YOMEDIA
NONE

Listening Unit 6 lớp 11 High flyers


Để giúp các em luyện tập kỹ năng nghe từ khóa và các từ đồng nghĩa khi làm các bài tập nghe hiểu, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 6 High flyers Tiếng Anh lớp 11 phần Listening nằm trong chương trình Chân trời sáng tạo. Đồng thời các em còn được tìm hiểu những kiến thức thú vị về chủ đề "Nellie Bly". Thông qua bài học, các em còn có cơ hội để ôn tập lại về từ nối và cụm từ nối. Chúc các em học tốt!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 6 lớp 11 Listening Task 1

SPEAKING

Work in pairs. What qualities do you think you need to be a good journalist? Why? Discuss the qualities below and your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ mình cần có những phẩm chất gì để trở thành một nhà báo giỏi? Tại sao? Thảo luận về những phẩm chất dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)

 

Guide to answer

A: So, what do you think are some important qualities for a good journalist?

B: Well, I think they need to be ambitious to pursue new stories and determined to see them through to the end.

A: Yes, and they also need to be creative to come up with interesting angles and intelligent to understand complex issues.

B: Definitely. And patience is key as well, especially when it comes to research or waiting for interviews.

A: And they must be self-confident to ask difficult questions and report the truth. Oh, and stubborn too, to keep digging for the facts.

B: Right, and let's not forget good communication skills and the ability to adapt to changing situations. And of course, strong writing skills are essential.

A: Agreed. It takes a combination of skills and personality traits to be a successful journalist.

 

Tạm dịch:

A: Vậy theo bạn, một số phẩm chất quan trọng đối với một nhà báo giỏi là gì?

B: Chà, tôi nghĩ họ cần phải có tham vọng theo đuổi những câu chuyện mới và quyết tâm xem chúng đến cùng.

A: Có, và họ cũng cần sáng tạo để đưa ra những góc độ thú vị và thông minh để hiểu những vấn đề phức tạp.

B: Chắc chắn rồi. Và sự kiên nhẫn cũng là chìa khóa, đặc biệt là khi nghiên cứu hoặc chờ phỏng vấn.

A: Và họ phải tự tin để đặt những câu hỏi khó và báo cáo sự thật. Ồ, và cũng bướng bỉnh nữa, để tiếp tục tìm kiếm sự thật.

B: Đúng, và đừng quên kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thích ứng với các tình huống thay đổi. Và tất nhiên, kỹ năng viết mạnh mẽ là điều cần thiết.

A: Đồng ý. Cần có sự kết hợp của các kỹ năng và đặc điểm tính cách để trở thành một nhà báo thành công.

1.2. Unit 6 lớp 11 Listening Task 2

USE OF ENGLISH

Complete the article with suitable words.

(Hoàn thành bài viết với những từ thích hợp.)

 

Guide to answer

1. as

- Cụm từ “the same as”: giống như

“Nellie Bly read an article in her local newspaper which argued that women were not able to do the same jobs 1 as men.”

(Nellie Bly đã đọc một bài báo trên tờ báo địa phương của cô ấy, trong đó lập luận rằng phụ nữ không thể làm những công việc giống như nam giới.)

2. that

- Cấu trúc “quá…đến mức”: S + be + so + tính từ + that + S + V.

“The paper's editor was so impressed 2 that he offered her a job.”

(Biên tập viên của tờ báo đã rất ấn tượng đến mức anh ấy đã mời cô ấy một công việc)

3. who

- Trước vị trí trống là danh từ chỉ người “journalist” (nhà báo), phía sau là động từ “wrote” (viết) nên dùng “who” (người mà)

“She was determined to be an investigative journalist 3 who wrote about serious issues,”

(Cô được xác định là nhà báo điều tra chuyên viết về các vấn đề nghiêm trọng)

4. of

- Cụm từ “accuse of”: cáo buộc

“But when Nellie accused companies of treating workers badly, they refused to buy advertisements in the paper,”

(Nhưng khi Nellie cáo buộc các công ty đối xử tệ với công nhân, họ từ chối mua quảng cáo trên báo,)

5. in

- Trước năm “1887” cần dùng giới từ in

5 In 1887, Nellie moved to the New York World newspaper,”

(Năm 1887, Nellie chuyển đến tờ báo New York World,)

6. about 

- Cụm từ “find out about”: tìm hiểu về

“Nellie pretended to be insane so that she could become a patient at a psychiatric hospital in New York and find out 6 about the conditions there.”

(Nellie giả vờ mất trí để có thể trở thành bệnh nhân tại một bệnh viện tâm thần ở New York và tìm hiểu về điều kiện sống ở đó.)

7. for

- Cụm từ “care for”: chăm sóc cho

“As a result of Nellie's shocking discoveries, the authorities changed the way they cared 7 for mentally ill patients.”

(Kết quả của những khám phá gây sốc của Nellie, các nhà chức trách đã thay đổi cách họ chăm sóc cho bệnh nhân tâm thần.)

8. as

- Trước danh từ chỉ nghề nghiệp dùng “as” (với vai trò là)

“This was probably her greatest success as an investigative journalist.”

(Đây có lẽ là thành công lớn nhất của cô với vai trò là một nhà báo điều tra.)

1.3. Unit 6 lớp 11 Listening Task 3

Listen and check your answers to exercise 2. Which of the qualities from exercise 1 do you think Nellie Bly showed? Justify your answer with evidence from the text.

(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 2. Bạn nghĩ Nellie Bly đã thể hiện những phẩm chất nào trong bài tập 1? Biện hộ cho câu trả lời của bạn với bằng chứng từ văn bản.)

 

Script (Bài nghe)

At the age of sixteen, Nellie Bly read an article in her local newspaper which argued that women were not able to do the same jobs as men. Furious, she wrote an anonymous article in reply and sent it to the paper. The paper’s editor was so impressed that he offered her a job: Nellie was now a journalist! At that time, female journalists mostly wrote about fashion and gardening, but Nellie had other ideas. She was determined to be an investigative journalist who wrote about serious issues, like women’s rights and the problems of factory workers. But when Nellie accused companies of treating workers badly, they refused to buy advertisements in the paper, so the editor stopped Nellie’s investigations.

In 1887, Nellie moved to the New York World newspaper, where the owner, Joseph Pulitzer, helped her to do undercover work. For example, Nellie pretended to be insane so that she could become a patient at a psychiatric hospital in New York and find out about the conditions there. As a result of Nellie’s shocking discoveries, the authorities changed the way they cared for mentally ill patients. This was probably her greatest success as an investigative journalist.

 

Tạm dịch: 

Ở tuổi mười sáu, Nellie Bly đọc được một bài báo trên tờ báo địa phương của mình, trong đó lập luận rằng phụ nữ không thể làm những công việc giống như nam giới. Cảm thấy tức giận, cô ấy đã viết một bài báo nặc danh để trả lời và gửi nó cho tờ báo. Biên tập viên của tờ báo rất ấn tượng nên đã mời cô ấy một công việc: Nellie hiện đã là một nhà báo! Vào thời điểm đó, các nhà báo nữ chủ yếu viết về thời trang và làm vườn, nhưng Nellie lại có ý kiến khác. Cô quyết tâm trở thành một nhà báo điều tra viết về các vấn đề nghiêm trọng, như quyền của phụ nữ và các vấn đề của công nhân nhà máy. Nhưng khi Nellie cáo buộc các công ty đối xử tệ với công nhân, họ từ chối mua quảng cáo trên tờ báo, vì vậy biên tập viên đã dừng cuộc điều tra của Nellie.

Năm 1887, Nellie chuyển đến tờ báo New York World, nơi chủ sở hữu, Joseph Pulitzer, giúp cô làm công việc bí mật. Ví dụ, Nellie giả vờ mất trí để có thể trở thành bệnh nhân tại một bệnh viện tâm thần ở New York và tìm hiểu về điều kiện ở đó. Do những khám phá gây sốc của Nellie, chính quyền đã thay đổi cách họ chăm sóc bệnh nhân tâm thần. Đây có lẽ là thành công lớn nhất của cô với tư cách là một nhà báo điều tra.

 

Guide to answer

Billy showed three qualities: (Billy đã thể hiện ba đức tính)

- determination (quyết tâm)

Thông tin:

“Nellie Bly was determined to be an investigative journalist who wrote about serious issues, like women's rights and the problems of factory workers.”

(Nellie Bly quyết tâm trở thành một nhà báo điều tra viết về các vấn đề nghiêm trọng, như quyền của phụ nữ và các vấn đề của công nhân nhà máy.)

intelligence (thông minh)

Thông tin:

“she pretended to be insane so that she could become a patient at a psychiatric hospital in New York and find out about the conditions there.”

(Cô ấy giả điên để có thể trở thành bệnh nhân tại một bệnh viện tâm thần ở New York và tìm hiểu về điều kiện ở đó.)

self-confidence (tự tin)

Thông tin:

“She was willing to challenge the status quo and write about serious issues, despite the fact that female journalists at the time were mostly writing about fashion and gardening.”

(Cô ấy sẵn sàng thách thức hiện trạng và viết về những vấn đề nghiêm trọng, mặc dù thực tế là các nhà báo nữ vào thời điểm đó chủ yếu viết về thời trang và làm vườn.)

1.4. Unit 6 lớp 11 Listening Task 4

Read the Listening Strategy. Add one more phrase from the list below to each group (a-d).

(Đọc Listening Strategy. Thêm một cụm từ nữa từ danh sách dưới đây vào mỗi nhóm a-d.)

 

Guide to answer

a. contrast: mind you, though, however

(một sự tương phản: trái với bạn, mặc dù, tuy nhiên)

b. result: as a result, consequently, for that reason

(kết quả: kết quả là, do đó, vì lý do đó)

c. emphasis: in fact, indeed

(nhấn mạnh: trên thực tế, thực sự)

d. example: for example, for instace

(ví dụ: ví dụ, cho ví dụ)

1.5. Unit 6 lớp 11 Listening Task 5

Listen to six sentences and the linking words which follow. Circle the endings (a or b) that make sense.

(Nghe sáu câu và các từ liên kết theo sau. Khoanh tròn các kết thúc a hoặc b mà có ý nghĩa.)

 

Script (Bài nghe)

1. Nellie’s first editor wanted her to write about fashion. However, ...

2. There were very few female reporters in those days. In fact, ...

3. She wanted to write about people whom the rest of society ignored. For instance, ...

4. Her reports often criticised the factory owners. Consequently, ...

5. They worked long hours in the factory. Indeed, ...

6.  She discovered that patients in psychiatric hospitals lived in terrible conditions – though ...

 

Tạm dịch:

1. Biên tập viên đầu tiên của Nellie muốn cô ấy viết về thời trang. Tuy nhiên, ...

2. Vào thời đó, có rất ít nữ phóng viên. Trong thực tế, ...

3. Cô muốn viết về phần còn lại của xã hội, những người không được chú ý đến. Ví dụ, ...

4. Các báo cáo của cô ấy thường chỉ trích các chủ nhà máy. Do đó, ...

5. Họ làm việc nhiều giờ trong nhà máy. Thực vậy, ...

6. Cô phát hiện ra rằng bệnh nhân trong bệnh viện tâm thần sống trong điều kiện tồi tệ - mặc dù ...

 

Guide to answer

1 - a

Nellie’s first editor wanted her to write about fashion. However, Nellie was not interested in that.

(Biên tập viên đầu tiên của Nellie muốn cô ấy viết về thời trang. Tuy nhiên, Nellie không quan tâm đến điều đó.)

2 -

There were very few female reporters in those days. In fact, Nellie was one of the first.

(Thời đó có rất ít các phóng viên là nữ. Trong thực tế, Nellie là một trong những người đầu tiên.)

3 - b

She wanted to write about people whom the rest of society ignored. For instance, she wrote about children who worked in factories.

(Cô ấy muốn viết về phần còn lại của xã hội, những người không nhận được sự chú ý. Ví dụ, cô ấy viết về những đứa trẻ làm việc trong các nhà máy.)

4 - a

Her reports often criticised the factory owners. Consequently, she was not popular with those people.

(Những báo cáo của cô ấy thường chỉ trích những người chủ nhà máy. Hậu quả là cô ấy không nổi tiếng với những người đó.)

5 - b

They worked long hours in the factory. Indeed, they started before sunrise.

(Họ làm việc nhiều giờ đồng hồ trong nhà máy. Thật vậy, họ bắt đầu trước khi mặt trời mọc.)

6 - a

She discovered that patients in psychiatric hospitals lived in terrible conditions – though nobody seemed to know or care.

(Cô phát hiện ra rằng những bệnh nhân ở các bệnh việc tâm thần phải sống trong điều kiện sống rất tồi tệ, mặc dù dường như không ai biết hoặc quan tâm.)

1.6. Unit 6 lớp 11 Listening Task 6

Listen to the first part of a radio interview about Nellie Bly's most famous adventure: a trip around the world. Are these sentences true or false? Write T or F.

(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn trên đài phát thanh về cuộc phiêu lưu nổi tiếng nhất của Nellie Bly: một chuyến đi vòng quanh thế giới. Những câu này đúng hay sai? Viết T hoặc F.)

 

Script (Bài nghe)

P = Presenter 

G = Guest 

P: So, how did Nellie first get the idea of travelling around the world?

G: She read a novel by Jules Verne called Around the World in Eighty Days. Nellie decided to copy the adventure and try to go around the world in fewer than eighty days.

P: Eighty days seems like quite a long time.

G: Well, the year was 1888 – and of course, in those days, there were no aeroplanes or helicopters. As a result, it took a long time to travel long distances.

P: So how did Nellie pay for this adventure?

G: The owner of the newspaper, Joseph Pulitzer, agreed to pay for it. It was good publicity. Indeed, another New York newspaper called Cosmopolitan thought it was such a good idea that they sent their own reporter, Elizabeth Bisland, to go around the world too.

P: Did the two women travel together?

G: No. They both left New York on 14th November 1889. But Nellie went east, across the Atlantic to London. Elizabeth travelled in the opposite direction, west across the United States.

 

Tạm dịch: 

P = Diễn giả 

G = Khách mời 

P: Vậy, lần đầu tiên Nellie có ý tưởng đi du lịch vòng quanh thế giới như thế nào?

G: Cô ấy đã đọc một cuốn tiểu thuyết của Jules Verne có tựa đề Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày. Nellie quyết định làm theo cuộc phiêu lưu đó và cố gắng đi vòng quanh thế giới trong vòng chưa đầy tám mươi ngày.

P: Tám mươi ngày có vẻ như là một khoảng thời gian khá dài.

G: Chà, đó là năm 1888 – và tất nhiên, vào thời đó, không có máy bay hay trực thăng. Kết quả là, phải mất một thời gian rất lâu để di chuyển một quãng đường dài.

P: Vậy Nellie đã chi trả cho cuộc phiêu lưu này như thế nào?

G: Chủ nhân của tờ báo, Joseph Pulitzer, đã đồng ý chi trả cho nó. Đó là một hình thức tiếp thị tốt. Thật vậy, một tờ báo khác ở New York tên là Cosmopolitan nghĩ rằng đó là một ý kiến hay nên họ cũng cử phóng viên của mình, Elizabeth Bisland, đi vòng quanh thế giới.

P: Hai người phụ nữ có đi cùng nhau không vậy?

G: Không. Cả hai đều rời New York vào ngày 14 tháng 11 năm 1889. Nhưng Nellie đã đi về phía đông, băng qua Đại Tây Dương để đến London. Elizabeth đi theo hướng ngược lại, phía tây qua nước Mỹ.

 

Guide to answer

1. F 

Nellie's adventure was Joseph Pulitzer's idea.

(Cuộc phiêu lưu của Nellie là ý tưởng của Joseph Pulitzer.)

Thông tin: 

G: She read a novel by Jules Verne called Around the World in Eighty Days. Nellie decided to copy the adventure and try to go around the world in fewer than eighty day. 

(Cô ấy đã đọc một cuốn tiểu thuyết của Jules Verne có tựa đề Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày. Nellie quyết định làm theo cuộc phiêu lưu đó và cố gắng đi vòng quanh thế giới trong vòng chưa đầy tám mươi ngày.)

2. T 

Elizabeth Bisland worked for a different newspaper.

(Elizabeth Bisland làm việc cho một tờ báo khác.)

Thông tin: 

G: Indeed, another New York newspaper called Cosmopolitan thought it was such a good idea that they sent their own reporter, Elizabeth Bisland, to go around the world too. 

(Thật vậy, một tờ báo khác ở New York tên là Cosmopolitan nghĩ rằng đó là một ý kiến hay nên họ cũng cử phóng viên của mình, Elizabeth Bisland, đi vòng quanh thế giới.)

3. F 

Nellie began her journey in 1888.

(Nellie bắt đầu cuộc hành trình của mình vào năm 1888.)

Thông tin: 

G: No. They both left New York on 14th November 1889. (Không. Họ đều rời khỏi New York vào 14 tháng 11 năm 1889.)

4. F 

Nellie and Elizabeth travelled together some of the way.

(Nellie và Elizabeth đã cùng nhau đi một quãng đường.)

Thông tin: 

P: Did the two women travel together? 

(Hai người đó có đi cùng nhau không vậy?)

G: No. They both left New York on 14th November 1889. But Nellie went east, across the Atlantic to London. Elizabeth travelled in the opposite direction, west across the United States.

(Không. Cả hai đều rời New York vào ngày 14 tháng 11 năm 1889. Nhưng Nellie đã đi về phía đông, băng qua Đại Tây Dương để đến London. Elizabeth đi theo hướng ngược lại, phía tây qua nước Mỹ.)

1.7. Unit 6 lớp 11 Listening Task 7

Who do you think could go around the world first, Nellie or Elizabeth? Listen to the second part of the interview and check your answer.

(Bạn nghĩ ai có thể đi vòng quanh thế giới đầu tiên, Nellie hay Elizabeth? Nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

 

Guide to answer

Nellie managed to win the race and go around the world in 72 days, six hours, eleven minutes and fourteen seconds.

(Nellie đã giành chiến thắng trong cuộc đua và đi vòng quanh thế giới trong 72 ngày, sáu giờ, mười một phút và mười bốn giây.)

1.8. Unit 6 lớp 11 Listening Task 8

SPEAKING

In what ways do you think Nellie Bly is a good role model? Give examples from her life to support your opinions. Use the phrases below and your own ideas.

(Theo cách nào bạn nghĩ Nellie Bly là một hình mẫu tốt? Đưa ra ví dụ từ cuộc sống của cô ấy để hỗ trợ ý kiến của bạn. Sử dụng các cụm từ dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)

 

Guide to answer

Nellie Bly is a good role model:

- She discovers the truth.

Thông tin:

“She read a novel by Jules Verne called Around the World in Eighty Days. Nellie decided to copy the adventure and try to go around the world in fewer than eighty days.”

- She makes a difference.

Thông tin:

“Nellie went east, across the Atlantic to London. Elizabeth travelled in the opposite direction, west across the United States.”

Bài tập minh họa

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

1. Tom: "How did you get there ?" - John: "_______"

A. The train is so crowded       

B. I came there by train

C. I came there last night      

D. Is it far from there ?

2– Kevin: "Do you mind if I smoke?" – David: "_______"

A. Well, I'd rather you didn't.       

B. I'd rather stop smoking.

C. It's a pleasure.       

D. What a pleasant surprise!

 

Hướng dẫn giải

Question 1. Đáp án B

Question 2: Đáp án A

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- journalist: nhà báo

- investigative: điều tra

- accuse: buộc tội

- advertisement: quảng cáo

- insane: bị điên

- psychiatric: tâm thần

- furious: tức giận

- discover: khám phá

- ambitious (adj): tham vọng

- creative (adj): sáng tạo

- determined (adj): quyết tâm

- intelligent (adj): thông minh

- patient (adj): kiên nhẫn

- self-confident (adj): tự tin

- stubborn (adj): bướng bỉnh

- for instance: ví dụ

- for that reason: vì lý do đó

- however: tuy nhiên

- indeed: thực vậy

Bên cạnh đó, các em cần lưu ý thêm một vào mẹo nhỏ khi nghe như sau:

- Khi bạn nghe một văn bản trang trọng hơn, hãy chú ý đến các từ và cụm từ liên kết. Chúng cho bạn biết các mẩu thông tin được kết nối như thế nào: độ tương phản, kết quả, ví dụ, điểm nhấn, v.v.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Listening

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Listening chương trình Tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 11 Chân trời sáng tạo Listening - Nghe.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Listening Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON