-
Bài tập 1 trang 49 VBT Toán 5 tập 1
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm (> ; < ; =)
54,8 ... 54,79 40,8 ... 39,99
7,61 ... 7,62 64,700 ... 64,7
-
Bài tập 2 trang 49 VBT Toán 5 tập 1
Khoanh vào số lớn nhất :
5,694 ; 5,946 ; 5,96 ; 5,964.
-
Bài tập 3 trang 49 VBT Toán 5 tập 1
Viết các số: 83,62 ; 84,26 ; 83,65 ; 84,18 ; 83,56 theo thứ tự từ bé đến lớn
-
Bài tập 4 trang 49 VBT Toán 5 tập 1
Tìm chữ số x, biết :
a) 9,6x < 9,62
x = .......
b) 25,x4 > 25,74
x = .......
-
Bài tập 5 trang 49 VBT Toán 5 tập 1
Tìm số tự nhiên x, biết:
a) 0,8 < x < 1,5
x = ....................
b) 53,99 < x < 54, 01
x = .......................
-
Bài tập 1 trang 50 VBT Toán 5 tập 1
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
-
Bài tập 2 trang 50 VBT Toán 5 tập 1
Viết phân số thập phân dưới dạng số thập phân (theo mẫu)
a) \(\displaystyle {{27} \over {10}} = 2,7\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\quad \quad\quad{{93} \over {10}} = .....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\quad \displaystyle{{247} \over {10}} = .....\)
b) \(\displaystyle {{871} \over {100}} = ......\,\,\,\,\,\,\,\quad\quad\quad{{304} \over {100}} = .....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\;\ \displaystyle{{4162} \over {100}} = .....\)
c) \(\displaystyle {4 \over {10}} = .......\,\,\,\,\,\,\,\quad\quad\quad{4 \over {100}} = .....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, \displaystyle{4 \over {1000}} = .....\)
-
Bài tập 3 trang 50 VBT Toán 5 tập 1
Viết các số 74,692 ; 74,926 ; 74,962 theo thứ tự từ bé đến lớn.
-
Bài tập 4 trang 50 VBT Toán 5 tập 1
Tính bằng cách thuận tiện nhất
a) \(\displaystyle {{42 \times 45} \over {5 \times 7}} = ..............\)
b) \(\displaystyle {{54 \times 56} \over {7 \times 9}} = ..............\)