YOMEDIA
NONE

Tìm những danh từ và tính từ chỉ phẩm chất tính cách

Giúp e tìm từ vựng chỉ phẩm chất và tính cách với ạ

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • Clever: Thông minh

    Intelligent: Thông minh

    Stupid: Đần độn

    Dull: Đần độn

    Dexterous: Khéo léo

    Clumsy: Vụng về

    Hard-working: Chăm chỉ

    Diligent: Chăm chỉ

    Lazy: Lười biếng

    Active: Tích cực

    Potive: Tiêu cực

    Good: Tốt

    Bad: Xấu, tồi

    Kind: Tử tế

    Unmerciful: Nhẫn tâm

    Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

    Nice: Tốt, xinh

    Glad: Vui mừng, sung sướng

    Bored: Buồn chán

    Beautiful: Đẹp

    Pretty: Xinh, đẹp

    Ugly: Xấu xí

    Graceful: Duyên dáng

    Unlucky: Vô duyên

    Cute: Dễ thương, xinh xắn

    Bad-looking: Xấu

    Love: Yêu thương

    Hate: Ghét bỏ

    Strong: Khoẻ mạnh

    Weak: Ốm yếu

    Full: No

    Hungry: Đói

    Thirsty: Khát

    Naive: Ngây thơ

    Alert: Cảnh giác

    Keep awake: Tỉnh táo

    Sleepy: Buồn ngủ

    Joyful: Vui sướng

    Angry, mad: Tức giận

    Young: Trẻ

    Old: Già

    Healthy, well: Khoẻ mạnh

    Sick: Ốm

    Polite: Lịch sự

    Impolite: Bất lịch sự

    Careful: Cẩn thận

    Careless: Bất cẩn

    Generous:Rộng rãi, rộng lượng

    Mean: Hèn, bần tiện

    Brave: Dũng cảm

    Afraid: Sợ hãi

    Courage: Gan dạ, dũng cảm

    Pleasant: Dễ chịu

    Unpleasant: Khó chịu

    Frank: Thành thật

    Trickly: Xảo quyệt, dối trá

    Liberal: Phóng khoáng, hào phóng

    Selfish: Ích kỷ

    Easy-going: Dễ tính

    Difficult to please: Khó tính

    Fresh: Tươi tỉnh

    Exhausted: Kiệt sức

    Gentle: Nhẹ nhàng

    Calm down: Bình tĩnh

    Hot: Nóng nảy

    Openheard, openness: Cởi mở

    Secretive: Kín đáo

    Passionate: Sôi nổi

    Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

    Sheepish: e thẹn, xấu hổ

    Shammeless: Trâng tráo

    Shy: Xấu hổ

    Composed: Điềm đạm

    Cold: Lạnh lùng

    Happy: Hạnh phúc

    Unhappy: Bất hạnh

    Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

    Lucky: May mắn

    Unlucky: Bất hạnh

    Rich: Giàu có

    Poor: Nghèo khổ

    Smart: Lanh lợi

    Uneducated: Ngu dốt

    Sincere: Chân thực

    Deceptive: Dối trá, lừa lọc

    Patient: Kiên nhẫn

    Impatient: Không kiên nhẫn

    Blind: Mù

    Honest: Thật thà. Trung thực

    Dishonest: Bất lương, không thật thà

    Unpair: Bất công

    Friendly: Thân thiện

    Unfriendly: Khó gần

    Hospitality: Hiếu khách

    Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

    Lovely: Dễ thương, đáng yêu

    Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

    Truthful: Trung thực

    Bad-tempered: Nóng tính

    Boring: Buồn chán

    Brave: Anh hùng

    Careful: Cẩn thận

    Careless: Bất cẩn, cẩu thả

    Cheerful: Vui vẻ

    Crazy: Điên khùng

    Easy going: Dễ gần

    Exciting: Thú vị

    Friendly: Thân thiện

    Funny: Vui vẻ

    Generous: Hào phóng

    Hardworking: Chăm chỉ

    Impolite: Bất lịch sự

    Kind: Tốt bụng

    Lazy: Lười biếng

    Mean: Keo kiệt

    Out going: Cởi mở

    Polite: Lịch sự

    Quiet: Ít nói

    Serious: Nghiêm túc

    Shy: Nhút nhát

    Smart = intelligent: Thông minh

    Sociable: Hòa đồng

    Soft: Dịu dàng

    Strict: Nghiêm khắc

    Stupid: Ngu ngốc

    Talented: Tài năng, có tài

    Talkative: Nói nhiều

    Aggressive: Hung hăng, xông xáo

    Ambitious: Có nhiều tham vọng

    Cautious: Thận trọng

    Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

    Confident: Tự tin

    Creative: Sáng tạo

    Dependable: Đáng tin cậy

    Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

    Extroverted: hướng ngoại

    Introverted: Hướng nội

    Imaginative: giàu trí tưởng tượng

    Observant: Tinh ý

    Optimistic: Lạc quan

    Pessimistic: Bi quan

    Rational: Có chừng mực, có lý trí

    Reckless: Hấp Tấp

    Sincere: Thành thật

    Stubborn: Bướng bỉnh

    Understantding: hiểu biết

    Wise: Thông thái uyên bác

    Clever: Khéo léo

    Tacful: Lịch thiệp

    Faithful: Chung thủy

    Gentle: Nhẹ nhàng

    Humorous: hài hước

    Honest: trung thực

    Loyal: Trung thành

    Patient: Kiên nhẫn

    Open-minded: Khoáng đạt

    Selfish: Ích kỷ

    Hot-temper: Nóng tính

    Cold: Lạnh lùng

    Mad: điên, khùng

    Aggressive: Xấu bụng

    Unkind: Xấu bụng, không tốt

    Unpleasant: Khó chịu

    Cruel: Độc ác

    Gruff: Thô lỗ cục cằn

    Insolent: Láo xược

    Haughty: Kiêu căng

    Boast: Khoe khoang

    Modest: Khiêm tốn

    Keen: Say mê

    Headstrong: Cứng đầu

    Naughty: nghịch ngợm

      bởi bach hao 24/07/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF