YOMEDIA
NONE

Reading Unit 10 lớp 11 The ecosystem


Các em đã bao giờ trải nghiệm đắm mình vào khung cảnh của một khu công viên quốc gia chưa? Nếu có thì đó là một khu công viên như thế nào? Nếu chưa thì các em có muốn thử trải nghiệm cảm giác ấy trong tương lai không? Để trả lời những câu hỏi ấy, HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh vào nội dung chi tiết bài học Unit 10 Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức phần Reading nhé. Chúc các em học vui!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 10 lớp 11 Reading Task 1

U Minh Thuong - A unique national park

(U Minh Thượng – Vườn quốc gia độc đáo)

Work in pairs. Look at the photos and discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh và thảo luận các câu hỏi.)

- Have you ever been to U Minh Thuong National Park? Where is it?

(Bạn đã từng đến Vườn quốc gia U Minh Thượng chưa? Nó ở đâu?)

- What can / did you see in the park?

(Bạn có thể / đã nhìn thấy gì trong công viên?)

 

Guide to answer

A: Have you ever been to U Minh Thuong National Park? Where is it?

(Bạn đã bao giờ đến Vườn quốc gia U Minh Thượng chưa? Nó ở đâu?)

B: No, I haven't. Where is it located?

(Không, tôi chưa đi đến đó. Nó nằm ở đâu vậy?)

A: It's located in the southern part of Vietnam, in the Mekong Delta region.

(Nó nằm ở phía nam của Việt Nam, thuộc khu vực đồng bằng sông Cửu Long.)

B: Ah, I see. What can/did you see in the park?

(À, tôi hiểu rồi. Bạn có thể/đã nhìn thấy gì trong công viên?)

A: Well, I've seen some rare animals like otters and pangolins, and also many types of birds. The park is famous for its diverse ecosystems, including mangrove forests and wetlands.

(Chà, tôi đã thấy một số loài động vật quý hiếm như rái cá và tê tê, và cũng có nhiều loài chim nữa. Công viên nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng, bao gồm rừng ngập mặn và vùng đất ngập nước.)

B: That sounds really interesting. I would love to visit the park someday and see those animals and ecosystems.

(Điều đó nghe thật thú vị. Tôi rất muốn đến thăm công viên vào một ngày nào đó và xem những loài động vật và hệ sinh thái đó.)

1.2. Unit 10 lớp 11 Reading Task 2

Read the article and match the headings (1-4) to the paragraphs (A-D).

(Đọc bài viết và nối các tiêu đề từ 1 đến 4 với các đoạn văn từ A đến D.)

1. Flora and fauna (Hệ động thực vật)

2. Best time to visit (Thời gian tốt nhất để ghé thăm)

3. Location (Vị trí)

4. Geography (Địa lý)

A. ____________________

U Minh Thuong National Park is located in An Bien, An Minh, and Vinh Thuan districts of Kien Giang Province, about 60 km south of Rach Gia city centre. This place is considered one of the most important sites for ecosystem conservation in the Mekong River Delta. It attracts tourists not only with its wild and beautiful scenery, but also with its rare and rich biodiversity.

B. ____________________

U Minh Thuong National Park covers a large area of freshwater wetlands, including mangrove forests. Its central part is surrounded by waterways with a series of gates, which are used to manage the water level.

C. ____________________

Home to 226 species of plants, U Minh Thuong National Park is the region with the richest biodiversity in the Mekong River Delta. It used to be one of the largest habitats for water birds in the area, but their home was badly damaged by forest fires in 2002. Now there are about two hundred types of birds in the park, including some unique birds like the great spotted eagle. Thirty-two types of mammals have been found here. Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to Viet Nam.

D. ___________________

The ideal time to explore U Minh Thuong National Park is from August to November, known as the floating water season of the region. Tourists can take a boat to experience nature and wildlife. Visitors can go to Trang Doi, a place where thousands of bats gather, hanging on the trees like huge fruits. Another popular place to visit is Trang Chim, a large area with thousands of colourful birds. So if you love nature, you should definitely go to explore this amazing natural park.

 

Tạm dịch:

A. ____________________

Vườn quốc gia U Minh Thượng nằm trên địa bàn các huyện An Biên, An Minh và Vĩnh Thuận của tỉnh Kiên Giang, cách trung tâm thành phố Rạch Giá khoảng 60 km về phía Nam. Nơi đây được coi là một trong những địa điểm bảo tồn hệ sinh thái quan trọng nhất của vùng đồng bằng sông Cửu Long. Nơi đây hấp dẫn du khách không chỉ bởi khung cảnh hoang sơ, tươi đẹp mà còn bởi sự đa dạng sinh học phong phú hiếm có.

B. ____________________

Vườn quốc gia U Minh Thượng bao phủ một vùng đất ngập nước ngọt rộng lớn, bao gồm cả rừng ngập mặn. Phần trung tâm của nó được bao quanh bởi các tuyến đường thủy với một loạt các cửa sông, được sử dụng để quản lý mực nước.

C. ____________________

Là nơi cư trú của 226 loài thực vật, Vườn quốc gia U Minh Thượng là khu vực có đa dạng sinh học phong phú nhất ở đồng bằng sông Cửu Long. Nó từng là một trong những môi trường sống lớn nhất của các loài chim nước trong khu vực, nhưng ngôi nhà của chúng đã bị hư hại nặng nề do những trận cháy rừng vào năm 2002. Hiện có khoảng hai trăm loài chim trong công viên, bao gồm một số loài chim độc đáo như đại bàng đốm lớn . Ba mươi hai loại động vật có vú đã được tìm thấy ở đây. Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, thuộc bản địa của Việt Nam.

D. ____________________

Thời điểm lý tưởng để khám phá vườn quốc gia U Minh Thượng là từ tháng 8 đến tháng 11, được mệnh danh là mùa nước nổi của vùng. Du khách có thể đi thuyền để trải nghiệm thiên nhiên và khung cảnh hoang dã. Du khách có thể đến Trảng Dơi, nơi tập trung hàng nghìn con dơi, treo mình trên những ngọn cây như những trái khổng lồ. Một nơi phổ biến khác để tham quan là Tràng Chim, một khu vực rộng lớn với hàng ngàn loài chim đầy màu sắc. Vì vậy, nếu bạn yêu thích thiên nhiên, bạn chắc chắn nên đến khám phá công viên tự nhiên tuyệt vời này.

 

Guide to answer

1 - C. Flora and fauna

(Hệ thực vật và động vật)

2 - D. Best time to visit

(Thời gian tốt nhất để ghé thăm)

3 - A. Location

(Vị trí)

4 - B. Geography

(Địa lý)

1.3. Unit 10 lớp 11 Reading Task 3

Read the article again and complete each sentence with no more than THREE words.

(Đọc lại bài viết và hoàn thành mỗi câu với không quá BA từ.)

 

Guide to answer

1 – biodiversity

U Minh Thuong National Park is famous for its rare and rich biodiversity.

(Vườn quốc gia U Minh Thượng nổi tiếng với sự đa dạng sinh học quý hiếm và phong phú.)

2 - central part

Waterways surround the central part of the national park.

(Các tuyến đường thủy bao quanh khu vực trung tâm của vườn quốc gia.)

3 – species

It has more than two hundred species.

(Nó có hơn hai trăm loài.)

4 – mammals

You can find nearly 200 types of birds and 32 mammals there.

(Bạn có thể tìm thấy gần 200 loại chim và 32 loài động vật có vú ở đó.)

5 - August to November

The best time to visit U Minh Thuong National Park is from August to November.

(Thời gian tốt nhất để tham quan Vườn quốc gia U Minh Thượng là từ tháng 8 đến tháng 11.)

1.4. Unit 10 lớp 11 Reading Task 4

Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Why do we need national parks? What should we do to protect them?

(Tại sao chúng ta cần có các công viên quốc gia? Chúng ta cần làm gì để bảo vệ chúng?)

 

Guide to answer

National Parks protect wildlife, habitats, and nature from destruction and human impact. They give animals a safe space to breed and survive. Over 247 species of threatened or endangered plants and animals are protected in National Parks. National parks protect places of natural beauty. National park is home to many endemic species. They also protect places important to Aboriginal people, and places that show how people lived in the past. National parks are actually protected areas. They protect many amazing animals and landscapes, such as the world's largest living things, Giant Sequoia trees, the longest cave system known to the world, Mammoth Cave National Park, and Crater Lake, America’s deepest lake etc.

To protect national parks, some actions that can be taken include:

Raising awareness: People need to understand the importance of national parks and the impact that their actions can have on them.

Limiting human impact: National parks should be managed in a way that minimizes the impact of human activities such as logging, mining, and construction.

Enforcing regulations: Rules and regulations should be in place to protect the parks, and these rules should be enforced to prevent illegal activities.

Supporting park staff: Adequate resources should be provided to national parks and their staff to ensure that they can effectively manage and protect the parks.

Educating visitors: Visitors should be educated about how to behave responsibly in national parks, such as avoiding littering, staying on marked trails, and not disturbing wildlife.

 

Tạm dịch:

Công viên quốc gia bảo vệ động vật hoang dã, môi trường sống và thiên nhiên khỏi sự tàn phá và tác động của con người. Họ cung cấp cho động vật một không gian an toàn để sinh sản và sinh sống. Hơn 247 loài thực vật và động vật bị đe dọa hoặc có nguy cơ tuyệt chủng được bảo vệ trong các Công viên Quốc gia. Các công viên quốc gia bảo vệ những nơi có vẻ đẹp tự nhiên. Vườn quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài đặc hữu. Chúng cũng bảo vệ những nơi quan trọng đối với thổ dân và những nơi cho thấy cách mọi người sống trong quá khứ như thế nào. Vườn quốc gia thực sự là khu vực cần được bảo vệ. Chúng bảo vệ nhiều loài động vật và cảnh quan tuyệt vời, chẳng hạn như những sinh vật sống lớn nhất thế giới, cây Sequoia khổng lồ, hệ thống hang động dài nhất thế giới sánh ngang với một số cảnh quan nổi tiếng như Công viên quốc gia hang động Mammoth và Hồ Crater, hồ sâu nhất của Mỹ, v.v.

Để bảo vệ các công viên quốc gia, một số hành động có thể được thực hiện bao gồm:

Nâng cao nhận thức: Mọi người cần hiểu tầm quan trọng của các công viên quốc gia và những tác động của con người có thể gây ra cho chúng.

Hạn chế tác động của con người: Các vườn quốc gia nên được quản lý theo cách giảm thiểu tác động của các hoạt động của con người như khai thác gỗ, khai thác mỏ và xây dựng.

Thực thi các quy định: Cần có các quy tắc và quy định để bảo vệ các công viên và những quy tắc này cần được thực thi để ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp.

Hỗ trợ nhân viên công viên: Cần cung cấp đủ nguồn lực cho các công viên quốc gia và nhân viên của họ để đảm bảo rằng họ có thể quản lý và bảo vệ các công viên một cách hiệu quả.

Giáo dục du khách: Du khách nên được giáo dục về cách cư xử có trách nhiệm trong các công viên quốc gia, chẳng hạn như tránh xả rác, đi trên những con đường mòn được đánh dấu và không làm phiền động vật hoang dã.

Bài tập minh họa

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.

As the twentieth century began, the importance of formal education in the United States increased. The frontier had mostly disappeared and by 1910 most Americans lived in towns and cities. Industrialization and the bureaucratization of economic life combined with a new emphasis upon credentials and expertise to make schooling increasingly important for economic and social mobility. Increasingly, too, schools were viewed as the most important means of integrating immigrants into American society.

The arrival of a great wave of southern and eastern European immigrants at the turn of the century coincided with and contributed to an enormous expansion of formal schooling. By 1920 schooling to age fourteen or beyond was compulsory in most states, and the school year was greatly lengthened. Kindergartens, vacation schools, extracurricular activities, and vocational education and counseling extended the influence of public schools over the lives of students, many of whom in the larger industrial cities were the children of immigrants. Classes for adult immigrants were sponsored by public schools, corporations, unions, churches, settlement houses, and other agencies.

Reformers early in the twentieth century suggested that education programs should suit the needs of specific populations. Immigrant women were once such population. Schools tried to educate young women so they could occupy productive places in the urban industrial economy, and one place many educators considered appropriate for women was the home.

Although looking after the house and family was familiar to immigrant women, American education gave homemaking a new definition. In pre-industrial economies, homemaking had meant the production as well as the consumption of goods, and it commonly included income-producing activities both inside and outside the home, in the highly industrialized early-twentieth-century United States, however, overproduction rather than scarcity was becoming a problem. Thus, the ideal American homemaker was viewed as a consumer rather than a producer. Schools trained women to be consumer homemakers cooking, shopping, decorating, and caring for children "efficiently" in their own homes, or if economic necessity demanded, as employees in the homes of others. Subsequent reforms have made these notions seem quite out-of-date.

Question 1. According to the passage, early-twentieth century education reformers believed that _______.

A. corporations and other organizations damaged educational progress

B. special programs should be set up in frontier communities to modernize them

C. different groups needed different kinds of education

D. more women should be involved in education and industry

Question 2. The word "it" in line 3  in paragraph 4 refers to _____.

A. education              

B. production             

C. homemaking                      

D. consumption          

Question 3. The paragraph preceding the passage probably discusses _________________.

A. the formal schooling in the United States in the nineteen century.

B. the industrialization and the bureaucratization of economic life the United States in the 19th century.

C. the most important means of integrating immigrants into American society in the nineteen century.

D. the urbanization in the United States in the nineteen century.

Question 4. It can be inferred from paragraph 1 that one important factor in the increasing importance of education in the United States was _________________________.

A. an increase in the number of trained teachers       

B. the expanding economic problems of schools

C. the increased urbanization of the entire country   

D. the growing number of schools in frontier communities

Question 5. According to the passage, one important change in United States education by the 1920's was that _________________________________.

A. the amount of time spent on formal education was limited

B. most places required children to attend school

C. adults and children studied in the same classes

D. new regulations were imposed on nontraditional education

 

Key (Đáp án)

Question 1. C

Question 2. C

Question 3. A

Question 4. C

Question 5. D

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- mangrove: rừng ngập mặn

- pangolin: tê tê

- delta: đông bằng

- rare: quý hiếm

- wetland: vùng đất ngập nước

- habitat: môi trường sống

- eagle: đại bàng

- endanger: nguyên cơ tuyệt chủng

- bat: dơi

- attract: hấp dẫn

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Reading

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 10 - Reading chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 11 Kết nối tri thức Reading - Đọc.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 10 - Reading Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON