Mời các em đến với tiết học Lesson 3 - Unit 2 để cùng tìm hiểu cấu trúc nói về sở thích của một người nào đó. Bài hát "I'm happy it's the weekend!" sẽ giúp các em ghi nhớ điểm ngữ pháp mới này dễ dàng hơn.
Tóm tắt lý thuyết
Grammar and Song (Ngữ pháp và Bài hát)
1.1. Task 1 Unit 2 Lesson 3
Choose a boy. Ask and answer. (Chọn một chàng trai. Hỏi và trả lời)
Tạm dịch
- Cậu ấy có thích câu cá không? - Có.
- Cậu ấy có thích đọc truyện tranh không? - Có.
- Cậu ấy có thích chơi bóng rổ không? - Không.
- Đó là Nam!
Guide to answer
- Does he like fishing? - No, he doesn't.
- Does he like reading comics? - Yes, he does.
- Does he like playing basketball? - No, he doesn't.
- It's Lee.
Tạm dịch
- Cậu ấy có thích câu cá không? - Không.
- Cậu ấy có thích đọc truyện tranh không? - Có.
- Cậu ấy có thích chơi bóng rổ không? - Không.
- Đó là Lee.
1.2. Task 2 Unit 2 Lesson 3
Write about a boy. (Viết về một chàng trai)
Phong doesn't like fishing. He likes reading comics. He …
Guide to answer
- Phong doesn't like fishing. He likes reading comics. He likes playing basketball.
- Alex likes fishing. He doesn't like reading comic. He doesn't like playing basketball.
- Nam likes fishing. He likes reading comics. He doesn't like playing basketball.
Tạm dịch
- Phong không thích câu cá. Cậu ấy thích đọc truyện tranh. Cậu ấy thích chơi bóng rổ.
- Alex thích câu cá. Cậu ấy không thích đọc truyện tranh. Cậu ấy không thích chơi bóng rổ.
- Nam thích câu cá. Cậu ấy thích đọc truyện tranh. Cậu ấy không thích chơi bóng rổ.
1.3. Task 3 Unit 2 Lesson 3
Listen and sing. (Nghe và hát)
Click to listen
Tạm dịch:
Mình rất vui, cuối tuần rồi!
Bố mình thích chơi bóng rổ,
Bố cũng thích chơi cờ.
Mẹ thích chơi quần vợt,
Nhưng mình thích câu cá nhất!
Mình rất vui, cuối tuần rồi,
Hoan hô, hoan hô, hoan hô!
Gia đình mình thích cuối tuần,
Chúng mình vui vẻ cả ngày!
Mẹ mình thích vẽ tranh,
Và mình cũng thích vẽ tranh.
Bố mình thích chụp ảnh.
Vì vậy chúng mình có nhiều việc để làm lắm!
1.4. Task 4 Unit 2 Lesson 3
Sing and do (Hát và thực hiện theo lời bài hát)
Bài tập minh họa
Match the activity with its name. (Nối hoạt động với tên của nó)
Key
play football
play basketball
draw
playtable tennis
paint
swim
take photos
play the piano
play the guitar
sing
cook
dance
Luyện tập
3.1. Kết luận
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cấu trúc nói về sở thích của một người:
+ I like...../ I don't like..... (Mình thích....../ Mình không thích......)
+ Do you like.....? (Bạn có thích...?)
- Yes, I do. (Có, mình thích)
- No, I don't. (Không, mình không thích)
+ Does he/ she like....? (Cậu ấy/ Cô ấy có thích...?)
- Yes, he/ she does. (Có, cậu ấy/ cô ấy thích)
- No, he/ she doesn't. (Không, cậu ấy/ cô ấy không thích)
- Lời bài hát "I'm happy it's the weekend!"
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 2 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 4 Family and Friends Lesson 3.
-
Câu 1: Choose the correct answer
......... are you from? I'm from Thailand.
- A. Who
- B. What
- C. When
- D. Where
-
Câu 2:
you!/nice/It's/to/meet
- A. It's to nice meet you!
- B. It's nice to meet you!
- C. It's nice to you meet!
- D. It's to meet nice you!
-
- A. We're
- B. They're
- C. He's
- D. She's
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 3 - Unit 2 Tiếng Anh 4
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!