-
Câu hỏi:
These ........... his friends.
- A. am
- B. is
- C. the
- D. are
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: D
Cấu trúc: These are + danh từ số nhiều
These are his friends.
Tạm dịch: Đây là những người bạn của anh ấy.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng
CÂU HỎI KHÁC
- you/Monday?/What/do/have/on
- English/We/have/Monday./on /
- We/have /Math/Monday /on /and / Tuesday./
- has/she/Music/on/Friday./
- They have ............. on Thursday.
- These are ....... books.
- Those are ........ toys.
- This .......... my ball.
- Those are .......... bags.
- These ........... his friends.