YOMEDIA
NONE

Lý thuyết từ unit 9 đến unit 15?

Lý thuyết từ unit 9 đến unit 15 ?

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  • 1/ Simple present tense : (Thì hiện tại đơn)

    @ Đối với động từ Tobe:

    (+) S + is/am/are + ......

    (-) S + is/am/are + not + ......

    (?) Is/Am/Are + S + ...... ?

    @ Đối với động từ thường:

    (+) S + V(s-es) + ......

    (-) S + donot/doesnot + V + ......

    (?) Do/Does + S + V + ...... ?

    @ Một số từ đi kèm : often, usually, always, sometimes, never, every (day)

    2/ Present progressive tense : (Thì hiện tại tiếp diễn):

    (+) S + is/am/are + V-ing + ......

    (-) S + is/am/are + not + V-ing + ......

    (?) Is/Am/Are + S + V-ing + ...... ?

    Một số từ đi kèm: now, at the moment, at present, look !, be careful ! listen !

    3/ Simple past tense: (Thì quá khứ đơn :

    @ Đổi với động từ Tobe:

    (+) S + was/were + ......

    (-) S + was/were + not + ......

    (?) Was/Were + S + ...... ?

    @ Đối với động từ thường:

    (+) S + V2 + ......

    (-) S + didnot + V + ......

    (?) Did + S + V + ...... ?

    Một số từ đi kèm: last, ago, yesterday

    4/ Near future tense: (Thì tương lai gần):

    (+) S + is/am/are + going to + V...

    (-) S + is/am/are + not + going to + V...

    (?) Is/Am/Are + S + going to + V ...?

    Một số từ đi kèm: at a moment, tonight.

    5/ Simple future tense: (Thì tương lai đơn)

    (+) S + will/shall + V ...

    (-) S + will/shall + not + V...

    (?) Will/Shall + S + V ...?

    Một số từ đi kèm: tomorrow, next, soon

    6/ Present Perfect tense: (Thì hiện tại hoàn thành)

    (+) S + have/has + V3 + ...

    (-) S + have/has + not + V3 + ...

    (?) Has/Have + S + V3 + ... ?

    Một số từ đi kèm: ever, never, just, already, yet, recently,recently, since, for, several times.

    7/ Past continuous: (Thì quá khứ tiếp diễn)

    (+) S + was/were + V-ing + ...

    (-) S + was/were + not + V-ing + ...

    (?) Was/Were + S + V-ing + ...?

    Một số từ đi kèm: at that time, at this time, at time, between time and time.

    8/ Mối quan hệ giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn thông qua liên từ since:

    Nếu hai mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ since thì mệnh đề since thường chia ở thì quá khứ đơn, còn mệnh đề chính thường chia ở thì hiện tại hoàn thành.

    Ex: Lan (learn) English since she (be) 3 years old.

    => Lan has learnt English since she was 3 years old.

    9/ Mối quan hệ giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn thông qua liên từ when:

    Nếu hai mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ when thì mệnh đề when thường chia ở thì quá khứ đơn, còn mệnh đề chính thường chia ở thì quá khứ tiếp diễn.

    Ex: Lan (do) her homework when the phone (ring)

    => Lan was doing her homework when the phone rang

    B . PASSIVE FORM:

    ACTIVE PASSIVE
    Simple Present Tense S + V(s,es) + O S + is/am/are + V3 + (by O)
    Simple Past Tense S + V2 + O S + was/were + V3 + (by O)
    Present Continuous Tense S + is/am/are + V-ing + O S + is/am/are + being + V3 + (by O)
    Past Continuous Tense S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + V3 + (by O)
    Present Perfect Tense S + have/has + V3 + O S + have/has + been + V3 + (by O)
    Near Future Tense S + is/am/are + going to + V + O S + is/am/are + going to + be + V3 + (by O)
    Simple Future Tense S + will/shall + V + O S + will/shall + be + V3 + (by O)
    Modal Verbs S + MV + V + O S + MV + be + V3 + (by O)

    C . REPORTED SPEECH:

    1/ Commands – requests: (câu mệnh lệnh - yêu cầu)

    S + asked/told + O + (not) to-infinitive + ...

    2/ Advices : (lời khuyên)

    S1 + said/told + S2 + should + bare-infinitive + ...

    3/ Yes – No questions : (câu hỏi có-không)

    S + asked + if/whether + S + V + ...

    4/ Statements : (câu trần thuật)

    @ Một số thay đổi:

    TRỰC TIẾP GIÁN TIẾP
    Simple present Simple past
    Present continuous Past continuous
    Will/shall Would/should
    May Might
    Can Could
    Must Had to
    Mustn't Was not to /were not to
    This That
    These Those
    Here There
    Now Then
    Today That day
    Yesterday The day before (the previous day)
    Tomorrow The day after (the next day)
    Ago Before
    Next week The following week (the week after)

    D. THE PARTICIPLES:

    1/ Present participle: V – ing

    2/ Past participle: V3

    E. Request with WOULD YOU MIND... ?:

    @ Yêu cầu người khác làm việc gì : Would you mind + V-ing ... ?

    @ Xin phép một cách lịch sự: Would you mind + if clause (past tense) ... ?

    Do you mind + if clause (present tense) ... ?

    F. CAUSATIVE FORM: (Thể sai khiến)

    S + have/has + O + bare-infinitive

      bởi Nguyễn Huỳnh Giao 31/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON