YOMEDIA
NONE

give the correct word form of these words below?

Liệt kê Gia đình từ (word form ) của các từ sau :safe,injure,danger,care,play,lock , electric, communal , noise , child , suit , destroy , you , cook , home , chemistry, talk

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  • 1. safe (adj): an toàn

    safely (adv): thật an toàn

    safety (n): sự an toàn

    2. injure (v): làm bị thương

    injured (adj): bị thương

    injury (n): vết thương

    injurious ( adj): có hại

    3. danger (n): Sự nguy hiểm

    dangerous (adj): nguy hiểm

    dangerously (adv): thật nguy hiểm

    4. care (n): sự chăm sóc

    careful (adj): cẩn thận

    carefully (adv): thật cẩn thận

    carefulness (n): sự thận trọng

    careless (adj): bất cẩn

    carelessly (adv): thật bất cẩn

    carelessness (n): sự bất cẩn

    5. play (v): chơi, thi đấu

    player (n): người chơi

    play (n): kịch

    6. electric (adj): có điện

    electrical (adj): thuộc về điện

    electrician (n): thợ điện

    electricity (n): điện

    7. communal (adj): thuộc công cộng

    communalize (v): thành của chung

    communication (n): sự thông tin, liên lạc

    communicative (adj): truyền tin

    communicatively (adv): thông tin được truyền đi

    communicator (n): người truyền tin

    8. noise (n): tiếng ồn

    noisy (adj): ồn ào

    noisily (adv): thật ồn ào

    noisiness (n): sự ồn ào

    noisiless (adj): không tiếng ồn

    9. child (n): đứa trẻ, trẻ con

    children (n): nhiều đứa trẻ

    childhood (n): thời thơ ấu

    childish (adj): như trẻ con

    10. destroy (v): phá hoại, hủy hoại

    destruction (n): sự hủy diệt

    destructive (adj): phá hoại

    destructively (adv): tàn phá

    destroyer (n): kẻ phá hoại

    11, home (n): nhà, chỗ ở

    homeland (n): quê hương, tổ quốc

    homesick (adj): nhớ nhà

    homework (n): bài tập về nhà

    homeless (adj): vô gia cư

    12. chemistry (n): ngành hóa học

    chemist (n): nhà hóa học

    chemical (adj): thuộc về hóa học

    chemicals (n): Hóa chất

    chemically (adv): về mặt hóa học

    13. cook (v): nấu ăn

    cook (n): đầu bếp

    cooker (n): nồi cơm điện

    cookery (n): nghề nấu ăn

    cooking (n): cách nấu ăn

    cookie (n): bánh quy

      bởi Nguyễn Công 11/09/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON