Bài tập trắc nghiệm Các số có sáu chữ số về Các số có sáu chữ số online đầy đủ đáp án và lời giải giúp các em tự luyện tập và củng cố kiến thức bài học.
Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
- A. 100
- B. 1000
- C. 10000
- D. 100000
-
- A. 800100
- B. 800010
- C. 810000
- D. 80100
-
Câu 3:
Số 563 208 đọc là:
- A. Năm sáu ba nghìn hai trăm không tám
- B. Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm linh tám
- C. Năm mươi sáu nghìn ba trăm hai mươi tám
- D. Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm không tám
-
- A. Chín trăm tám mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tư
- B. Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi
- C. Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
- D. Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi tám
-
- A. 987 653 = 900000 + 80000 + 7000 + 600 + 50 + 3
- B. 987 654 = 900000 + 80000 + 7000 + 600 + 50 + 4
- C. 987 651 = 900000 + 80000 + 7000 + 600 + 50 + 1
- D. 999 999 = 900000 + 90000 + 9000 + 900 + 90 + 9
-
- A. Tăng 10 lần
- B. Giảm 10 lần
- C. Tăng 18738 đơn vị
- D. Giảm 18738 đơn vị
-
- A. 399999
- B. 499999
- C. 499998
- D. 498999
-
- A. 800
- B. 800000
- C. 8000
- D. 80000
-
- A. 54000; 55000.
- B. 540000; 550000.
- C. 5400; 5500.
- D. 5400000; 5500000.
-
- A. 9;2;4;7;5;6.
- B. 9;2;4;5;7;6.
- C. 9;2;4;5;6;7.
- D. 9;4;2;5;7;6.