YOMEDIA
NONE

Unit 9 lớp 5 Family and Friends Lesson 5 - Skills Time 1


Bài học Lesson 5 - Unit 9 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hướng dẫn các em phát triển trí tưởng tượng của mình, hình dung sự sống của loài người trên Trái đất trong tương lai sẽ diễn ra như thế nào. Mời các em cùng nhau theo dõi bài học bên dưới để biết thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay nhé.

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt lý thuyết

Reading (Đọc)

1.1. Unit 9 lớp 5 Lesson 5 Task 1

Describe what is happening in the pictures in 2. (Miêu tả điều đang xảy ra trong các bức tranh trong phần 2)

Guide to answer

People are talking about life in the future. (Mọi người đang nói về cuộc sống trong tương lai.)

1.2. Unit 9 lớp 5 Lesson 5 Task 2

Listen and read (Nghe và đọc)

Click to listen

Tạm dịch:

Cuộc sống sẽ như thế nào trong 100 năm nữa?

Lâm, 11 tuổi

Mình nghĩ rằng người máy sẽ làm mọi thứ cho chúng ta. Người máy sẽ làm tất cả những việc nguy hiểm, giống như công việc của lính cứu hỏa. Người máy sẽ lắng nghe chúng ta và nói, nhưng sẽ không có cảm xúc giống con người. Mình nghĩ người máy cũng sẽ giúp chúng ta làm bài tập về nhà. Thật tuyệt vời!

Trung, 10 tuổi.

Sẽ có thêm nhiều người trên Trái Đất trong tương lai bởi vì khi đó sẽ ít bệnh hơn. Nhiều người sẽ mua xe ô tô và điều này làm cho đường phố của chúng ta trở nên đông đúc. Vì vậy mình nghĩ sẽ có nhiều con đường mới trên không và những chiếc ô tô cũng sẽ rất khác nhau.

Kim, 10 tuổi.

Mình thỉnh thoảng lo lắng về tương lai. Mình nghĩ trời sẽ nóng hơn và có nhiều bão. Trời sẽ mưa nhiều và đại dương ngày càng lớn hơn. Sẽ rất khó khăn để trồng thực phẩm. Động vật giống như gấu trắng sẽ không có nhà bởi vì sẽ không còn tuyết nơi những con gấu này sống.

1.3. Unit 9 lớp 5 Lesson 5 Task 3

Underline these words in the text. Guess their meanings and then check them in the dictionary. (Gạch dưới các từ này trong bài viết. Đoán nghĩa và sau đó kiểm tra trong từ điển)

robot          feelings        illness     crowded            road         storm

Guide to answer

robot: người máy

feelings: cảm xúc

illness: bệnh tật

crowded: đông đúc

road: đường

storm: bão

1.4. Unit 9 lớp 5 Lesson 5 Task 4

Read again and match the sentence halves. (Đọc lại và nối hai nửa câu với nhau)

Guide to answer

2 – c

3 – a

4 – b

Tạm dịch

1. Người máy sẽ không có cảm xúc.

2. Một số động vật sẽ không có nhà.

3. Trái đất sẽ nóng hơn.

4. Sẽ có nhiều xe ô tô hơn.

Bài tập minh họa

Reorder the letters to make complete words (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)

1. hoertt

2. rotob

3. rac

4. srotm

5. oard

Key

1. hotter

2. robot

3. car

4. storm

5. road

Luyện tập

3.1. Kết luận

Kết thúc bài học này các em cần:

- Ghi nhớ các từ vựng có trong bài:

  • robot: người máy
  • feelings: cảm xúc
  • illness: bệnh tật
  • crowded: đông đúc
  • road: đường
  • storm: bão

- Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu với bài đọc "What will life be like in 100 years?" 

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 5 - Unit 9 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 5 Family and Friends Lesson 5.

  • Câu 1: Read and choose the correct answer

    Linh is twelve years old. He is in grade 6. He lives in a house with his mother, father and sister. Their house is next to a bookstore. In the neighborhood, there is a restaurant, a market and a stadium. Linh’s father works in a restaurant. His mother works in a market. Linh goes to school every morning. He has classes from seven to fifteen past eleven.

    Every morning, Bi gets up at six. He watches his face and brushes his teeth. At six - thirty he eats breakfast, then he goes to school. At twelve thirty, he goes home and has lunch. In the afternoon, he plays soccer. In the evening, he does his homework, then watches television.

    What does Bi do?

    • A. He is a doctor.
    • B. He is a pupil.
    • C. He is a teacher.
    • D. He is a worker.
    • A. Bi gets up at seven.
    • B. Bi gets up at twelve.
    • C. Bi gets up at five.
    • D. Bi gets up at six.
    • A. He goes to school.
    • B. He goes to bed.
    • C. He gets dressed.
    • D. He watch TV.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 5 - Unit 9 Tiếng Anh 5

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
ZUNIA9
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF