YOMEDIA
NONE

Looking Back Unit 5 lớp 11 Global warming


Bài học dưới đây sẽ giúp các em ôn tập các từ vựng xoay quanh chủ đề môi trường và cùng điểm lại những cấu trúc ngữ pháp quan trọng về mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ; HỌC247 mời các em cùng tham khảo nội dung bài học Unit 5 lớp 11 Kết nối tri thức phần Looking Back.

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 5 lớp 11 Pronunciation

Listen and underline the stressed words. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.

(Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)

1. Forests are helpful in cooling down our planet.

(Rừng rất hữu ích trong việc làm mát hành tinh của chúng ta.)

2. Plants can store a lot of carbon in their roots, branches, and leaves.

(Thực vật có thể lưu trữ rất nhiều carbon trong rễ, cành và lá của chúng.)

3. Oceans can also remove carbon from the atmosphere and store it.

(Đại dương cũng có thể loại bỏ carbon khỏi khí quyển và lưu trữ nó.)

4. Oceans may start releasing the carbon they store as global temperatures rise.

(Các đại dương có thể bắt đầu giải phóng lượng carbon mà chúng lưu trữ khi nhiệt độ toàn cầu tăng lên.)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

 

1.2. Unit 5 lớp 11 Vocabulary

Choose the correct word or phrase to complete each sentence.

(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

 

Guide to answer

1 – coal

2 – releasing

3 - renewable energy

4 - fossil fuels

1. Ending the use of coal is one of the COP’s key goals.

(Chấm dứt sử dụng than là một trong những mục tiêu chính của COP.)

carbon (n): cac-bon / coal (n): than đá

2. Human activities cause most of the global warming by releasing greenhouse gases.

(Các hoạt động của con người gây ra hầu hết sự nóng lên toàn cầu bằng cách giải phóng khí nhà kính.)

releasing (V-ing): tỏa ra / melting (V-ing): tan chảy

3. Renewable energy comes from sources like wind, rain, waves, and sunlight, and is replaced naturally.

(Năng lượng tái tạo đến từ các nguồn như gió, mưa, sóng và ánh sáng mặt trời và được thay thế một cách tự nhiên.)

crop waste (n.p): chất thải mùa vụ / renewable energy (n.p): năng lượng có thể tái tạo

4. The burning of fossil fuels increases the amount of greenhouse gas emissions in the atmosphere.

(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch làm tăng lượng phát thải khí nhà kính vào khí quyển.)

fossil fuel (n.p): nhiên liệu hóa thạch / soot (n): bồ hóng

  

1.3. Unit 5 lớp 11 Grammar

Rewrite the sentences using present or past participle clauses.

(Viết lại câu sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại hoặc quá khứ.)

 

Phương pháp giải:

Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ, nếu mệnh đề được rút gọn:

- Ở dạng chủ động: dùng Ving

- Ở dạng bị động: dùng Ved/P2

 

Guide to answer

1. Being a firefighter, my father understood the dangers of open waste burning.

(Là lính cứu hỏa, cha tôi hiểu sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên.)

2. Frightened by the forest fires, many wild animals ran away or hid under the rocks.

(Hoảng sợ trước đám cháy rừng, nhiều loài thú rừng đã bỏ chạy hoặc trốn dưới những tảng đá.)

3. Flooded with water after the heavy rain, the road turned into a big swimming pool.

(Nước ngập sau trận mưa lớn, con đường biến thành một bể bơi lớn.)

4. The farmers cut down the local forest to create new farmland, cutting down the local forest and destroying all the wildlife there, the farmers created new farmland.

(Những người nông dân chặt phá rừng địa phương để tạo đất canh tác mới, chặt phá rừng địa phương và tiêu diệt tất cả động vật hoang dã ở đó, những người nông dân tạo ra đất nông nghiệp mới.)

Bài tập minh họa

Read the passage and decide whether the statements are True or False.

FOOD FESTIVAL

Sarah works for a local charity organization that gives poor children an opportunity to taste “foreign” food.  This year “Wish you were here” has organized a food festival to raise enough money to send to children in  Cornwall. They are hoping to attract a lot of visitors and they have already decided that the food festival is  popular, so it will take place every year.

There are many things to do and see at the festival. You can buy food from many restaurants and you don’t  need to break the bank because meals are expensive. Children are welcome and their meals only cost nothing. Other events at the festival include face-painting and a competition which is open to participants from all age groups. Families will be especially pleased to see in an area when their children can have a meal.

1. The food festival is organized to raise money for children living in Cornwall.

2. This festival is hoped to be held every month.

3. Children attending this festival have to pay for their meal.

4. Parents are happy because they can see their children having a good meal.

 

Key (Đáp án)

1. T

2. F

3. F

4. T

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung sau:

Từ vựng

- root: rễ

- branch: cành

- leave: lá

- firefighter: lính cứu hỏa

- swimming pool: bể bơi

- hide: trốn

Ngữ pháp

Past Simple and Present Perfect 

(Thì Quá Khứ Đơn Hiện Tại Hoàn Thành)

- Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả:

+ sự việc bắt đầu và kết thúc trong quá khứ

+ sự việc đã được hoàn tất trong quá khứ (thường dùng với cụm từ chỉ thời gian)

- Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả:

+ sự việc bắt đầu trong quá khứ, và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường sử dụng với since, for, so far).

+ sự việc được hoàn thành trong quá khứ rất gần (thường dùng với just hoặc recently).

 

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - Looking back

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 5 - Looking back chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 11 Kết nối tri thức Looking Back - Luyện tập.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

 

Hỏi đáp Unit 5 - Looking back Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON