YOMEDIA

Tổng hợp cặp từ trái nghĩa thông dụng trong Tiếng Anh

Tải về
 
NONE

Nhằm mục đích bổ sung và giúp các em dễ dàng ghi nhớ kho từ vựng mang ý nghĩa trái ngược nhau, HOC247 đã sưu tầm và tổng hợp nội dung các cặp từ trái nghĩa qua nội dung "Tổng hợp cặp từ trái nghĩa thông dụng trong Tiếng Anh". Hi vọng sẽ giúp các em đạt kết quả cao trong học tập. Chúc các em học tập tốt!

ATNETWORK
YOMEDIA

TỔNG HỢP CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

1. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)

2. after >< before (sau >< trước)

3. always >< never (luôn luôn >< không bao giờ)

4. aggressive >< passive (hung hãn >< bị động)

5. arrive >< depart (đến >< rời đi)

6. aritificial >< natural (nhân tạo >< tự nhiên)

7. believe >< doubt (nghi ngờ >< tin tưởng)

8. beneficial >< harmful (có lợi >< có hại)

9. birth >< death (sinh >< tử)

10. brave >< cowardly (dũng cảm >< hèn nhát)

11. brief >< long (ngắn >< dài)

12. busy >< idle (bận rộn >< lười biếng)

13. calm >< excited (bình tĩnh >< hào hứng)

14. care >< neglect (quan tâm >< bỏ mặc)

15. cease >< continue (dựng lại >< tiếp tục)

16. charming >< obnoxious (duyên dáng >< đáng ghét)

17. fat >< thin (béo >< gầy)

18. close >< open (đóng >< mở)

19. combine >< seperate (phối hợp >< chia tách)

20. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)

21. comprehend >< confurse (hiểu >< bối rối)

22. concrete >< abstract (cụ thể >< trừu tượng)

23. condemn  >< approve (chỉ trích >< phê duyệt)

24. admit >< deny (thừa nhận >< phủ nhận)

25. conflict >< agree (xung đột >< tán thành)

26. full >< empty (đầy đủ >< trống rỗng)

27. conscientious >< neglectful (tận tâm >< thờ ơ)

28. consecutive >< interrupted (liên tiếp >< bị gián đoạn)

29. considerate >< thoughtless (thận trọng >< thiếu thận trọng)

30. contaminate >< purify (làm ô uế >< tẩy uế)

31. continue >< stop (tiếp tục >< dừng lại)

32. convenient >< inconvenient (tiện lợi >< bất tiện)

33. correct >< incorrect (chính xác >< sai)

34. couteous >< rude (lịch sự >< thô lỗ)

35. cozy >< cold (ấm cúng >< lạnh lẽo)

36. crazy >< sane (điên khùng >< tỉnh táo)

37. cry >< laugh (khóc >< cười)

38. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)

39. dark >< light (tối tăm >< sáng sủa)

40. dead >< alive (chết >< sống)

41. deduct >< add (giảm >< thêm)

42. hate >< love (ghét >< yêu)

43. difficult >< easy (khó khăn >< dễ dàng)

44. diminish >< increase (suy giảm >< tăng)

45. disagree >< agree (bất đồng >< tán thành)

46. diverse >< similar (phong phú >< tương đồng)

47. doubt >< believe (nghi ngờ >< tin tưởng)

48. drastic >< mild (quyết liệt >< nhẹ vừa)

49. dry >< wet (khô >< ướt)

50. dull >< bright (tối tăm >< sáng sủa)

51. early >< late (sớm sủa >< muộn màng)

52. eccentric >< normal (kỳ dị >< thường)

53. encourage >< discourage (động viên >< gây nản lòng)

54. enjoy >< dislike (thích >< không thích)

55. big >< small (to >< nhỏ)

56. face >< avoid (đối mặt >< tránh)

57. fancy >< plain (sang trọng >< đơn giản)

58. fast >< slow (nhanh >< chậm)

59. docile >< wild (ngoan ngoãn >< hoang dã)

60. fake >< real (giả tạo >< thật)

61. fill >< emplty (làm đầy >< làm trống)

62. fluid >< solid (chất lỏng >< chất rắn)

63. former >< latter (trước >< sau cùng)

64. frank >< evasive (thẳng thắn >< lảng tránh)

65. fresh >< old (tươi mới >< cũ, già)

66. future >< past (tương lai >< quá khứ)

67. gentle >< rough (dịu dàng >< thô lỗ)

68. give >< take (cho >< nhận)

69. gloomy >< cheery (ảm đạm >< vui tươi)

70. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)

71. good >< bad (tốt >< xấu)

72. gratitude >< ungratefulness (lòng biết ơn >< sự vô ơn)

73. hard >< soft (cứng >< mềm)

74. help >< hinder (giúp đỡ >< cản trở)

75. hold >< release (nắm giữ >< thả)

76. friendly >< rude (thân thiện >< thô lỗ)

77. humiliate >< dignify (làm nhục >< làm cho đúng đắn)

78. immature >< mature (tính trẻ con >< trưởng thành)

79. independent >< dependent (độc lập >< dựa dẫm)

80. internal >< external (bên trong >< bên ngoài)

81. irrelevant >< relevant (không liên quan >< liên quan)

82. accpet >< reject (chấp nhận >< từ chối)

83. achieve >< fail (đạt được >< thất bại)

84. plus >< substract (thêm vào >< bớt đi)

85. admire >< despise (ngưỡng mộ >< ghê tởm)

86. adore >< hate (kính yêu >< ghét)

87. advance >< retreat (tiến bộ >< rút lui)

88. accept >< deny (đồng ý >< từ chối)

89. allow >< forbid (đồng ý >< cấm đoán)

90. amuse >< bore (làm thích thú, làm vui >< làm buồn chán)

91. annoy >< soothe (làm trái ý, khó chịu >< vuốt ve, xoa dịu)

92. answer >< question (trả lời >< câu hỏi)

93. disagree >< agree (không đồng ý >< đồng ý, tán thành)

94. arrive >< leave (đến >< rời đi)

95. ascend >< descend (lên, thăng >< xuống)

96. ask >< answer (hỏi >< trả lời)

97. attack >< defend (tấn công >< phòng thủ)

98. attract >< repel (thu hút, hấp dẫn >< khước từ, cự tuyệt)

99. break >< repair/fix (làm hỏng, làm vỡ >< sửa chữa)

100. build >< destroy (xây dựng >< phá hủy)

101. buy >< sell (mua >< bán)

102. capture >< release (bắt giữ >< thả ra)

103. catch >< miss (bắt, nắm lấy >< trượt, bỏ lỡ)

104. change >< remain (thay đổi >< còn lại, vẫn)

105. come >< go (đến >< đi)

106. command >< obey (ra lệnh >< nghe lời)

107. continue >< interrupt (tiếp tục >< gián đoạn)

108. cool >< heat (làm mát >< làm nóng)

109. curse >< bless (nguyền rủa >< phù hộ, ban phúc)

110. damage >< improve (hủy hoại >< cải thiện)

111. divide >< unite (chia >< hợp lại, liên kết)

112. drop >< pick (làm rơi >< nhặt)

113. end >< begin (kết thúc >< bắt đầu)

114. enter >< exit (vào >< ra)

115. exercise >< rest (tập luyện >< nghỉ ngơi)

116. fall >< rise (rơi, giảm, hạ >< lên, tăng)

117. find >< lose (tìm >< mất)

118. finish >< start (kết thúc >< bắt đầu)

119. float >< sink (nổi >< chìm)

120. forgive >< blame (tha thứ >< đổ lỗi)

121. give >< take (cho >< lấy)

122. go >< stop (đi >< dừng lại)

123. grow >< shrink (lớn lên, phát triển >< co lại, rút lại)

124. ignore >< heed (phớt lờ, bỏ qua >< lưu ý)

125. import >< export (nhập khẩu >< xuất khẩu)

126. know >< guess (biết >< đoán)

127. leave >< stay (rời đi >< ở lại)

128. lend >< borrow (cho mượn >< mượn)

129. live >< die (sống >< chết)

130. lock >< unlock (khóa >< không khóa)

131. lose >< win(thua >< thắng)

132. love >< hate (yêu >< ghét)

133. marry >< divorce (kết hôn >< li hôn)

134. pass >< fail (thi đỗ, qua bài thi >< thi trượt, thất bại)

135. plant >< harvest (trồng trọt >< thu hoạch)

136. play >< work (chơi >< làm việc)

137. punish >< reward (phạt >< thưởng)

138. push >< pull (đẩy >< kéo)

139. shout >< whisper (la hét >< thì thầm)

140. show >< hide (cho xem >< che giấu)

141. sit >< stand (ngồi >< đứng)

142. sleep >< wake up (ngủ >< thức dậy)

143. smile >< frown (cười >< cau mày, nhăn mặt)

144. speed up >< slow down (tăng tốc >< chậm lại)

145. spend >< save (tiêu tiền >< tiết kiệm)

146. stop >< move (dừng lại >< di chuyển)

147. strengthen >< weaken (làm mạnh lên >< làm yếu đi)

148. succeed >< fail (thành công >< thất bại)

149. teach >< learn (dạy >< học)

150. throw/cast >< catch (ném >< bắt)

151. absent >< present (vắng mặt >< xuất hiện)

152. abundant>< scarce (nhiều, thừa >< khan hiếm, thiếu)

153. accurate >< inaccurate (chính xác >< không chính xác)

154. adjacent >< distant (gần kề, liền sát >< xa)

155. alert >< asleep (tỉnh táo, cảnh giác >< ngủ)

156. alive >< dead (sống >< chết)

157. amateur >< professional (nghiệp dư >< chuyên nghiệp)

158. ancient >< modern (cổ xưa >< hiện đại)

159. apparent>< obscure (rõ ràng >< không rõ, tối tăm)

160. arrogant >< humble (kiểu căng, ngạo mạn >< khiêm tốn, nhún nhường)

161. awake >< asleep (tỉnh >< ngủ)

162. awkward >< graceful (vụng về, lúng túng >< có duyên, thanh nhã)

163. bare >< covered (trần truồng >< được che phủ)

164. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)

165. bent >< straight (cong >< thẳng)

166. better >< worse (tốt hơn >< xấu, tồi hơn)

167. big >< small (to >< nhỏ)

168. bitter >< sweet (đắng >< ngọt)

169. black >< white (đen >< trắng)

170. blunt >< sharp (cùn >< sắc)

171. bold >< timid (dũng cảm >< rụt rè)

172. boring >< interesting (nhạt nhẽo >< thú vị)

173. bottom >< top (phần dưới cùng >< phần trên cùng)

174. brave >< cowardly (dũng cảm >< nhát gan)

175. brief >< long (ngắn gọn >< dài)

176. bright >< dull (sáng sủa >< mờ đục, xám xịt)

178. cautious >< careless (cẩn thận >< bất cẩn)

179. cheap>< expensive (rẻ >< đắt)

180. cold >< hot (lạnh >< nóng)

181. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)

182. constant >< variable (bất biến, không đổi >< thay đổi)

183. cool >< warm (mát mẻ >< ấm)

184. copy >< original (bản sao >< bản gốc)

185. cruel >< kind (độc ác >< tốt  bụng)

186. dark >< bright (tăm tối >< sáng sủa)

187. deep >< shallow (sâu >< nông cạn)

188. difficult >< easy (khó >< dễ)

189. dim >< bright (mờ, tối mịt >< sáng sủa)

190. drunk >< sober (say xỉn >< không say rượu)

191. dry >< wet (khô >< ẩm, ướt)

192. early >< late (sớm >< muộn)

193. east >< west (đông >< tây)

194. empty >< full (trống rỗng >< đầy)

195. even >< odd (chẵn >< lẻ)

196. fake >< natural (giả, không thật >< tự nhiên)

197. fast >< slow (nhanh >< chậm)

198. know >< guess (biết >< đoán)

199. fashionable >< old-fashioned (thời trang >< lỗi thời)

200. fat >< thin (béo >< gầy)

201.profound : uyên bác >< superficial : nông cạn

202. shout: la hét >< whisper : thì thầm

203. addicted to : nghiện >< indifferent to : thờ ơ

204. stable : ổn định >< temporary : tạm thời

205. impediment : cản trở >< advantage : thuận lợi

206. get into hot water : gặp khó khăn >< stay safe : an toàn

207. on the safe side : cẩn thận vẫn tốt hơn >< careless : bất cẩn

208. punish: phạt >< reward : thưởng

209. at a loose end : rảnh rỗi >< occupied : bận rộn

210. hit the roof : giận dữ >< remain calm : giữ bình tĩnh

211. celibate : độc thân >< married : đã kết hôn

212. identical: giống >< different : khác

213. anxiety : lo lắng >< confidence : tự tin

214. as fresh as daisy: khỏe mạnh, tươi như hoa >< lethargic : hôn mê

215. waste : lãng phí >< save : tiết kiệm

216. at frist hand : trực tiếp >< indirectly : gián tiếp

217. cut the apron strings : không lệ thuôc vào bố mẹ >< relied on orthers : phụ thuộc vào người khác

218. speak highly for : đánh giá cao >< express disapproval of : bày tỏ sự phản đối

219. out of work : thất nghiệp >< employed : có vc làm

220. lend colour to : làm gì thêm tính xác thực, chứng minh >< gave no proof of : hông đưa ra bằng chứng

221. on the horns of a dilemma : tiến thoái lưỡng nan >< able to make a choice : có thể lựa chọn

222. bite the hand that feeds you : ăn cháo đá bát >< be thankful :biết ơn

223. round the clock : suốt ngày đêm, 24/24 >< interruptedly : ngắt quãng, gián đoạn

224. poke one's nose : chõ mũi vào việc người khác >< ignore : phớt lờ

225. of one's own accord : một cách tự nguyện >< unwillingly : không sẵn sàng

226. bend the truth : bóp méo sự thật >< says st that is completely true : nói st hoàn toàn đúng

227. walking on air : cực kì vui sướng >< feeling extremely unhappy : vô cùng bất hạnh

228. a good run for your money : bõ công khó nhọc >< a lot of loss from your money : rất nhiều mất mát từ tiền của bạn

229. let the cat out of the bag : tiết lộ bí mật >< hide the secret : che giấu bí mật

230. snowed under with : rất bận rộn, làm việc quá nhiều >< free from: rảnh rỗi

231. be out of touch : mất liên lạc >< kept contact with: giữ liên lạc

232. few and for between : khó tìm >< easy to find : dễ tìm

233. behind closed doors : kín, không công khai >< publicly : công khai

234. to make it happen : khiến nó xảy ra >< prevent it : ngăn cản nó

235. make fun of : chế giễu >< admire : ngưỡng mộ

236. has got a big mouth : không giỏi giữ bí mật >< can keep secrets : có thể giữ bí mật

237. be on such intimate terms : có mqh thân thiết >< be hostile to each orther : thù địch vs nhau

238. stick to your guns: giữ vững quan điểm >< be changeable : có thể thay đổi

239. an old hand : người có kinh nghiệm lâu năm >< inexperiened in : thiếu kinh nghiệm về...

240. loud enough to be heard : có thể nghe >< inaudible : không thể nghe

241. down in the dumps : tụt hứng, thất vọng >< happy : vui

242. introvert : hướng nội >< social butterfly : 1 người thích gặp gỡ, kết bạn với người khác

243. won the day : thắng trong 1 cuộc tranh luận >< was a failure : 1 thất bại

244. lost his nerve : mất can đảm >< we determined to go a head : kiên quyết tiếp tục

245. a striking contrast : tương phản rõ rệt >< complete coincidence: hoàn toàn trung khớp

246. out of order : bị hư hỏng >< functioning well : hoạt động tốt

247. put yourself on the back : tự hào về bản thân >< criticize yourself : chỉ trích bản thân

248. hit the book : học hành chăm chỉ >< study in relax way : học hành 1 cách thư giãn

249. cast an eye on : để mắt tới ai đó >< show disinterest in : không quan tâm

250. home and dry : thành công >< unsuccessful : không thành công

...

Trên đây là toàn bộ nội dung Tổng hợp cặp từ trái nghĩa thông dụng trong Tiếng Anh. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới.

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON