YOMEDIA

Cấu trúc After trong Tiếng Anh

Tải về
 
NONE

Tài liệu Cấu trúc After trong Tiếng Anh được HOC247 biên soạn và tổng hợp giúp các em học sinh lớp 11 thành thạo cấu trúc After và so sánh, đối chiếu với cấu trúc Before. Hi vọng tài liệu này sẽ có ích cho các em học sinh.

Mời các em học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo.

ADSENSE

CẤU TRÚC AFTER TRONG TIẾNG ANH

1. Tóm tắt lý thuyết

1.1. Khái niệm: After trong Tiếng Anh là gì?

After là một liên từ chỉ thời gian, mang nội dung ngữ nghĩa là sau. Cấu trúc after được sử dụng để nói về một sự việc được diễn ra sau khi đã kết thúc một hành động, sự việc khác.

1.2. Công thức After

1.2.1. Công thức After + Simple Past + Simple Present

Cách dùng after đi với thì quá khứ đơn cùng với đó là thì hiện tại đơn để diễn tả 1 hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và để kết quả ở hiện tại.

Ví dụ:

  • After we played football many times, we decide to team formation. (Sau nhiều lần đá bóng, chúng tôi quyết định thành lập đội bóng.)
  • After everything happened, John is still my friends. (Sau khi mọi chuyện xảy ra, John vẫn là bạn của tôi.)
  • After i talked her many times, she is still my enemy. (Sau nhiều lần tôi đã nói chuyện với cô ấy, cô ấy vẫn là kẻ thù của tôi.)

1.2.2. Công thức After + Simple Past + Simple Past

Công thức after ở dạng này sẽ được dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ, và kết quả đã kết thúc ngay ở trong quá khứ.

Ví dụ:

  • After Adam drove too slow, he caused a traffic jam (Sau khi Adam lái xe quá chậm, anh ấy đã gây ra tắc đường.)
  • After my family bought new car, i sold it. (Sau khi gia đình tôi mua xe mới, tôi đã bán nó.)

1.2.3. Công thức After + Past Perfect + Simple Past

Công thức after này được sử dụng để miêu tả về 1 sự việc được diễn ra sau khi đã kết thúc 1 hành động hoặc sự việc khác.

Ví dụ:

  • After everything happened, they quarelled over dishonesty. (Sau mọi chuyện, họ đã cãi vã nhau về tính không trung thực.)
  • After I had done housework, I played football with my friends. (Sau khi tôi hoàn thành xong việc nhà, tôi đã chơi đá bóng với bạn của tôi.)

1.2.4. Công thức After + Present Perfect/simple Present + Simple Future

Đây là dạng cấu trúc after các bạn có thể sử dụng để miêu tả sau khi đã làm công việc, hành động gì và tiếp tục thực hiện 1 công việc, hành động khác.

Ví dụ:

- After Hoa come to the station, she'll call you.

Dịch nghĩa: Sau khi Hoa đến ga, cô ấy sẽ gọi cho bạn.

1.3. Một số lưu ý khi sử dụng After

Mệnh đề đi kèm với after được hiểu là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian. Có một số liên từ chỉ thời gian khác như: while, as (trong khi), when (khi, vào lúc), since (từ khi), as soon as, once (ngay khi), until, till (cho đến khi), before, by the time (trước khi), as long as, so long as (chừng nào mà) … Mỗi liên từ chỉ thời gian sẽ có một cấu trúc cũng như cách sử dụng khác nhau, bạn cần ghi nhớ ngữ nghĩa cũng như cấu trúc của chúng để sử dụng hợp lý.

Ví dụ:

  • When Ann and Hoa were in New York, they saw several plays.
  • We’ll phone you as soon as we get back from work.
  • They stayed there until it stopped raining.

+ Mệnh đề chứa after có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề chứa after được đặt ở đầu câu, nó sẽ được ngăn cách với mệnh để chính bằng dấu phẩy “,”.

+ Trong các mệnh đề chứa after, chúng ta không dùng thì tương lai đơn (will) hay be going to mà sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hay thì hiện tại hoàn (present perfect) để nhấn mạnh đến việc đã hoàn thành hành động đó trước khi hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • We’ll go to bed after we finish our homework. (Chúng tôi sẽ đi ngủ sau khi chúng tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
  • We’ll go to bed after we have finished our homework.

1.4. Cấu trúc before và cấu trúc after giống và khác nhau như thế nào?

Trước tiên, trong khi cấu trúc before mang nghĩa là “trước khi” thì cấu trúc after lại mang nghĩa ngược lại là “sau khi” hay “sao đó”.

Nếu như before chỉ có 2 cấu trúc tương ứng với 2 cách dùng thì cấu trúc after có đến 4 cấu trúc và 4 cách dùng cho mỗi cấu trúc. Đó là:

- Cấu trúc 1: 

Cấu trúc After + past simple + present simple

Cấu trúc after đi với thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, và để lại kết quả ở hiện tại.

Ví dụ:

  • After parents have new baby, I feel like I am kicked to the edge. (Sau khi bố mẹ tôi có em bé mới thì tôi cảm giác như mình bị cho ra rìa.)

- Cấu trúc 2:

Cấu trúc After + present perfect/simple present + simple future

Cấu trúc after trong trường hợp này được sử dụng để diễn tả sau khi đã làm công việc gì sẽ tiếp tục thực hiện một công việc khác

Ví dụ: 

  • After watching TV, I will do the homework. (Sau khi xem ti vi, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)

- Cấu trúc 3:

Cấu trúc After + simple past + simple present

After còn được sử dụng để nói về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ và kết quả vẫn còn cho tới hiện tại

Ví dụ:

  • After John broke this cup, she’s still very sad. (Sau khi John làm vỡ chiếc cốc, cô ấy vẫn còn rất buồn.)

- Cấu trúc 4:

Cấu trúc After simple past + simple past

After được dùng để nói về một sự việc diễn ra trong quá khứ và kết quả cũng đã kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • After Binz joined to the Rap Viet Show, he was known as a famous rapper. (Từ khi Binz tham gia chương trình Rap Việt, anh ấy đã được biết đến như một rapper đình đám.)

2. Bài tập cấu trúc After

Tìm và sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:

a. After he has finished homework, they went out with his friends.

b. After everything happened, we quarrel over dishonesty.

c. After they had finish our test, they handed in the teacher.

d. After I discuss it for 5 hours, I solved my problem.

e. After she won the match, she will have a party.

3. Đáp án

a. Has finished => had finished

b. Quarrell => quarrelled

c. Had finish => had finished

d. Discuss => discussed

e. Won => wins.

...

Trên đây là toàn bộ nội dung Cấu trúc After trong Tiếng Anh. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới.

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF