YOMEDIA
NONE

Unit 3 lớp 3 Family and Friends Lesson 1 - Words


Ban biên tập HỌC247 xin gửi đến quý thầy, cô và các em nội dung bài học Lesson 1 - Unit 3 Family and Friends lớp 3. Bài học sẽ giúp các em có thêm nhiều từ mới về các đồ ăn, thức uống hằng ngày. Hi vọng thông qua lời bài hát và các đoạn hội thoại sẽ giúp các em ghi nhớ được từ vựng lâu hơn.

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Lesson 1 Unit 3 lớp 3

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)

Click here to listen

Tapescrip

Salad

Noodles

Pizza

Milkshake

Chicken

Tạm dịch

Rau trộn

Bánh pizza

Sữa lắc

Thịt gà

1.2. Task 2 Lesson 1 Unit 3 lớp 3

Listen and chant (Nghe và hát)

Click here to listen 

Salad, salad, salad

Noodles, noodles, noodles

Pizza, pizza, pizza

Milkshake, milkshake, milkshake

Chicken, chicken, chicken

Tạm dịch

Rau trộn, rau trộn, rau trộn

Mì, mì, mì

Bánh pizza, bánh pizza, bánh pizza

Sữa lắc, sữa lắc, sữa lắc

Thịt gà, thịt gà, thịt gà

1.3. Task 3 Lesson 1 Unit 3 lớp 3

Listen and read (Nghe và đọc)

Click here to listen

Tapescrip

1. Do you have a milkshake, Rosy? (Con có uống sữa lắc không, Rosy?)

- Yes, I do. (Dạ có mẹ.)

2. Where's Billy? (Billy đâu rồi?)

- He's behind the tree. (Em ấy ở sau cái cây ạ.)

3. Does he have a sandwich? (Em ấy ăn sandwich chưa?)

- No, he doesn't. And he doesn't have his salad. (Chưa mẹ ạ. Và em ấy chưa ăn salad.)

4. Here you are, Billy. (Billy, của em đây.)

- Thank you. (Cảm ơn chị.)

5. Billy. Do you like the food? (Billy. Con có thích đồ ăn không?)

- Well… they like the food. (Dạ có ạ…họ thích đồ ăn.)

- They? (Họ sao?)

6. Bad birds! (Những con chim hư đốn.)

-  Sorry, Mom. (Xin lỗi, mẹ)

- It's OK. We have more food.  (Không sao đâu con. Chúng ta có nhiều đồ ăn.)

Bài tập minh họa

Choose the best answer (Chọn câu trả lời đúng nhất)

1. ............ you have a milkshake, Rosy?

A. Do

B. Does

C. Doing

2. ............... he have a sandwich?

A. Do

B. Does

C. Doing

3. He ............. have his salad.

A. doesn't

B. don't

C. isn't

4. Do .............. like the food?

A. she

B. he

C. you

5. He ............. his salad.

A. doesn't has

B. doesn't have

C. doesn't is has

6. They ............. their bread.

A. don't has

B. don't have

C. don't are have

7. .......... they have noodle?

A. Do

B. Does

C. Are

Key

1A; 2B; 3A; 4C; 5B; 6B; 7A

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau

  • salad: rau trộn
  • noodles: mì
  • pizza: bánh pizza
  • milkshake: cốc sữa trứng đã được khuấy
  • chicken: thịt gà

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 3 Family and Friends Lesson 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 1 - Unit 3 Tiếng Anh 3

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON