Bài học Lesson 4 - Unit 6 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends giúp các em rèn luyện kĩ năng phát âm đồng thời cung cấp các em hệ thống từ vựng đa dạng có chứa các âm rr và ll. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 5 Lesson 4 Task 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Smell: ngửi
Shell: vỏ
Mirror: gương
Carrot: cà rốt
Cherry: anh đào
1.2. Unit 5 lớp 5 Lesson 4 Task 2
Listen and read (Nghe và đọc)
Tapescript
Click here to listen
I'm waiting at the door, looking in the mirror, and brushing my hair.
I'm going to beach with my friend today!
I'm going to take my doll. Her name is Carrie.
We have a picnic: sanwiches, cheese, carrots, and cherries. We're going to look for shells and smell the ocean air.
Oh! I can hear the doorbell.
My friend is here.
Tạm dịch
Tôi đang đợi ở cửa, nhìn vào gương và chải tóc của tôi.
Tôi sẽ đi ra biển với bạn hôm nay!
Tôi sẽ mang theo búp bê của tôi. Tên của em ấy là Carrie.
Chúng tôi có một chuyến picnic: sandwiches, phô mai, cà rốt, và quả anh đào.
Chúng tôi sẽ đi tìm kiếm vỏ ốc và hít không khí đại dương.
Ồ. Tôi nghe thấy tiếng chuông cửa.
Bạn của tôi ở đây rồi.
1.3. Unit 5 lớp 5 Lesson 4 Task 3
Read again. Underline the words with "ll" and the words with "rr" (Đọc lại bài. Gạch chân dưới các từ có chứa "ll" và từ có chứa "rr")
Guide to answer
I'm waiting at the door, looking in the mirror, and brushing my hair.
I'm going to beach with my friend today!
I'm going to take my doll. Her name is Carrie.
We have a picnic: sanwiches, cheese, carrots, and cherries. We're going to look for shells and smell the ocean air.
Oh! I can hear the doorbell.
My friend is here.
"ll": doll, shells, smell, doorbell.
"rr": mirror, Carrie, carrots, cherries.
Tạm dịch
Tôi đang đợi ở cửa, nhìn vào gương và chải tóc của tôi.
Tôi sẽ đi ra biển với bạn hôm nay!
Tôi sẽ mang theo búp bê của tôi. Tên của em ấy là Carrie.
Chúng tôi có một chuyến picnic: sandwiches, phô mai, cà rốt, và hoa anh đào.
Chúng tôi sẽ đi tìm kiếm vỏ ốc và hít không khí đại dương.
Ồ. Tôi nghe thấy tiếng chuông cửa.
Bạn của tôi ở đây rồi.
1.4. Unit 5 lớp 5 Lesson 4 Task 4
Match and write (Nối và viết)
Guide to answer
1 – doll
2 – bell
3 – mirror
4 – carrot
5 – cherry
6 – smell
Tạm dịch
1 - búp bê
2 - chuông
3 - gương
4 - cà rốt
5 - quả anh đào
6 - ngửi
Bài tập minh họa
Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
- "ll": ...............
- "rr": ................
Key
"ll": doll, shells, smell, doorbell.
"rr": mirror, Carrie, carrots, cherries.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- smell: ngửi
- shell: vỏ
- mirror: gương
- carrot: cà rốt
- cherry: anh đào
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 6 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 5 Family and Friends Lesson 4.
-
Câu 1: Choose the best option
He looked at himself in the .........
- A. shell
- B. mirror
- C. face
- D. market
-
Câu 2:
The ............ is orange.
- A. bell
- B. cheese
- C. carrot
- D. cherry
-
Câu 3:
I have two che _ _ ies.
- A. pp
- B. tt
- C. rr
- D. hh
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 4 - Unit 6 Tiếng Anh 5
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!