Bài học Unit 6 On the farm giới thiệu đến các em một số từ vựng chứa "x", hướng dẫn các em đọc và viết chữ cái "x" và hướng dẫn các em hỏi đáp về một thứ gì đó có hay không. Mời các em cùng theo dõi chi tiết bài học dưới đây.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- box: cái hộp
- fox: con cáo
- ox: con bò đực
1.2. Unit 6 lớp 2 Lesson 1 Task 2
Point and say. (Chỉ và nói.)
- box: cái hộp
- fox: con cáo
- ox: con bò đực
1.3. Unit 6 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Listen and chant. (Nghe và hát.)
Tạm dịch
X, x, một cái hộp.
Mình có thể nhìn thấy một cái hộp trong trang trại.
X, x, một con cáo.
Mình có thể nhìn thấy một con cáo trong trang trại.
X, x, một con bò.
Mình có thể thấy một con bò trong trang trại.
1.4. Unit 6 lớp 2 Lesson 2 Task 4
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
Audio script
1. I can see an ox. (Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)
2. I can see a fox.(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)
1.5. Unit 6 lớp 2 Lesson 2 Task 5
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
- fox: con cáo
- ox: bò đực
- box: cái hộp
1.6. Unit 6 lớp 2 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Tạm dịch
- Có một con cáo phải không?
- Đúng vậy.
- Có một con cáo phải không?
- Không, không có.
1.7. Unit 6 lớp 2 Lesson 3 Task 7
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
Guide to answer
a. - Is there a box? (Có một chiếc hộp phải không?)
- Yes, there is. (Đúng vậy.)
b. - Is there a fox? (Có một con cáo phải không?)
- Yes, there is. (Đúng vậy.)
c. - Is there an ox? (Có một con bò đực phải không?)
- No, there isn't. (Không có.)
1.8. Unit 6 lớp 2 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Chúng ta cùng hát!)
Tạm dịch
Có một con cáo phải không? Có một con cáo phải không?
Đúng vây. Đúng vậy.
Có một con cáo trong hộp.
Có con bò đực phải không? Có con bò đực phải không?
Không, không có. Không, không có.
Không có một con bò nào trong trang trại.
Bài tập minh họa
Odd one letter out to make a complete word. (Loại bỏ một chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. oxx
2. foox
3. bbox
4. farmm
Key
1. ox
2. fox
3. box
4. farm
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng như sau:
- box: cái hộp
- fox: con cáo
- ox: con bò đực
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: box, fox, ox có chứa "x"
- Luyện viết chữ Xx và các từ: box, fox, ox
- Cấu trúc hỏi và trả lời có gì đó hay không:
- Is there + a/an + danh từ số ít? (Có một ....... phải không?)
- Yes, there is./ No, there isn't. (Đúng vậy./ Không có)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 6 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6: On the farm lớp 2 Kết nối tri thức.
-
Câu 1: Choose the best answer
This is a brown ...............
- A. ox
- B. fox
- C. dog
- D. cat
-
- A. cat
- B. dog
- C. fox
- D. fish
-
- A. hat
- B. sock
- C. chair
- D. box
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 6 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!