Mời các em cùng theo dõi bài học Lesson 2 - Grammar and song để học cách hỏi và trả lời về vị trí của một người nào đó. Sau khi học điểm ngữ pháp mới này, các em sẽ được nghe bài hát vui nhộn để ghi nhớ lâu hơn.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 2 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
Where’s Grandma? (Bà ở đâu?)
She’s in the dining room. (Bà ở trong phòng ăn.)
Is she in the kitchen? (Bà có ở trong phòng bếp không?)
No, she isn’t. (Không)
Is she in the dining room? (Bà có ở trong phòng ăn không?)
Yes, she is. (Có)
1.2. Unit 6 lớp 2 Lesson 2 Task 2
Listen and sing (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Where’s Grandma?
Is she in the bedroom?
No, she isn’t. She’s in the dining room.
Where’s Grandpa?
Is he in the bedroom?
No, he isn’t. He’s in the living room.
Tạm dịch
Bà ở đâu?
Bà có ở trong phòng ngủ không?
Không. Bà ở trong phòng ăn.
Ông ở đâu?
Ông có ở trong phòng ngủ không?
Không. Ông ở trong phòng khách.
1.3. Unit 6 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Look and write. Ask and answer (Nhìn vào viết. hỏi và trả lời)
Guide to answer
1. Where’s Grandpa? He’s in the living room.
2. Is Mom in the kitchen? Yes, she is.
Tạm dịch
1. Ông ở đâu? Ông ở trong phòng khách.
2. Mẹ có ở trong bếp không? Có.
Bài tập minh họa
Point to the rooms and say (Chỉ vào các ăn phòng và nói)
Key
living room - bedroom
bathroom - kitchen
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách hỏi và trả lời về vị trí của một người
- Where's + người?
- She's/ He's....
Ví dụ
Where’s Grandma? (Bà ở đâu?)
She’s in the dining room. (Bà ở trong phòng ăn.)
- Cách hỏi và trả lời về một vị trí cụ thể của một người:
- Is she/he + vị trí?
- Yes, she/he is./No, she/he isn't.
Ví dụ
Is she in the kitchen? (Bà có ở trong phòng bếp không?)
No, she isn’t. (Không)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 6 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 2.
-
Câu 1: Choose the best answer
Reorder the words to make a complete sentence: she/ in / the/ is/ room/ living.
- A. She is the living in room.
- B. She is in the living room.
- C. She in the is living room.
- D. She is the living room in.
-
- A. The bedroom is girl in the.
- B. The girl in the is bedroom.
- C. The girl is in the bedroom.
- D. The girl in the bedroom is.
-
- A. My dad in the kitchen is.
- B. My dad in kitchen is the.
- C. My kitchen is dad is the
- D. My dad is in the kitchen.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 2 - Unit 6 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!