Câu hỏi trắc nghiệm (5 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 14077
Tìm từ mà khác nhóm các từ còn lại: nurse, doctor, engineer, classmate
- A. nurse
- B. doctor
- C. engineer
- D. classmate
-
Câu 2: Mã câu hỏi: 14078
Tìm từ mà khác nhóm các từ còn lại: school, teacher, house, classroom
- A. school
- B. teacher
- C. house
- D. classroom
-
Câu 3: Mã câu hỏi: 14079
Tìm từ mà khác nhóm các từ còn lại: name, family, class, open
- A. name
- B. family
- C. class
- D. open
-
Câu 4: Mã câu hỏi: 14080
Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại: sit, engineer, thirty, window
- A. sit
- B. engineer
- C. thirty
- D. window
-
Câu 5: Mã câu hỏi: 14086
Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại: school, door, stool, room
- A. school
- B. door
- C. stool
- D. room