ____________that money can't bring them happiness.

10. In 2010, the team (consist) ____________of ten founding members, but now it expands to include more than thirty members.

 

Key (Đáp án)

1. realized

2. was tasting

3. knows

4. look

5. don’t you believe

6. hate

7. seemed

8. has wanted

9. doubt

10. consisted

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- educational fair: hội chợ giáo dục

- entrance exam: kỳ thi đầu vào

- academic education: giáo dục học thuật

- vocational school: trường dạy nghề

- school-leavers: học sinh nghỉ học

- biology: sinh học

- sensible: hợp lý

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Getting Started

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 7 - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 11 Kết nối tri thức Getting Started - Khởi động.

  • Câu 1:

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions: 

    • A. thoughtful
    • B. threaten
    • C. therefore
    • D. thin
  • Câu 2:

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions: 

    • A. constitution
    • B. disrespectful
    • C. sympathetic
    • D. elongated
    • A. not to sign       
    • B. not sign             
    • C. to not sign            
    • D. don't sign

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 7 - Getting Started Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON