Bài học Lesson 2 - Grammar giới thiệu đến các em điểm ngữ pháp liên quan đến chủ đề "My things". Các em sẽ được thực hành cũng như nắm vững điểm ngữ pháp thông qua các bài tập khác nhau. Mời các em theo dõi bài học.
Tóm tắt lý thuyết
Grammar (Ngữ pháp)
1.1. Task 1 Unit 3 Lesson 2
Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)
Tạm dịch:
1. Leo:Amy, em có thể mở ti vi lên được không?
Amy: Max, hãy xem cái này đi!
Max: Không, anh thích đọc sách.
Amy: Sách của anh thật chán!
Max: Không, không chán đâu!
2. Holly: Em có thể dùng máy tính của anh không, Leo?
Leo: Có chứ. Em có môn học ở trường à?
Holly: Vâng, đó là môn về không gian.
3. Holly: Leo … em nghĩ máy tính bị hỏng rồi.
Max: Sách của anh nói về không gian này, Holly. Em có thể đọc.
Holly: Vâng … được ạ.
4. Max: Có thể đưa sách của anh cho anh được không?
Holly: Không! Quyển sách rất hay!
1.2. Task 2 Unit 3 Lesson 2
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
Đây là đĩa CD của mình.
Đó là máy chụp ảnh của chúng ta.
Đó là đầu CD của họ.
Mình có thể dùng đầu DVD của cậu không?
Được, bạn có thể./ Không, bạn không thể.
1.3. Task 3 Unit 3 Lesson 2
Write. (Viết)
your / our / their
Guide to answer
2. our
3. Their
4. Our
5. their
6. our
Tạm dịch
1. Đây là máy tính của các em phải không?
2. Vâng, đây là máy tính của chúng em.
3. Con chó của họ thì nhỏ
4. Con chó của chúng mình thì lớn.
5. Đây là máy MP3 của họ à?
6. Không, đây là máy MP3 của chúng mình.
1.4. Task 4 Unit 3 Lesson 2
Write. (Viết)
Guide to answer
2. Yes, you can.
3. Yes, you can.
4. Yes, you can.
Tạm dịch:
1. Cậu ấy có thể ăn tối cùng chúng ta không ạ?
Có thể chứ.
2. Chúng con có thể mở TV không ạ?
Được, các con có thể.
3. Em có thể dùng máy tính của cô không?
Được, em có thể.
4. Chúng con có thể nghe CD của chúng con không ạ?
Được, các con có thể.
Bài tập minh họa
Reorder the letters to make complete words (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. diernn
2. coptreum
3. ouesh
4. realyp
5. gdo
Key
1. dinner
2. computer
3. house
4. player
5. dog
Luyện tập
3.1. Kết luận
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách hỏi và trả lời về một vật của ai đó hay không:
- Is this....? (Đây có phải là....?)
- Yes, it's.../ No, it's.... (Đúng vây, đây là..../ Không, đây là....)
- Cách hỏi xin phép làm điều gì đó:
- Can + S + V? (...có thể...không?)
- Yes, S + can. (Vâng,... có thể)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 3 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 4 Family and Friends Lesson 2.
-
Câu 1: Choose the correct answer
I have finished ….. homework tonight.
- A. my
- B. his
- C. her
- D. your
-
- A. his
- B. her
- C. their
- D. our
-
- A. his
- B. her
- C. your
- D. my
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 2 - Unit 3 Tiếng Anh 4
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!