Dưới đây là tài liệu Các thì cơ bản trong chương trình Tiếng Anh tiểu học đã được Hoc247 biên soạn. Với tài liệu này, các em sẽ được ôn lại kiến thức đã học về thì trong Tiếng Anh. Mời các em và quý phụ huynh cùng xem chi tiết tư liệu ngay sau đây.
CÁC THÌ CƠ BẢN TRONG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU HỌC
1. Simple present (Thì hiện tại đơn giản)
– Cách dùng:
+ Diễn tả một hành động lặp lại hay một sự việc thường hay xảy ra.
Ví dụ: -My father does morning exercise every day. (Bố tôi sáng nào cũng tập thể dục.)
– We go to school five days a week. (Chúng tôi đến trường 5 ngày trong tuần.)
+ Diễn tả một sự việc có thực trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: I live in Ho Chi Minh City.
– My father works for a construction company.
+ Diễn tả một chân lí hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: – Water boils at 100°c. (degree Celcius)
– The earth goes round the sun.
+ Nói về một hành động trong tương lai đã được lập kế hoạch trước.
Ví dụ: – The new school year starts on 5th September.
– The last bus leaves at 7 p.m.
+ Nói về một hành động tương lai trong mệnh đề bắt đầu bằng if hoặc when.
Ví dụ: – If the weather is fme tomorrow, ril go to the beach with myparents.
– When I arrive there, I’ll phone you.
– Cấu trúc câu dạng khẳng định:
S+ V(s/es) + C
Ví dụ: – My son loves music very much.
– The students want to go out in the rain without umbrellas.
– Dạng phủ định:
S + don’t/ doesn’t + V-inf + C
Ví dụ: – He doesn’t want to practice English so he speaks English badly.
– Mai and her friends do their homework very often.
– Dạng nghi vấn:
Do/Does + S + V-inf + C?
Ví dụ: — Do they go to the cinema with you?
– Does Hung stay up late?
Lưu ý:
Các trạng từ sau đây thường được dùng với thì hiện tại:
always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, never
Ví dụ: -I always go to school on time.
– My mother usually gets up early in the morning.
– My brother often plays football in the afternoon.
– My sister sometimes helps my mother with the housework.
– My grandfather occasionally goes to the theatre.
– My grandmother seldom eats meat. She often eats fish.
– She rarely eats bread.
– She never goes to the beach.
2. Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
– Cách dùng:
+ Thời hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.
Ví dụ: – Please don’t talk loudly. The baby is sleeping.
– He can ’t answer the phone. He is having a bath now.
+ Diễn tả một hành động hoặc một sự việc xảy ra quanh thời điểm hiện tại.
Ví dụ: – A: What are you doing at the moment?
B: Oh, I ’m revising all the old lessons.
– Today it is raining heavily so he is going to work bỵ bus.
+ Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong một tương lai gần.
Ví dụ: – What are you doing tomorrow?
– I am going to the zoo with my close friend.
Các trạng ngữ thường được sử dụng: “now” (bây giờ, lúc này), at the moment (vào lúc này) và chúng có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: – I am learning English now. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh).
– He is writing an article at the moment. (Lúc này anh ấy đang viết báo.)
+ Diễn tả một hành động mang tính tạm thời.
Ví dụ: – I can’t find a flat. I am living with my parents now.
(Tôi không tìm được một căn hộ. Hiện tại tôi đang sống cùng cha mẹ.)
– I work in New York and I am living there nowadays.
(Tôi đang làm việc ở New York và hiện nay tôi đang sống ở đó.)
– Cấu trúc dạng khẳng định :
S + am/are/is + V-ing + C
Ví dụ: – I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
– She is reading a newspaper. (Cô ấy đang đọc báo.)
– Câu phủ định:
S + am/are/is + not + V-ing + C
Ví dụ: – He isn’t playing football now. (Lúc này anh ấy không chơi bóng đá.)
– They aren’t watching TV. (Họ đang không xem vô tuyến.)
– Câu nghi vấn:
Am/Are/Is + S + V-ing + C?
Ví dụ: – Are you travelling alone? (Bạn đi du lịch một mình à?)
– Is she listening to the news on the radio?
(Có phải cô ấy đang nghe bản tin trên đài không?)
Lưu ý:
– Các động từ sau đây không dùng ở thời hiện tại tiếp diễn:
love, like, prefer, dislike, hate, want, wish, please, satisfy, surprise, guess, doubt, imagine, know, mean, realize, understand, believe, remember, belong, depend, fit, seem,…
Ví dụ: – I love this country. (Không dùng: I am loving this country.)
– I need a bicycle. (Không dùng: I am needing a bicycle.)
– Các động từ sau đây dùng được ở hai hình thức: hiện tại và hiện tại tiếp diễn nhưng nghĩa khác nhau:
Ví dụ: -I see what you mean. (Tôi hiểu ý anh muốn gì.)
-I am seeing him tomorrow. (Mai tôi sẽ gặp anh ấy.)
Ví dụ: – We think you are right. (Chúng tôi nghĩ rằng anh đúng.)
– What are you thinking about? (Cậu đang nghĩ gì thế?)
Ví dụ: – The food smells delicious. (Thức ăn có mùi thơm quá.)
– Why is she smelling the fish? (Tại sao cô ấy lại ngửi cá?)
Ví dụ: I feel we shouldn’t go there. (Tôi cảm thấy chúng ta không nên đi đến đấy.)
I am feeling better today. (Hôm nay tôi cảm thấy khá hơn.)
3. Simple past (Thì quá khứ đơn)
– Cách dùng:
+ Diễn tả một hành động xảy ra và đã chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: – Linh lived in Nam Dinh when she was a little girl.
My brother went to London last month.
+ Kể lại một chuỗi hành động xảy ra liên tục.
Ví dụ: Yesterday I came home late, I had a bath, ate noodle soup, watched TV and then went to bed.
+ Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào.
Ví dụ: – Yesterday when I was going home, I saw an accident.
-1 was watching TV when my mother came back home from work.
– Cách chuyển động từ sang quá khứ: Theo quy tắc thêm ed vào sau động từ:
Ví dụ:
watch => watched
learn => learned
talk => talked
+ Một số động từ đặc biệt như đối với các động từ kết thúc bằng nguyên âm e ta chỉ cần thêm d:
Ví dụ:
use => used
decide => decided
+ Với các động từ kết thúc bằng 1 phụ âm thì ta phải nhân đôi phụ âm cuối rồi mới thêm ed:
Ví dụ:
stop => stopped
+ Khi động từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng một phụ âm y, chúng ta phải chuyến y thành i rồi thêm ed:
Ví dụ:
study => studied
– Cấu trúc câu:
+ Dạng khẳng định:
S + V-ed + C
Ví dụ: Yesterday, we played cards at John ’s house.
(Hôm qua, chúng tôi đã chơi bài ở nhà bạn John.)
+ Dạng phủ định
S + didn’t +v-inf+C
Ví dụ: We didn’t go to the cinema yesterday evening.
(Tối hôm qua, chúng tôi đã không đến rạp chiếu bóng.)
+ Dạng nghi vấn
Did + S + V-inf + C?
Ví dụ: — Did you go to the English club two days ago?
(Hai ngày trước bạn đã đi đến câu lạc bộ tiếng Anh phải không?)
– Yes, I did. (Đúng vậy.)
4. Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)
– Cách dùng:
+ Diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ví dụ: -I was having dinner at 7 o ’clock yesterday evening.
– What were you doing at 9 a.m this morning?
+ Diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ: – While my mother was cooking, my father andI were cleaning the floor.
– I was reading a short story while she was drawing a picture.
+ Diễn tả nhiều sự việc xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ: It was break time, all the students were in the school yard, the boys were playing football or volleyball, the girls were playing badminton or hide- and-seek. Some students were talking. They seemed very happy.
– Cấu trúc câu
+ Dạng khẳng định :
S + was/were + V-ing + C
Ví dụ: – Karen was watching TV at seven o ’clock last night.
(Karen xem ti vi lúc 7 giờ tối qua.)
– Lan and her friends were dancing in the Youth club at 8 p.m.
(Lúc 8 giờ tối Lan và bạn cô ấy đang khiêu vũ tại câu lạc bộ trẻ.)
+ Dạng phủ định :
S + wasn’t/ weren’t + V-ing + C
Ví dụ : – She wasn’t teaching Maths yesterday afternoon.
(Chiều qua cô ấy không dạy Toán.)
– They weren’t discussing about their children at 3 p.m yesterday.
(Họ không nói chuyện về con cái lúc 3 giờ chiều hôm qua.)
+ Dạng nghi vấn:
Was/ Were + S + V-ing + C
Ví dụ: – Were you asking me about my dream?
– Was your brother planting trees in the garden yesterday?
Lưu ý :
– Thời quá khứ tiếp diễn còn diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì bị một hành động khác cắt ngang:
S + was/were + V-ing… + when + S + V-ed…
Ví dụ: – I was watching TV when my mother came home.
(Tôi đang xem ti vi thì mẹ tôi về.)
– When my mother came home, I was watching televisỉon.
(Khi mẹ tôi về thì tôi đang xem ti vi.)
– Diễn tả hai hành động cùng đồng thời xảy ra trong quá khứ:
Subject + was/were + V-ing… while + S + was/were + V-ing…
Ví dụ: – John was watching television while his sister was reading a book.
(John đang xem ti vi trong khi em gái cậu ấy đang đọc sách.)
– While John was reading a book, his sỉster was watching television.
(Trong khi John đang đọc sách, em gái cậu ấy xem ti vi.)
5. Simple future (Thì tương lai đơn)
– Cách dùng:
+ Diễn tả một quyết định được đưa ra vào lúc nói.
Ví dụ:
– There is a knock at the door. I will answer it.
– It ’s going to rain. I will take the raincoat.
+ Diễn tả một quyết tâm.
Ví dụ: – I will go swimming tomorrow though it is cold.
– They will go on a picnic whether it rains or not.
+ Diễn tả một đề nghị muốn giúp ai hoặc cần ai giúp.
Ví dụ: – Shall I open the door for you?
– Will you type this letter for me, please?
+ Diễn tả một đề nghị hoặc lời hứa.
Ví dụ: – He promises he won’t do that again.
– Don ‘t worry. I will tell her about the news.
+ Diễn tả sự đe doạ.
Ví dụ:
-If you do it again once more, I will tell your teacher.
– I will heatyou if you tell her the truth.
Cấu trúc câu
+ Dạng khắng định:
S + shall/ will (’lI) + V-inf + C
Ví dụ: – I will go to school. (Tôi sẽ đi đến trường.)
– He shall help you. (Anh ấy sẽ giúp bạn.)
+ Dạng phủ định:
S+ shall / will (’ll) +not + V-inf+C
Ví dụ: – I will not (= won ’t) go to the cinema tomorrow evening.
(Tối mai tôi sẽ không đến rạp chiếu bóng.)
– She shall not (= shan’t) go to her grandparents ’ house next week.
(Tuần tới cô ấy sẽ không đi đến nhà ông bà cô ấy.)
+ Dạng nghi vấn:
Shall/ Wili + S + V_inf + C?
Ví dụ: – Shall you learn English? (Bạn sẽ học tiếng Anh phải không?)
Yes, I shall. (Đúng, mình sẽ học tiếng Anh.)
– Will you go to the cỉnema tomorrow?
(Ngày mai bạn sẽ đi đến rạp chiếu bóng phải không?)
No, I won ’t. (Không, ngày mai tôi không đi đến rạp chiếu bóng.)
Lưu ý: Thì tương lai gần với “to be going to do…” diễn tả những hành động, sự việc trong kế hoạch và chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ: — They are going to build a new school here.
(Họ sắp xây một ngôi trường mới tại đây.)
– He is going to attend the meeting tomorrow.
(Ngày mai anh ấy sẽ dự cuộc họp.)
– Huong isn ’t going to tell you about her problem.
(Huong sẽ không kể cho bạn nghe về vướng mắc của cô ấy đâu.)
– We aren ’t going to play football tomorrow afternoon.
(Chiều mai chúng tôi sẽ không chơi đá bóng.)
– Are they going to go camping this weekend?
(Cuối tuần này họ có dự định sẽ đi cắm trại không?)
– Is he going to sell his old motocycle?
(Anh ấy có dự định sẽ bán chiếc xe máy cũ không?)
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Các thì cơ bản trong chương trình Tiếng Anh tiểu học. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Lý thuyết và bài tập từ để hỏi trong Tiếng Anh
- Một số giới từ Tiếng Anh thông dụng và bài tập kèm theo
Chúc các em học tập tốt!