Bài học Units 1- 4 Review là phần tổng hợp lại tất cả kiến thức đã học trong chương trình Tiếng Anh 2 Cánh diều. Trong bài học này, các em sẽ ôn lại các từ vựng cũng như các cấu trúc quan trọng thông qua các bài tập khác nhau. Các em xem nội dung chi tiết bài học bên dưới nhé!
1.1. Units 1-4 lớp 2 Review Task 1
1.2. Units 1-4 lớp 2 Review Task 2
1.3. Units 1-4 lớp 2 Review Task 3
1.4. Units 1-4 lớp 2 Review Task 4
1.5. Units 1-4 lớp 2 Review Task 5
1.6. Units 1-4 lớp 2 Review Task 6
1.7. Units 1-4 lớp 2 Review Task 7
1.8. Units 1-4 lớp 2 Review Task 8
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Units 1-4 lớp 2 Review Task 1
Game. Work with a partner. Make the spinner. Spin. Say. (Trò chơi. Làm việc với bạn bên cạnh. Làm vòng quay. Quay. Nói)
Example
- I want a gold crown. (Mình muốn một chiếc vương miện bằng vàng)
- I like bread. (Mình thích bánh mì)
1.2. Units 1-4 lớp 2 Review Task 2
Read and look. Circle the correct pictures. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn bức hình đúng.)
Guide to answer
Tạm dịch
- king: vua
- sad: buồn
- noodles: mì
- juice: nước ép
- pants: quần dài
- skirt: váy ngắn
- hippo: hà mã
- run: chạy
1.3. Units 1-4 lớp 2 Review Task 3
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
1. zebra (ngựa vằn)
2. heart (trái tim)
3. gold (vàng)
4. star (ngôi sao)
1.4. Units 1-4 lớp 2 Review Task 4
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
1. crown (vương miện)
2. bananas (chuối)
3. socks (tất)
4. lion (sư tử)
1.5. Units 1-4 lớp 2 Review Task 5
Read and look. Write the words (Đọc và nhìn. Viết các từ)
Guide to answer
1. water (nước)
2. bread (bánh mì)
3. crocodile (cá sấu)
4. drink (uống)
5. shirt (áo sơ mi)
6. frog (con ếch)
7. prince (hoàng tử)
8. shoes (giày)
1.6. Units 1-4 lớp 2 Review Task 6
Read and look. Circle. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn)
Guide to answer
Tạm dịch
1. Có bao nhiêu ngôi sao?
- 17 ngôi sao.
- 15 ngôi sao.
2. Bà ở đâu?
- Ở phòng ngủ.
- Ở nhà bếp
3. Bạn thích cơm không?
- Không, mình không thích cơm.
- Có. Mình thích cơm.
4. Con hươu cao cổ đang ăn đúng không?
- Đúng vậy, nó đang ăn.
- Không. Nó đang uống.
1.7. Units 1-4 lớp 2 Review Task 7
Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc, Vẽ các đường)
Guide to answer
Tạm dịch
1. Mình đang đội mũ.
2. Con khỉ đang ăn.
3. Tôi thích bánh quy.
4. Mình muốn có một người bạn.
1.8. Units 1-4 lớp 2 Review Task 8
Count and write. (Đếm và viết.)
Guide to answer
- 12 gold crowns (12 vương miện vàng)
- 16 red hearts (16 trái tim đỏ)
- 14 silver hats (14 mũ bạc)
- 15 gold stars (15 ngôi sao vàng)
1.9. Units 1-4 lớp 2 Review Task 9
Trace and write (Kẽ và viết)
Tạm dịch
- Mình muốn có đôi tất màu xanh lá cây.
- Con sư tử đang uống nước.
Bài tập minh họa
Complete the sentences (Hoàn thành câu)
1. I want a ................
2. I like................
3. The ................ is smiling.
4. The .................. is walking.
Key
1. I want a crown.
2. I like bread.
3. The frog is smiling.
4. The hippo is walking.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ôn tập:
- Các từ vựng trong các Unit 1-4:
- a crown: vương miện
- a king: vua
- a queen: nữ hoàng
- a princess: công chúa
- a prince: hoàng tử
- a friend: người bạn
- a frog: con ếch
- sad: buồn
- happy: vui
- bananas: quả chuối
- bread: bánh mì
- milk: sữa
- cookies: bánh quy
- water: nước
- orange juice: nước cam
- rice: gạo
- chicken: thịt gà
- noodles: mì
- a coat: áo khoác
- a hat: cái mũ
- a dress: cái đầm
- pants: quần dài
- a shirt: áo sơ mi
- shoes: giày
- shorts: quần đùi
- a skirt: váy ngắn
- socks: tất
- eat: ăn
- run: chạy
- walk: đi
- drink: uống
- a giraffe: hươu cao cổ
- a monkey: khỉ
- a zebra: ngựa vằn
- a hippo: hà mã
- a lion: sư tử
- a crocodile: cá sấu
- Cấu trúc nói cần gì đó:
I want a + vật. (Mình muốn .................)
Ví dụ: I want a crown. (mình muốn có một chiếc vương miện)
- Cấu trúc nói thích hoặc không thích:
- I like ............... (Mình thích................)
- I don't like ................. (Mình không thích ...............)
Ví dụ: I like rice. (Mình thích cơm)
- Cấu trúc nói về ai đang mặc gì:
S + tobe + wearing + quân áo
Ví dụ: She's wearing shoes. (Cô ấy đang mang giày)
- Cấu trúc hỏi và trả lời con vật đang làm gì:
- Hỏi: Is the + con vật + V-ing?
- Trả lời: Yes, it is./ No, it isn't.
Ví dụ: Is the zebra running? - Yes, it is. (Con ngựa vằn đang chạy đúng không? - Đúng vậy.)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Review - Units 1-2 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Units 1-4 lớp 2 Cánh diều Review trang 38-45.
-
Câu 1: Choose the best answer
My mom buys a new..................
- A. hat
- B. shirt
- C. skirt
- D. dress
-
- A. hats
- B. dresses
- C. shoes
- D. socks
-
- A. sixteen
- B. seventeen
- C. eighteen
- D. nineteen
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Review - Units 1-2 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!