YOMEDIA
NONE

Unit 0 lớp 2 Cánh diều Language Use trang 2-5


Mời các em đến với bài học Unit 0 Tiếng Anh 2 Cánh diều để cùng học các từ vựng và cấu trúc mới, mở đầu cho việc học Tiếng Anh lớp 2. Bài học sẽ giúp các em biết cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp và chào hỏi thường ngày. Chúc các em học vui.

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 1

Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)

Tạm dịch

- an elephant: con voi

- a frog: con ếch

- a monkey: con khỉ

- a parrot: con vẹt

1.2. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 2

Listen. Draw lines. (Nghe. Vẽ đường tương ứng.) 

Guide to answer

1.3. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 3

Listen and say(Nghe và nói.) 

Tạm dịch

- Xin chào. Mình là Fred. Bạn tên gì?

- Xin chào. Mình là Sally. Bạn khỏe không?

- Mình khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?

- Mình cũng khỏe, cảm ơn bạn.

- Tạm biệt.

- Tạm biệt.

1.4. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 4

Listen and circle(Nghe và khoanh tròn.) 

Guide to answer

1.5. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 5

Point and say(Chỉ và nói.)

Tạm dịch

1.

- book: quyển sách

- crayon: bút chì màu

2.

- paper: tờ giấy

- chair: ghế

3.

- eraser: cục tẩy

- table: bàn

4.

- pencil: bút chì

- eraser: cục tẩy

5.

- crayon: bút chì màu

- chair: ghế

6.

-pen: bút mực

- school: trường học

1.6. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 6

Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói.) 

Tạm dịch

- Đây là gì?

- Đây là một chiếc bút mực.

1.7. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 7

Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Guide to answer

1.8. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 8

Point and say. (Chỉ và nói.) 

Tạm dịch

- Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?

=> Con gấu bông của mình!

Guide to answer

1.

- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

=> My doll! (Búp bê của mình!)

2.

- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

=> My balloon! (Bóng bay của mình!)

- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

=> My ball! (Quả bóng của mình)

3.

- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

=> My car! (Ô tô của mình!)

- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

=> My robot! (Người máy của mình)

4.

- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

=> My train! (Tàu hỏa của mình!)

- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

=> My kite! (Con diều của mình!)

1.9. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 9

Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)

Tạm dịch

- Đó có phải là người máy không?

=> Không phải.

- Đó có phải là một con búp bê không?

=> Đúng vậy.

1.10. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 10

Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.) 

Tạm dịch

- me: mình

- grandpa: ông

- grandma: bà

- brother: anh trai

- sister: chị gái

- father: bố

- mother: mẹ

1.11. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 11

Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)

Tạm dịch

- Đây là ai vậy?

=> Đây là mẹ của mình.

1.12. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 12

Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.) 

Tạm dịch

- Ông đang ở đâu?

=> Trong nhà bếp.

Guide to answer

- Where’s mother? (Mẹ đang ở đâu?)

=> In the bathroom. (Ở phòng tắm.)

- Where's grandma? (Bà đang ở đâu?)

=> In the bedroom. (Ở phòng ngủ.)

- Where’s father? (Bố đang ở đâu?)

=> In the living room. (Ở phòng khách.)

Bài tập minh họa

Complete the words (Hoàn thành các từ)

1. gran_ma

2. eleph_nt

3. fr_g

4. p_rrot

5. fath_r

6. b_droom

7. m_nkey

8. m_ther

Key

1. grandma

2. elephant

3. frog

4. parrot

5. father

6. bedroom

7. monkey

8. mother

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Các từ vựng:

  • elephant: con voi
  • frog: con ếch
  • monkey: con khỉ
  • parrot: con vẹt
  • me: mình
  • grandpa: ông
  • grandma: bà
  • brother: anh trai
  • sister: chị gái
  • father: bố
  • mother: mẹ
  • kitchen: nhà bếp
  • bathroom: phòng tắm
  • bedroom: phòng ngủ
  • living room: phòng khách

- Cấu trúc hỏi và trả lời về tên:

  • Hỏi: What's your name? (Tên bạn là gì?)
  • Trả lời: I'm + tên. (Mình là ......)

- Cấu trúc hỏi và trả lời về sức khỏe:

  • Hỏi: How are you? (Bạn khỏe không?)
  • Trả lời: I'm fine. Thank you. (Mình khỏe. Cảm ơn.)

- Cấu trúc hỏi và trả lời về một vật:

  • Hỏi: What's it? (Đây là gì?)
  • Trả lời: It's + a/an + vật. (Đây là một ..............)

- Cấu trúc hỏi và trả lời về đồ chơi bạn chơi:

  • Hỏi: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
  • Trả lời: Tên đồ vật.

 - Cấu trúc hỏi và trả lời về một vật nào đó đúng hay không:

  • Hỏi: Is it a + vật? (Đây có phải là...?)
  • Trả lời: Yes, it is./ No, it isn't. (Đúng vậy./ Không phải.)

 - Cấu trúc hỏi và trả lời về một thành viên trong gia đình:

  • Hỏi: Who's this? (Đây là ai?)
  • Trả lời: It's my + thành viên. (Đây là ....... của mình)

  - Cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí của một thành viên trong gia đình:

  • Hỏi: Where's + thành viên? (... ở đâu?)
  • Trả lời: In the + tên phòng (Ở phòng ..............)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language Use - Unit 0 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 0 lớp 2 Cánh diều Language Use trang 2-5.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Language Use - Unit 0 Tiếng Anh 2

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF