Các số 10, 20, 30, ... 100 đọc và viết trong Tiếng Anh như thế nào? Nội dung bài học Lesson 3 - Unit 3 Famlily and Friends 3 sẽ giúp các em giải đáp những thắc mắc này. Bên cạnh đó, các em có thể ghi nhớ và bổ sung lượng từ mới nhiều hơn qua các giai điệu vui tươi. Mời các em theo dõi bài học.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Lesson 3 Unit 3 lớp 3
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Ten, twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, one hundred.
Tạm dịch
Mười, hai mươi, ba mươi, bốn mươi, năm mươi, sáu mươi, bảy mươi, tám mươi, chín mươi, một trăm.
1.2. Task 2 Lesson 3 Unit 3 lớp 3
Listen and sing (Nghe và hát)
Click here to listen
Tapescript
Let's count to one hundred!
Let's count to one hundred.
It's time to start.
10,20, 30 …
Yes, good start!
Let's count to one hundred.
It's easy to do.
40, 50, 60 …
Yes, clever you!
Let's count to one hundred.
It's easy if you try.
70, 80 …
The numbers are high.
Let's count to one hundred.
Counting is fun!
90, 100.
Now we are done.
Tạm dịch
Hãy đếm tới 100!
Hãy đếm tới 100!
Thời gian bắt đầu,
10, 20, 30 …
Vâng, bắt đầu tốt!
Hãy đếm tới 100
Thật dễ để đếm
40, 50, 60…
Đúng rồi, các bạn thật thông minh.
Hãy đếm tới 100
Thật dễ dàng nếu bạn cố gắng
70, 80…
Những số thật là cao
Hãy đếm tới 100
Đếm số thật là vui
90, 100
Bây giờ chúng ta đã xong.
1.3. Task 3 Lesson 3 Unit 3 lớp 3
Sing and do (Hát và làm theo)
Guide to answer
Các em thực hành hát bài hát trên.
Bài tập minh họa
Write the correct number (Viết số thích hợp)
- Ten: ..........
- Twenty: .............
- Thirty: ...............
- Forty: ..............
- Fifty: ..............
- Sixty: .............
- Seventy: .............
- Eighty: ................
- Ninety: ..........
- One hundred: ............
Key
- Ten: 10
- Twenty: 20
- Thirty: 30
- Forty: 40
- Fifty: 50
- Sixty: 60
- Seventy: 70
- Eighty: 80
- Ninety: 90
- One hundred: 100
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ những từ vựng là các số đếm tròn chục từ 10 đến 100 như sau
- Ten: 10
- Twenty: 20
- Thirty: 30
- Forty: 40
- Fifty: 50
- Sixty: 60
- Seventy: 70
- Eighty: 80
- Ninety: 90
- One hundred: 100
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 3 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 3 Family and Friends Lesson 3.
-
Câu 1:
This is number ..........
- A. ten
- B. twenty
- C. thirty
- D. forty
-
- A. How many desks are there in the classroom?
- B. How much desks are there in the classroom?
- C. How long desks are there in the classroom?
- D. How far desks are there in the classroom?
-
- A. forty
- B. fifty
- C. sixty
- D. thirty
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 3 - Unit 3 Tiếng Anh 3
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!