Dưới đây là nội dung bài học Unit 11 In the playground do Hoc247 biên soạn. Với các bài tập khác nhau, các em sẽ được mở rộng vốn từ vựng, biết thêm cách phát âm "i" và học thêm một điểm ngữ pháp mới. Mời các em xem chi tiết bài học bên dưới.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 11 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- sliding: trượt
- riding: cỡi xe đạp, xe máy
- driving: lái xe ô tô
1.2. Unit 11 lớp 2 Lesson 1 Task 2
Point and say (Hãy chỉ và nói)
- sliding: trượt
- riding: cỡi xe đạp, xe máy
- driving: lái xe ô tô
1.3. Unit 11 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Tạm dịch
I, i, cỡi xe.
Cô ấy đang cỡi xe đạp.
I, i, lái xe.
Cậu ấy đang lái ô tô.
I, i, trượt.
Họ đang trượt.
1.4. Unit 11 lớp 2 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Hãy nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. a 2. a
Audio script
1. They’re sliding. (Họ đang trượt.)
2. She’s riding a bike. (Cô ấy đang cỡi xe đạp.)
1.5. Unit 11 lớp 2 Lesson 2 Task 5
Look and write (Hãy quan sát và viết)
Guide to answer
- riding
- driving
- sliding
1.6. Unit 11 lớp 2 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Hãy nghe và nhắc lại)
Tạm dịch
Họ đang lái xe ô tô.
1.7. Unit 11 lớp 2 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy nói)
Guide to answer
a. They’re driving cars. (Họ đang lái xe ô tô.)
b. They’re sliding. (Họ đang trượt.)
c. They’re riding bikes. (Họ đang cỡi xe đạp.)
1.8. Unit 11 lớp 2 Lesson 3 Task 8
Let’s sing (Hãy hát)
Tạm dịch
Cỡi xe đạp, cỡi xe đạp.
Họ đang cỡi xe đạp.
Lái ô tô, lái ô tô.
Họ đang lái ô tô.
Trượt, trượt, trượt.
Họ đang trượt.
Trong sân chơi.
Bài tập minh họa
Reorderthe letters to make a complete word (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. bkeis
2. arcs
3. plgoudnray
4. sidilng
5. ingrid
6. ivdring
Key
1. bikes
2. cars
3. playground
4. sliding
5. riding
6. driving
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng như sau:
- sliding: trượt
- riding: cỡi xe đạp, xe máy
- driving: lái xe ô tô
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: sliding, riding, driving có chứa "i"
- Luyện viết chữ Ii và các từ: sliding, riding, driving
- Cấu trúc nói về việc ai đó đang làm: S + tobe + V-ing
Ví dụ: She's riding a bike. (Cô ấy đang cỡi xe đạp)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 11 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 In the playground lớp 2 Kết nối tri thức.
-
Câu 1: Choose the best answer
The boy is ................... a car.
- A. riding
- B. driving
- C. sliding
- D. swimming
-
- A. riding
- B. driving
- C. sliding
- D. swimming
-
- A. driving
- B. riding
- C. sliding
- D. running
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 11 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!