Bạn thường làm gì vào buổi sáng, buổi chiều và buổi tối? Bài học Lesson 3 - Unit 6 Famlily and Friends 3 sẽ mang đến cho các em những giai điệu bài hát tươi vui về các hoạt động trong ngày. Mời các em theo dõi bài học và cùng cảm nhận giai điệu cũng như học hỏi được nhiều từ hay và cấu trúc mới nhé.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Lesson 3 Unit 6 lớp 3
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
In the morning: vào buổi sáng
In the afternoon: vào buổi chiều
In the evening: vào buổi tối
1.2. Task 2 Lesson 3 Unit 6 lớp 3
Listen and sing (Nghe và hát)
Click here to listen
Tapescript
What do you do in the morning?
What do you do? What do you do?
What do you do in the morning?
I get up.
I have my breakfast.
I go to school.
That's what I do. That's what I do.
That's what I do in the morning.
What do you do? What do you do?
What do you do in the afternoon?
I have my lunch.
I learn at school.
I go home.
That's what I do …
… in the afternoon.
What do you do? What do you do?
What do you do in the evening?
I do my homework.
I have my dinner.
I go to bed.
That's what I do …
… in the evening.
Tạm dịch
Bạn làm gì vào buổi sáng?
Bạn làm gì? Bạn làm gì?
Bạn làm gì vào buổi sáng?
Tôi thức dậy
Tôi ăn sáng
Tôi đến trường
Đó là những gì tôi làm. Đó là những gì tôi làm.
Đó là những gì tôi làm vào buổi sáng của tôi.
Bạn làm gì? Bạn làm gì?
Bạn làm gì vào buổi chiều?
Tôi ăn trưa
Tôi học ở trường
Tôi trở về nhà
Đó là những gì tôi làm …
… vào buổi chiều.
Bạn làm gì? Bạn làm gì?
Bạn làm gì vào buổi tối?
Tôi làm bài tập về nhà
Tôi ăn tối.
Tôi đi ngủ.
Đó là những gì tôi làm …
… vào buổi tối.
1.3. Task 3 Lesson 3 Unit 6 lớp 3
Sing and do (Hát và làm theo)
Guide to answer
Các em thực hành hát bài hát trên.
Bài tập minh họa
Unscramble the letters to form a word (Sắp xếp lại các chữ cái sau để tạo thành từ hoàn chỉnh)
- heav
- mningor
- lrnea
- vningee
- ooafternn
- heom
Key
- have
- morning
- learn
- evening
- afternoon
- home
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ những từ vựng sau
- morning: buổi sáng
- afternoon: buổi chiều
- evening: buổi tối
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 6 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 3 Family and Friends Lesson 3.
-
Câu 1: Choose the correct answer
........... does she like? She likes sweets.
- A. When
- B. Where
- C. What
- D. How many
-
- A. Who
- B. What
- C. Where
- D. Why
-
Câu 3:
I get up ..............
- A. in the morning
- B. in the afternoon
- C. in the evening
- D. all day
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 3 - Unit 6 Tiếng Anh 3
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!