Mở đầu bài học hôm nay là Unit 6 phần Vocabulary thuộc chương trình Tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo. Bài học sẽ giúp các em mở rộng vốn từ về những danh từ và tính từ mang tính miêu tả tính cách. Bên cạnh đó, các em còn được ôn tập, củng cố về một số điểm ngữ pháp như cụm động từ có thể tách rời và không thể tách rời và việc kết hợp giữa động từ và tính từ sao cho thích hợp. HOC247 mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết bài học bên dưới nhé!
1.1. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 1
1.2. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 2
1.3. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 3
1.4. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 4
1.5. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 5
1.6. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 6
1.7. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 7
Tóm tắt bài
1.1. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 1
SPEAKING
Describe the photos. In your opinion, which is a) the most interesting job and b) the most difficult job? Give reasons.
(Mô tả các bức ảnh. Theo bạn, đâu là a) công việc thú vị nhất và b) công việc khó khăn nhất? Đưa ra lý do.)
Guide to answer
- In picture A, a disability support worker is providing assistance and care to the girl who is sitting on a wheelchair. I guess she is helping her practice moving by using some special equipment.
(Trong hình A, một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật đang giúp đỡ và chăm sóc cho cô gái ngồi trên xe lăn. Tôi đoán cô ấy đang giúp cô ấy tập di chuyển bằng cách sử dụng một số thiết bị đặc biệt.)
- In picture B, a children's entertainer is performing magic tricks, tell stories, or lead games and activities in front of a lot of children in the park.
(Trong hình B, một nghệ sĩ giải trí dành cho trẻ em đang biểu diễn ảo thuật, kể chuyện hoặc dẫn dắt các trò chơi và hoạt động trước mặt rất nhiều trẻ em trong công viên.)
- I can see two helicopter paramedics in picture C. They are transporting things or providing medical care to patients in an emergency situation.
(Tôi có thể thấy hai nhân viên y tế trực thăng trong hình C. Họ đang vận chuyển đồ đạc hoặc chăm sóc y tế cho bệnh nhân trong một tình huống khẩn cấp.)
- Picture D shows a man who is making an instrument, it can be a big violin.
(Hình D vẽ một người đàn ông đang chế tạo một nhạc cụ, đó có thể là một cây vĩ cầm lớn.)
- In my opinion, the most interesting job among these options is the instrument maker. It requires creativity and skill to design and build musical instruments that produce beautiful sounds. Additionally, the process of making musical instruments can be fulfilling and rewarding, especially when you see the finished product being used to create music.
(Theo tôi, công việc thú vị nhất trong số các lựa chọn này là thợ chế tạo nhạc cụ. Nó đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ năng để thiết kế và chế tạo các nhạc cụ tạo ra âm thanh hay. Ngoài ra, quá trình chế tạo nhạc cụ có thể rất thú vị và bổ ích, đặc biệt là khi bạn nhìn thấy thành phẩm được sử dụng để tạo ra âm nhạc.)
- As for the most difficult job, I believe it is the helicopter paramedic. This job requires a lot of physical and mental endurance, as well as specialized medical training to provide emergency care in difficult and high-pressure situations. The nature of the job can also be emotionally challenging.
(Còn công việc khó khăn nhất, tôi cho rằng đó là công việc cứu hộ trực thăng. Công việc này đòi hỏi rất nhiều sức bền về thể chất và tinh thần, cũng như được đào tạo chuyên môn về y tế để cấp cứu trong những tình huống khó khăn và áp lực cao. Bản chất của công việc cũng có thể là thách thức về mặt cảm xúc.)
1.2. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 2
VOCABULARY
Look at the list of nouns for describing character. What are the corresponding adjectives? Use a dictionary and the list of adjective endings below to help you. Sometimes, you just need to remove a noun ending to form the adjective.
(Nhìn vào danh sách các danh từ để mô tả nhân vật. Các tính từ tương ứng là gì? Sử dụng từ điển và danh sách các đuôi tính từ dưới đây để giúp bạn. Đôi khi, bạn chỉ cần loại bỏ một đuôi danh từ để tạo thành tính từ.)
Guide to answer
Cụm danh – tính hoàn chỉnh
1. ambitious (adj): tham vọng ⇒ ambition (n): sự tham vọng
2. cheerful (adj): vui vẻ ⇒ cheerfulness (n): sự vui vẻ
3. creative (adj): sáng tạo ⇒ creativity (n): sự sáng tạo
4. enthusiastic (adj): nhiệt tình ⇒ enthusiasm (n): sự nhiệt tình
5. flexible (adj): linh hoạt ⇒ flexibility (n): sự linh hoạt
6. generous (adj): hào phóng ⇒ generosity (n): sự hào phóng
7. honest (adj): trung thực ⇒ honesty (n): sự trung thực
8. idealistic (adj): lý tưởng ⇒ idealism (n): sự lý tưởng
9. intelligent (adj): thông minh ⇒ intelligence (n): sự thông minh
10. loyal (adj): trung thành ⇒ loyalty (n): sự trung thành
11. mature (adj): chín chắn ⇒ maturity (n): sự chín chắn
12. modest (adj): khiêm tốn ⇒ modesty (n): sự khiêm tốn
13. optimistic (adj): lạc quan ⇒ optimism (n): sự lạc quan
14. patient (adj): kiên nhẫn ⇒ patience (n): sự kiên nhẫn
15. pessimistic (adj): bi quan ⇒ pessimism (n): sự bi quan
16. punctual (adj): đúng giờ ⇒ punctuality (n): sự đúng giờ
17. realistic (adj): thực tế ⇒ realism (n): sự thực tế
18. self-confident (adj): tự tin ⇒ self-confidence (n): sự tự tin
19. serious (adj): nghiêm túc ⇒ seriousness (n): sự nghiêm túc
20. shy (adj): nhút nhát ⇒ shyness (n): sự nhút nhát
21. sociable (adj): hòa đồng ⇒ sociability (n): sự hòa đồng
22. stubborn (adj): bướng bỉnh ⇒ stubbornness (n): sự bướng bỉnh
23. sympathetic (adj): đồng cảm ⇒ sympathy (n): sự đồng cảm
24. thoughtful (adj): chu đáo ⇒ thoughtfulness (n): sự chu đáo
1.3. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 3
PRONUNCIATION
Listen to ten noun-adjective pairs, paying attention to the difference in main stress between the noun and the adjective.
(Nghe mười cặp danh từ - tính từ, chú ý đến sự khác biệt trong trọng âm giữa danh từ và tính từ.)
Script (Bài nghe)
creative – creativity |
enthusiastic – enthusiasm |
flexible – flexibility |
generous – generosity |
optimistic – optimism |
pessimistic – pessimism |
punctual – punctuality |
realistic – realism |
sociable – sociability |
sympathetic – sympathy |
1.4. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 4
VOCABULARY
Read the Look out! box. What personal qualities do you need for the jobs in the photos in exercise 1, in your opinion? Use words from exercise 2 and the phrases in the Look out! box.
(Đọc khung Look out! Theo bạn, những phẩm chất cá nhân nào bạn cần cho công việc trong các bức ảnh ở bài tập 1? Sử dụng các từ trong bài tập 2 và các cụm từ trong khung Look out!)
Guide to answer
A: A disability support worker needs to be compassionate, empathetic, and have good communication skills to be able to understand and support people with disabilities effectively.
B: A children's entertainer needs to be enthusiastic, energetic, and creative to engage and entertain children effectively. They also need to have good communication skills and be able to work well with children.
A: A helicopter paramedic needs to be brave and quick-thinking.
B: An instrument maker needs to be creative and have good attention to detail.
Tạm dịch:
A: Một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật cần phải có tấm lòng nhân ái, đồng cảm và có kỹ năng giao tiếp tốt để có thể hiểu và hỗ trợ người khuyết tật một cách hiệu quả.
B: Một nghệ sĩ giải trí cho trẻ em cần phải nhiệt tình, năng động và sáng tạo để thu hút và giải trí cho trẻ em một cách hiệu quả. Họ cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt và có thể làm việc tốt với trẻ em.
A: Nhân viên cứu thương trực thăng cần dũng cảm và nhanh trí.
B: Một người sản xuất nhạc cụ cần phải sáng tạo và chú ý đến từng chi tiết.
1.5. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 5
Listen to three people discussing the qualities needed for particular jobs. Which jobs are they talking about? Choose from the ones below. There are three extra jobs. Explain your choices.
(Hãy lắng nghe ba người thảo luận về những phẩm chất cần thiết cho những công việc cụ thể. Họ đang nói về công việc nào? Chọn từ những cái dưới đây. Có ba công việc làm bị thừa. Giải thích sự lựa chọn của bạn.)
Script (Bài nghe)
G = Girl
B = Boy
G: I think you need to be really sympathetic. The more sympathetic you are, the better you’ll be at the job. Boy Yes, I agree, sympathetic and caring. Because you’re looking after very vulnerable people. I think you also need to be quite idealistic.
G: I’m not sure about that. I don’t think idealism is as useful as patience. And you need to show lots of initiative.
B: True. And these days they have to work longer and longer hours so you need to be very hard-working too.
G: Absolutely.
2.
B: There are lots of qualities you need for this job. But I think that the most important quality is punctuality.
G: Punctuality? Really?
B: Yes. You can’t tell people off for being late if you’re never on time yourself.
G: I suppose so. And you need a good sense of humour.
B: You’ll certaintly be more popular if you can laugh at things.
G: Plus intelligence of course.
B: I agree. And you need to be good at communicating.
G: Yes, the ability to communicate is absolutely vital. You need to be really good at explaining things.
3.
B: I’d hate to have this job.
G: Really? I think it would be quite rewarding.
B: But very stressful.
G: Maybe. You need to be patient.
B: I think patience is less important than physical courage.
G: Yes, you certainly need physical courage. You might get into some quite dangerous situations. And you need to be physically fit.
B: So patience, physical courage and fitness. Which do you think is the most useful quality of the three?
G: Physical courage. But the ability to communicate is probably even more important. It’s better to solve problems with words rather than force.
Tạm dịch:
G: tôi nghĩ bạn cần phải thực sự cảm thông. Bạn càng có sự thấu hiểu, bạn càng làm tốt công việc.
B: Đúng, tôi đồng ý, cảm thông và quan tâm. Bởi vì bạn đang chăm sóc những người rất dễ bị tổn thương. Tôi nghĩ bạn cũng cần phải khá lạc quan nữa.
G: Tôi không chắc về điều đó lắm. Tôi không nghĩ sự lạc quan hữu ích bằng sự kiên nhẫn. Và bạn cần đưa ra nhiều sáng kiến.
B: Đúng. Và những ngày này họ phải làm việc nhiều giờ đồng hồ, vì vậy bạn cũng cần phải rất chăm chỉ.
G: Hẳn vậy rồi.
2.
B: Có rất nhiều phẩm chất bạn cần cho công việc này. Nhưng tôi nghĩ rằng phẩm chất quan trọng nhất là đúng giờ.
G: Đúng giờ? Thật sự?
B: Ừ. Bạn không thể nói với mọi người về việc đến muộn nếu bản thân bạn không bao giờ đúng giờ.
G: Tôi cho là vậy. Và bạn cần có khiếu hài hước.
B: Bạn chắc chắn sẽ nổi tiếng hơn nếu bạn có thể cười vì mọi thứ.
G: Tất nhiên là phải có trí tuệ cao nữa.
B: Tôi đồng ý. Và bạn cần phải giỏi giao tiếp nữa.
G: Có, khả năng giao tiếp vô cùng quan trọng. Bạn cần phải thực sự giỏi trong việc giải thích mọi thứ.
3.
B: Tôi ghét phải có công việc này.
G: Thật à? Tôi nghĩ rằng nó sẽ là khá bổ ích.
B: Nhưng rất căng thẳng.
G: Có thể. Bạn cần kiên nhẫn.
B: Tôi nghĩ sự kiên nhẫn không quan trọng bằng sự dũng cảm thể chất.
G: Có, bạn chắc chắn cần can đảm về thể chất. Bạn có thể rơi vào một số tình huống khá nguy hiểm. Và bạn cần phải có thể chất phù hợp.
B: Vì vậy, sự kiên nhẫn, can đảm và thể lực. Bạn nghĩ phẩm chất hữu ích nhất trong ba phẩm chất nào?
G: Can đảm về thể chất. Nhưng khả năng giao tiếp có lẽ còn quan trọng hơn. Tốt hơn là giải quyết vấn đề bằng lời nói hơn là ép buộc.
Guide to answer
1. nurse (y tá)
Thông tin:
+ sympathetic and caring (cảm thông và quan tâm)
+ you’re looking after very vulnerable people (bạn đang chăm sóc những người bị tổn thương)
+ they have to work longer and longer hours (họ phải làm việc nhiều giờ đồng hồ)
2. teacher (giáo viên)
Thông tin:
+ punctuality and a good sense of humour (đúng giờ và có khiếu hài hước)
+ good at communicating (giỏi giao tiếp)
+ plus intelligence of course (có trí tuệ cao)
+ you need to be really good at explaining things (bạn cần phải thật sự giỏi về việc giảng giải mọi thứ)
3. police officer (cảnh sát)
+ courage (lòng can đảm)
+ you might get into some quite dangerous situations (bạn có thể sẽ rơi vào những tình huống khá nguy hiểm)
+ physical fit (thể chất tốt)
+ so patience, physical courage and fitness (kiên nhẫn, can đảm và khoẻ mạnh)
1.6. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 6
Read the Recycle! box. Complete the sentences with the correct form of the adjectives in brackets. Then listen again and check.
(Đọc khung Recycle! Hoàn thành các câu với dạng đúng của tính từ trong ngoặc. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
Guide to answer
Dialogue 1
1. The more sympathetic (sympathetic) you are, the better (good) you'll be at the job.
(Bạn càng thông cảm, bạn càng làm tốt công việc.)
2. I don't think idealism is as useful (useful) as patience.
(Tôi không nghĩ sự lý tưởng hữu ích bằng sự kiên nhẫn.)
3. These days they have to work longer and longer (long) hours.
(hững ngày này họ phải làm việc ngày càng nhiều giờ)
Dialogue 2
4. I think that the most important (important) quality is punctuality.
(Tôi nghĩ rằng phẩm chất quan trọng nhất là đúng giờ.)
5. You'll certainly be more popular (popular) if you can laugh at things.
(Chắc chắn bạn sẽ nổi tiếng hơn nếu bạn có thể cười vào mọi thứ.)
Dialogue 3
6. I think patience is less important than (important) physical courage.
(Tôi nghĩ tính kiên nhẫn ít quan trọng hơn sự mạnh về thể chất.)
7. Which do you think is the most useful (useful) quality of the three?
(Bạn nghĩ phẩm chất nào hữu ích nhất trong ba phẩm chất?)
1.7. Unit 6 lớp 11 Vocabulary Task 7
SPEAKING
Work in pairs. Agree on which are the three most important or useful qualities when you are in the following situations. Use the adjectives and nouns from exercise 2, and the phrases from the Look out! box and exercise 6 to help you.
(Làm việc theo cặp. Đồng ý về ba phẩm chất quan trọng hoặc hữu ích nhất khi bạn ở trong các tình huống sau. Sử dụng các tính từ và danh từ trong bài tập 2, và các cụm từ trong khung Look out! và bài tập 6 để giúp bạn.)
Guide to answer
► At a party:
A: We think that sociability and cheerfulness, sense of humour are useful qualities to have when you're at a party.
B: It's best not to be shy when you are at a party.
► In a job interview:
A: We think that self-confidence, punctuality, and good communication skills are important qualities to have in a job interview.
B: It's best not to lack self-confidence or be late for a job interview.
► On a field trip:
A: We think that flexibility, thoughtfulness, and a good sense of humour are useful qualities to have on a field trip.
B: It's best not to be stubborn or lack energy on a field trip.
► In lessons:
A: We think that being attentive, having good organisational skills, and being creative are important qualities to have in lessons.
B: It's best not to lack common sense or be too pessimistic in lessons.
Tạm dịch
► Tại một bữa tiệc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự hòa đồng và vui vẻ, khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn tham gia một bữa tiệc.
B: Tốt nhất là đừng ngại ngùng khi bạn dự tiệc.
► Khi phỏng vấn xin việc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự tự tin, đúng giờ và kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cần có trong một cuộc phỏng vấn việc làm.
B: Tốt nhất là đừng thiếu tự tin hoặc đến trễ trong buổi phỏng vấn xin việc.
► Trên một chuyến đi thực địa:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự linh hoạt, chu đáo và khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có trong một chuyến đi thực địa.
B: Tốt nhất là không nên bướng bỉnh hoặc thiếu năng lượng trong một chuyến đi thực địa.
► Trong bài học:
A: Chúng tôi nghĩ rằng chú ý, có kỹ năng tổ chức tốt và sáng tạo là những phẩm chất quan trọng cần có trong các tiết học.
B: Tốt nhất là không nên thiếu ý thức chung hoặc quá bi quan trong tiết học.
Bài tập minh họa
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.
Question 1: Thomas and Peter are meeting after a long time.
Thomas: “How have you been recently?” Peter: “_____”
A. I am going on holiday next week.
B. Pretty busy, I think.
C. By car, usually.
D. I am working here.
Question 2: George and Frankie are talking about their hobbies.
George: “In my opinion, action films are exciting”. Frankie: “_____”
A. What are opinion!
B. There‟s no doubt about it.
C. Yes, you can do it.
D. Your opinion is exactly.
Key (Đáp án)
Question 1. Đáp án B
Question 2. Đáp án B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:
Vocabulary (Từ vựng)
- disability support worker: Nhân viên hỗ trợ người khuyết tật
- children’s entertainer: Nghệ sĩ giải trí dành cho trẻ em
- helicopter paramedic: cứu hộ trực thăng
- instrument maker: nhà sản xuất nhạc cụ
- hotel receptionist (n): nhân viên tiếp tân khách sạn
- nurse (n): y tá
- police officer (n): cảnh sát
- sales assistant (n): nhân viên bán hàng
- sports coach (n): huấn luyện viên thể thao
- teacher (n): giáo viên
Grammar (Ngữ pháp)
- Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + am/is/are + tính từ ngắn + er + than + S2
- Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + am/is/are + more + tính từ dài + than + S2.
- Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn: S + am/is/are + the + tính từ ngắn + EST.
- Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài: S + am/is/are + the most + tính từ dài
- Cấu trúc so sánh bằng: S1 + am/is/are + as + tính từ + as + S2
- Cấu trúc so sánh đồng tiến: S + am/is/are + so sánh hơn + and + so sánh hơn
- Cấu trúc so sánh lũy tiến: The + so sánh hơn + S + V, The + so sánh hơn + S + V
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Vocabulary
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 11 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 6 - Vocabulary Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247