Để giúp các em ôn tập về nghĩa và từ loại một cách hiệu quả cũng như xác định được từ khác loại trong nhóm từ đã cho, HOC247 xin gửi đến các em tài liệu tham khảo: Bài tập tìm từ khác loại Tiếng Anh 3. Chúc các em học tốt!
BÀI TẬP TÌM TỪ KHÁC LOẠI TIẾNG ANH 3
1. Đề bài
1.1. Choose the odd one out.
1. A. mother | B. teacher | C. father | D. brother |
2. A. family | B. father | C. grandfather | D. mother |
3. A. bathroom | B. bedroom | C. house | D. kitchen |
4. A. classroom | B. living room | C. dinning room | D. kitchen |
5. A. pond | B. yard | C. garden | D. desk |
6. A. behind | B. in | C. for | D. in front of |
7. A. poster | B. wall | C. picture | D. map |
8. A. chair | B. desk | C. room | D. table |
9. A. toy | B. robot | C. doll | D. yo-yo |
10. A. ship | B. plane | C. train | D. pen |
11. A. Globe | B.Map | C. Desk | D. These |
12. A. Forty | B. Thirteen | C. Sixty | D. Twenty |
13. A. Sun | B. Snowy | C. Cloud | D. Wind |
14. A. Teddy | B. Kite | C. cake | D. Puzzle |
15. A. Picture | B. Pencils | C. Notebooks | D. Markers |
16. A. Classroom | B. Teacher | C. Library | D. School |
17. A. I | B. She | C. His | D. It |
18. A. His | B. She | C. My | D. Its |
19. A. Rice | B. Bread | C. Cake | D. Milk |
20.A. House | B. Ruler | C. Book | D. Eraser |
21. A .Mother | B. School | C. father | D.sister |
22. A. Big | B.book | C. pen | D.ruler |
23. A. Bedroom | B. kitchen | C. bathroom | D. garden |
24.A. She | B. He | C. living room | D. I |
25. A. Sunny | B. Windy | C. rainy | D. tortoise |
26. A. Am | B. weather | C. Are | D. is |
27. A. Dog | B. bird | C. Fish | D. robot |
28. A. Ship | B. Doll | C. Ball | D. have |
29. A. is | B. are | C. do | D. am |
30. A. big | B. five | C. nice | D. new |
1.2. Circle the odd one out
1. A. pen |
B. rubber |
C. ruler |
D. bag |
2. A. red |
B. yellow |
C. color |
D. pink |
3. A. lion |
B. tiger |
C. penguin |
D. bear |
4. A. family |
B. parents |
C. aunt |
D. sister |
5. A.these |
B. those |
C. they |
D. it |
6. A. school |
B. stand |
C. sit |
D. jump |
7. A. computer room |
B. gym |
C. library |
D. notebook |
8. A. up |
B. ax |
C. down |
D. in |
9. A. baseball |
B. football |
C. volleyball |
D. basket |
10. A. small |
B. it’s |
C. big |
D. tall |
1.3. Odd one word out
1. A. she |
B. he |
C. they |
D. name |
2. A. mommy |
B. fence |
C. grandpa |
D. sister |
3. A. on |
B. in front of |
C. behind |
D. bed |
4. A. cow |
B. pond |
C. yard |
D. gate |
5. A. wardrobe |
B. cupboard |
C. picture |
D. here |
6. A. man |
B. girl |
C. fan |
D. woman |
7. A. yo- yo |
B. teddy bear |
C. tiger |
D. kite |
8. A. book |
B. parrot |
C. rabbit |
D. bear |
9. A. do |
B. is |
C. are |
D. am |
10. A. they |
B. he |
C. it |
D. her |
2. Đáp án
2.1. Choose the odd one out.
1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - A; 5 - D;
6 - C; 7 - B; 8 - C; 9 - A; 10 - D;
11 - D; 12 - B; 13 - A; 14 - C; 15 - A;
16 - B; 17 - C; 18 - B; 19 - D; 20 - A;
21 - B; 22 - A; 23 - D; 24 - C; 25 - D;
26 - B; 27 - D; 28 - D; 29 - C; 30 - B;
2.2. Circle the odd one out
1. D |
2. C |
3. C |
4. A |
5. D |
6. A |
7. D |
8. B |
9. D |
10. B |
2.3. Odd one word out
1. D |
2. B |
3. C |
4. A |
5. D |
6. C |
7. C |
8. A |
9. A |
10. D |
....
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Bài tập tìm từ khác loại Tiếng Anh 3. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Mời các em tham khảo tài liệu có liên quan:
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.