Nhằm giúp các em tìm hiểu về cấu trúc và sử dụng Danh từ ghép (Compound nouns) cũng như mở rộng vốn từ, giải đáp các tình huống trong bài học; mời các em tham khảo nội dung chi tiết bài học phần Language nằm trong Unit 10 The ecosystem bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học vui!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 10 lớp 11 Pronunciation Task 1
Intonation in question tags
(Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi)
Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.
(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
Guide to answer
Đang cập nhật
1.2. Unit 10 lớp 11 Pronunciation Task 2
Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng ngữ điệu tăng dần hoặc ngữ điệu giảm dần. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)
Guide to answer
Đang cập nhật
1.3. Unit 10 lớp 11 Vocabulary Task 1
Plants and animals
(Thực vật và động vật)
Match the words and phrase with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
Guide to answer
1 - e. native (adj) = existing naturally in a place
(bản địa (adj) = tồn tại tự nhiên ở một nơi)
2 - d. tropical forest (np) = thick forest that grows in the hot parts of the world
(rừng nhiệt đới (np) = rừng rậm mọc ở những nơi nóng trên thế giới)
3 - a. species (n) = a group of animals or plants that have similar characteristics
(loài (n) = một nhóm động vật hoặc thực vật có đặc điểm tương tự)
4 - b. conservation (n) = the protection of the natural environment
(sự bảo tồn (n) = sự bảo vệ môi trường tự nhiên)
5 - c. mammal (n) = any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk
(động vật có vú (n) = bất kỳ động vật nào sinh con non, không phải trứng và nuôi con non bằng sữa)
1.4. Unit 10 lớp 11 Vocabulary Task 2
Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong bài tập 1.)
Guide to answer
1. Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.
(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)
2. Many young people are really interested in wildlife conservation nowadays.
(Ngày nay, nhiều người trẻ thực sự quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)
3. Koalas and kangaroos are native to Australia only.
(Gấu túi và chuột túi chỉ có nguồn gốc từ Úc.)
4. Cat Ba National Park has many plant species that can be used as medicine.
(Vườn quốc gia Cát Bà có nhiều loài thực vật có thể dùng làm thuốc.)
5. Some groups of mammals, including lions and tigers, eat mainly meat.
(Một số nhóm động vật có vú, bao gồm sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)
1.5. Unit 10 lớp 11 Grammar Task 1
Compound nouns
(Danh từ ghép)
Use the words in the box to make five compound nouns.
(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành năm danh từ ghép.)
Guide to answer
- endangered species (các loài bị đe dọa)
- nature reserve (khu bảo tồn thiên nhiên)
- life expectancy (tuổi thọ)
- rain forest (rừng mưa)
- vocational school (trường dạy nghề)
1.6. Unit 10 lớp 11 Grammar Task 2
Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong khung để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)
Example: There are many factors that contribute to global warming.
(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
Guide to answer
1 - wildlife: động vật hoang dã
Development of the area would endanger wildlife.
(Sự phát triển của khu vực này sẽ gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)
2 - swimming pool: bể bơi
There is an indoor swimming pool in my villa.
(Có một hồ bơi trong nhà trong biệt thự của tôi.)
3 - sea level: mực nước biển
The town is 300 feet above sea level.
(Thị trấn cao hơn mặt nước biển 300 ft.)
4 - mobile phone: điện thoại di động
My mother bought me a new mobile phone for my birthday last week.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc điện thoại di động mới vào ngày sinh nhật của tôi vào tuần trước.)
Bài tập minh họa
Use suggested words or groups of words to write complete sentences.
1. They / not allow / go out / evening / parents//.
__________________________________________________________.
2. I / never attend / such / enjoyable wedding / party before//.
__________________________________________________________.
3. He / so ill / he / cannot take / final examination//.
__________________________________________________________.
4. Many parents / not let / children / make / decision / future career//.
__________________________________________________________.
5. I regret / not study / hard / enough / pass / final exam.
__________________________________________________________.
Key (Đáp án)
1. They aren’t allowed to go out in the evening by their parents.
2. I have never attended such an enjoyable wedding party before.
3. He is so ill that he cannot take the final examination.
4. Many parents don’t let their children make a decision about their future career.
5. I regret not having studied hard enough to pass the final exam.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung sau:
- Từ vựng:
+ native: bản địa
+ tropical forest: rừng nhiệt đới
+ species: loài
+ conservation: bảo tồn
+ mammal: động vật có vú
- Ngữ pháp:
COMPOUND NOUNS
(Danh Từ Ghép)
- Một danh từ ghép là một danh từ được tạo thành với hai hay nhiều từ.
Ví dụ: air-traffic controller (điều khiển không lưu).
- Một danh từ ghép thường được tại nên bởi:
+ danh từ - danh từ: bus stop (trạm xe buýt)
+ tính từ - danh từ: wildlife (động vật hoang dã)
+ V-ing – danh từ: washing machine (máy giặt)
+ danh từ - V-ing: film-making (làm phim)
+ động từ - giới từ: break-out (sự bùng nổ)
- Một số danh từ ghép thường được viết như 1 từ (bedroom – phòng ngủ), một số là các từ tách biệt (tennis shoes – giày chơi quần vợt), và một số khác có dấu gạch nối (film-maker – nhà làm phim)
- Ngay cả khi danh từ đầu tiên có nghĩa số nhiều nó cũng thường có hình thức số ít (car park – bãi đỗ xe).
- Để tạo nên danh từ ghép số nhiều, chúng ta thường thêm hình thức số nhiều của danh từ thứ 2 (car parks – những bãi đỗ xe). Có một số ngoại lệ (clothes shop – cửa hàng quần áo, passer-by – người qua đường)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Language
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 10 - Language chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 11 Kết nối tri thức Language.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 10 - Language Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247