Các em có biết cách làm thế nào để đưa ra đánh giá về những hướng giải quyết cho một vấn đề không? HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài đọc hiểu "Streets for People" thuộc Unit 3D - Evaluate Solutions to a Problem của chương trình Tiếng Anh 11 Cánh Diều. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 3D lớp 11 Reading Task A
Look at the topics in the box. In pairs, talk about how easy it is to do these things in your city.
(Nhìn vào các chủ đề trong khung. Làm việc theo cặp, nói về mức độ dễ dàng để thực hiện những điều này trong thành phố của bạn)
Guide to answer:
- Eating out:
In Ha Noi, there are many options for eating out, from street food vendors to high-end restaurants. It is generally easy to find food options that are affordable and delicious.
- Finding a park:
Ha Noi has many parks and green spaces, including the famous Hoan Kiem Lake and West Lake. These parks are often located in the city center and are easily accessible by public transportation or on foot.
- Going to school:
Ha Noi has a well-developed education system, with many primary schools, secondary schools, and universities located throughout the city. However, traffic congestion can make getting to school challenging during rush hour.
- Walking in your neighborhood:
Ha Noi is a bustling city with many narrow streets and alleys, making it easy to explore on foot. However, some sidewalks can be narrow and uneven, and traffic can be chaotic, so it's important to be aware of your surroundings when walking in the city.
Tạm dịch:
- Ăn ở ngoài:
Ở Hà Nội, có rất nhiều lựa chọn ăn uống, từ quán ăn đường phố đến nhà hàng cao cấp. Nói chung rất dễ dàng để tìm thấy những lựa chọn thực phẩm có giá cả phải chăng và ngon miệng.
- Tìm công viên:
Hà Nội có nhiều công viên và không gian xanh, trong đó có Hồ Hoàn Kiếm và Hồ Tây nổi tiếng. Những công viên này thường nằm ở trung tâm thành phố và có thể dễ dàng đến được bằng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi bộ.
- Đi học:
Hà Nội có hệ thống giáo dục phát triển với nhiều trường tiểu học, trung học cơ sở và đại học nằm khắp thành phố. Tuy nhiên, tắc nghẽn giao thông có thể khiến việc đến trường gặp khó khăn trong giờ cao điểm.
- Đi bộ trong khu phố của bạn:
Hà Nội là một thành phố nhộn nhịp với nhiều đường phố và ngõ hẹp, giúp bạn dễ dàng đi bộ khám phá. Tuy nhiên, một số vỉa hè có thể hẹp và không bằng phẳng, đồng thời giao thông có thể hỗn loạn, vì vậy điều quan trọng là bạn phải chú ý đến môi trường xung quanh khi đi bộ trong thành phố.
1.2. Unit 3D lớp 11 Reading Task B
Scan the reading to find the information.
(Quét bài đọc để tìm thông tin)
Streets for People Walking is a great way to get around. For short trips, for exercise, or just for fun, walking can be better than driving or riding. But in many cities, walking can also be dangerous. Cars, trucks, and motorcycles are a danger to pedestrians, and sometimes there are accidents. David Engwicht, from Brisbane, Australia, wants to do something about this. His book, Reclaiming Our Cities and Towns, has a simple message: We need to take back our streets and make them better places for walking. In the past, Engwicht says, streets belonged to everybody. Children played there, and people walked to work or to stores. Now, however, most city engineers design streets for vehicles. People stay inside buildings to get away from the crowded sidewalks, the noisy streets, and the dangerous traffic. Unfortunately, this gives them less contact with their neighbors. Many cities are working to make their streets safer for pedestrians. There are new crosswalks on the streets and more traffic lights and bicycle lanes. The city of Florence, Italy, only allows cars and buses with special permits to drive on its historic city streets. In Boston, US, the Slow Streets Program gives some neighborhoods more stop signs and a 20 mph (32 kph) speed limit. Engwicht travels around the world, helping people think differently about pedestrians, streets, and neighborhoods. Whether we live in a small town or a city with a population in the millions, Engwicht says we should think of streets as our “outdoor living room.” Changing the traffic is just the beginning. In the future, streets may again be safe places for people, and walking will be an even better form of transportation than it is now. accident (n) something harmful or unpleasant that happens by surprise sidewalk (n) a path with a hard surface along the side of a street crosswalk (n) a place where drivers must stop to let pedestrians cross a street lane (n) a part of a street that is marked with painted lines permit (n) an official document that allows you to do something |
Tạm dịch:
Đường phố dành cho Người đi bộ Đi bộ là cách tuyệt vời để di chuyển. Đối với những chuyến đi ngắn, tập thể dục hoặc chỉ để vui chơi, đi bộ có thể tốt hơn là lái xe hoặc đi xe. Tuy nhiên, ở nhiều thành phố, đi bộ cũng có thể nguy hiểm. Xe hơi, xe tải và xe máy là mối nguy hiểm đối với người đi bộ và đôi khi xảy ra tai nạn. David Engwicht, đến từ Brisbane, Úc muốn làm điều gì đó về vấn đề này. Cuốn sách của ông, Reclaiming Our Cities and Towns, có một thông điệp đơn giản: Chúng ta cần lấy lại đường phố và biến chúng thành những nơi tốt hơn cho việc đi bộ. Trước đây, Engwicht nói, đường phố thuộc về mọi người. Trẻ em chơi đùa ở đó, và mọi người đi bộ đến nơi làm việc hoặc đến cửa hàng. Tuy nhiên, hiện nay, hầu hết các kỹ sư thành phố thiết kế đường phố cho các phương tiện giao thông. Mọi người ở trong các tòa nhà để tránh xa những vỉa hè đông đúc, những con đường ồn ào và giao thông nguy hiểm. Thật không may, điều này khiến cho họ có ít liên lạc hơn với hàng xóm của mình. Nhiều thành phố đang làm việc để đường phố của họ an toàn hơn cho người đi bộ. Có các vạch kẻ đường mới trên đường phố và nhiều đèn giao thông và làn đường xe đạp hơn. Thành phố Florence, Italy, chỉ cho phép các xe ô tô và xe buýt có giấy phép đặc biệt được lái trên những con đường lịch sử của nó. Tại Boston, Mỹ, chương trình Slow Streets Program đưa ra một số khu vực có nhiều biển stop và giới hạn tốc độ là 20 mph (32 kph). Engwicht đi khắp thế giới, giúp đỡ mọi người nghĩ khác về người đi bộ, đường phố và khu vực xung quanh. Cho dù chúng ta sống ở một thị trấn nhỏ hay một thành phố với dân số hàng triệu người, Engwicht nói rằng chúng ta nên coi đường phố là “phòng khách ngoài trời” của mình. Thay đổi lưu lượng chỉ là khởi đầu. |
Guide to answer:
1. The name of a person: David Engwicht
2. The title of a book: Reclaiming Our Cities and Towns
3. The names of three cities: Brisbane, Florence, Boston
1.3. Unit 3D lớp 11 Reading Task C
Read the article. Circle the correct options.
(Đọc bài báo. Vòng tròn các lựa chọn chính xác)
Guide to answer:
1. c
Walking in cities can be dangerous.
(Đi bộ trong thành phố có thể nguy hiểm.)
2. a
Engwicht wants cities to be better for pedestrians.
(Engwicht muốn các thành phố trở nên tốt hơn cho người đi bộ.)
3. b
Nowadays, people have less contact with their neighbors.
(Ngày nay, mọi người ít tiếp xúc với hàng xóm của họ.)
4. b
Boston is working to make its streets safer.
(Boston đang nỗ lực làm cho đường phố trở nên an toàn hơn.)
1.4. Unit 3D lớp 11 Reading Task D
What do the following words refer to in the article?
(Những từ sau đây đề cập đến điều gì trong bài viết?)
Guide to answer:
1. "them" in paragraph 2 refers to pedestrians.
2. "this" in paragraph 3 refers to taking back the streets and making them better places for walking.
3. "it" in paragraph 5 refers to the Slow Streets Program.
Tạm dịch:
1. “them” ở đoạn 2 chỉ người đi bộ.
2. "this" ở đoạn 3 đề cập đến việc lấy lại đường phố và biến chúng thành nơi đi bộ tốt hơn.
3. "it" ở đoạn 5 đề cập đến Chương trình Slow Streets.
1.5. Unit 3D lớp 11 Reading Task E
Discuss the questions in pairs.
(Thảo luận các câu hỏi theo cặp)
Guide to answer:
1. How much walking do you usually do?
Sample Response:
Person 1: I try to walk at least 30 minutes a day.
Person 2: I don't walk that much, maybe 10-15 minutes a day.
2. Where do you usually walk?
Sample Response:
Person 1: I usually walk around my neighborhood, to the park, and to the grocery store.
Person 2: I walk mostly in the city center, around shopping areas, and to work.
3. Do you feel safe when you are walking? Explain.
Sample Response:
Person 1: I feel safe when I'm walking during the daytime, but not so much at night.
Person 2: I usually feel safe when I'm walking, but it depends on the area. If it's a quiet, dark street, I might feel a bit uneasy.
Tạm dịch:
1. Bạn thường đi bộ bao lâu?
Phản hồi mẫu:
Người 1: Tôi cố gắng đi bộ ít nhất 30 phút mỗi ngày.
Người 2: Tôi không đi bộ nhiều, khoảng 10-15 phút mỗi ngày.
2. Bạn thường đi bộ ở đâu?
Phản hồi mẫu:
Người 1: Tôi thường đi dạo quanh khu phố của mình, đến công viên và đến cửa hàng tạp hóa.
Người 2: Tôi chủ yếu đi bộ ở trung tâm thành phố, quanh các khu mua sắm và đi làm.
3. Bạn có cảm thấy an toàn khi đi bộ không? Giải thích.
Phản hồi mẫu:
Người 1: Tôi cảm thấy an toàn khi đi bộ vào ban ngày nhưng không an toàn lắm vào ban đêm.
Người 2: Tôi thường cảm thấy an toàn khi đi bộ, nhưng điều đó còn tùy thuộc vào khu vực. Nếu đó là một con phố yên tĩnh và tối tăm, tôi có thể cảm thấy hơi bất an.
Bài tập minh họa
Choose the best answer (Chọn đáp án đúng)
When you first arrive in a foreign culture, often your first reaction is completely positive. Everything seems exciting, different and fascinating. It’s an (1) ________. If you are just on a short holiday, you will probably never leave this phase. (2) __________, if you stay longer, your attitude can start to change. As you start to realize (3) _______ little you really understand the new culture, life can get frustrating. People misunderstand what you are trying to say, or they may laugh at you when you say something incorrectly. Even simple things, like posting a letter, can seem very difficult to you. Thus, you are likely to get angry or upset when things go wrong. With time, though, you start to (4) _______ to become more comfortable with the differences and better able to handle frustrating situations. Your (5) ___________ of humor reappears. Finally, you may feel enthusiastic about the culture once again, enjoy living in it, and even prefer certain aspects of the culture to your own. |
Question 1: A. adventure | B. adventurous | C. adventurer | D. adventurously |
Question 2: A. Therefore | B. Or | C. However | D. Nor |
Question 3: A. whether | B. how | C. if | D. what |
Question 4: A. replace | B. maintain | C. adjust | D. keep |
Question 5: A. taste | B. sense | C. touch | D. sound |
Answer key:
1. A
2. C
3. B
4. C
5. B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:
Vocabulary (Từ vựng)
- accident (n): tai nạn
- sidewalk (n): vỉa hè
- crosswalk (n): lối đi qua đường
- lane (n): đường làng
- permit (n) giấy phép
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3D - Evaluate Solutions to a Problem
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3D - Evaluate Solutions to a Problem chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh Diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3D lớp 11 Cánh diều Evaluate Solutions to a Problem.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 3D - Evaluate Solutions to a Problem Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247