Hãy cùng nhau ôn tập và khái quát lại những nội dung đã học trong bài học Lesson 6 - Unit 2 Tiếng Anh 1 Chân trời sáng tạo. Đồng thời, các em còn được đóng vai và thực hành hội thoại câu chuyện với các bạn trong lớp. Mời các em tham khảo nội dung bài học bên dưới!
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 1 Lesson 6 Task 1
Listen to the story (Lắng nghe câu chuyện)
Click here to listen
Audio script
Tim: Billy, what’s this?
Billy: Car
Rosy: It’s a crayon
Billy: Crayon, it’s a crayon
Rosy: And what’s this?
Billy: Note
Rosy: It’s a notebook
Billy: Notebook
Rosy: It’s a notebook
Tim: My pencils?
Billy: Chu-chu
Tim: Billy?
Tim: Billy, what’s this?
Billy: Chu-chu
Rosy: Look, it’s a train
Billy: Chu-chu
Rosy: Train
Billy: Chu-chu
Rosy: Train
Tạm dịch
Tim: Billy, đây là cái gì?
Billy: Ô tô
Rosy: Nó là bút màu
Billy: Bút màu, nó là bút màu
Rosy: Và đây là cái gì?
Billy: Ghi chú
Rosy: Nó là một quyển vở
Billy: Quyển vở
Rosy: Nó là một quyển vở
Tim: Bút chì của tôi?
Billy: Chu-chu
Tim: Billy?
Tim: Billy, đây là cái gì?
Billy: Chu-chu
Rosy: Nhìn này, nó là tàu hỏa
Billy: Chu-chu
Rosy: Tàu hỏa
Billy: Chu-chu
Rosy: Tàu hỏa
1.2. Unit 2 lớp 1 Lesson 6 Task 2
Listen and act (Nghe và diễn)
Click here to listen
Guide to answer
Đóng vai diễn lại câu chuyện
Bài tập minh họa
Write your answer (Viết câu trả lời của bạn)
1. .......... this? - It's a notebook.
2. Which word has the /e/ sound? (car/egg)
3. Which word has the /f/ sound? (fish/pig)
4. Which word has the /e/ sound? (elephant/fish)
5. Which word has the /f/ sound? (notebook/farm)
Key
1. What's
2. egg
3. fish
4. elephant
5. farm
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ôn tập cấu trúc hỏi về đồ vật như sau:
- What's this?
It's a/an ............
Ví dụ
- What's this?
It's a desk.
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 6 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 1 Chân trời sáng tạo Lesson 6.
-
Câu 1: Choose the best answer
Look, it’s a .............
- A. car
- B. plane
- C. train
- D. robot
-
Câu 2:
What color is it?
- A. It's black.
- B. It's yellow.
- C. It's red.
- D. It's blue.
-
- A. It is notebook a blue.
- B. It is a blue notebook.
- C. It a is blue notebook.
- D. It is a notebook blue.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 6 - Unit 2 Tiếng Anh 1
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!