Đến với Lesson 3 - Unit Starter Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo, các em sẽ được học về âm và chữ cái. Trong bài học này, các em sẽ ôn lại cách phát âm và nhận biết các chữ cái a, b, c, d, e và f. Các em sẽ dễ dàng ghi nhớ thông qua việc làm các bài tập bên dưới.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit Starter lớp 2 Lesson 3 Task 1
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Click to listen
Audio script
Letter A, /a/, /a/, apple
Letter B, /b/, /b/, bat, /b/, tub
Letter C, /k/, /k/, cat
Letter D, /d/, /d/, dog, /d/, bird
Letter E, /e/, /e/, egg
Letter F, /f/, /f/, fig, /f/, leaf
Tạm dịch
Chữ cái A, /a/, /a/, quả táo
Chữ cái B, /b/, /b/, con dơi, /b/, bồn tắm
Chữ cái C, /k/, /k/, con mèo
Chữ cái D, /d/, /d/, con chó, /d/, con chim
Chữ cái E, /e/, /e/, quả trứng
Chữ cái F, /f/, /f/, fig, /f/, lá cây
1.2. Unit Starter lớp 2 Lesson 3 Task 2
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
What can you say with A, /a/, a/, apple
What can you say with B, /b/, /b/, bat
What can you say with C, /k/, /k/, cat
What can you say with D, /d/, /d/, dog
What can you say with E, /e/, /e/, egg
What can you say with F, /f/, /f/, fig
Tạm dịch
Bạn có thể nói gì với A, / a /, a /, quả táo
Bạn có thể nói gì với B, / b /, / b /, con dơi
Bạn có thể nói gì với C, / k /, / k /, con mèo
Bạn có thể nói gì với D, / d /, / d /, con chó
Bạn có thể nói gì với E, / e /, / e /, quả trứng
Bạn có thể nói gì với F, / f /, / f /, quả sung
1.3. Unit Starter lớp 2 Lesson 3 Task 3
Listen to the sounds. Connect the letters (Nghe các âm. Nối các chữ cái)
Click to listen
Audio script
B E D F B C A
Guide to answer
1.4. Unit Starter lớp 2 Lesson 3 Task 4
Look and point to the sounds b, d and f (Nhìn và chỉ vào các âm b, d và f)
Guide to answer
Bài tập minh họa
Look and point to the letters b, c, d and e (Nhìn và chỉ vào các chữ cái b, c, d và e)
1. I have a cat.
2. The dog is so cute.
3. That elephant is so big.
4. The black cat is in the tub.
Key
1. I have a cat.
2. The dog is so cute.
3. That elephant is so big.
4. The black cat is in the tub.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ôn tập các âm và chữ cái a, b, c, d, e và f; đồng thời ghi nhớ các từ vựng sau:
- apple: quả táo
- bat: cây gậy bóng chày
- tub: bồn tắm
- cat: con mèo
- dog: con chó
- bird: con chim
- egg: quả trứng
- fig: quả sung
- leaf: chiếc lá
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit Starter Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit Starter lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 3.
-
Câu 1: Choose the best answer
I have three ............
- A. hats
- B. eggs
- C. shoes
- D. socks
-
Câu 2:
The ........... is so cute.
- A. cat
- B. fox
- C. dog
- D. chicken
-
Câu 3:
This .......... is so big.
- A. monkey
- B. dog
- C. cat
- D. elephant
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 3 - Unit Starter Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!