Mời các em theo dõi bài học Lesson 5 - Unit 9 dưới đây. Bài học cung cấp cho các em một đoạn văn về chuyến đi chơi bằng xe buýt, giúp các em cải thiện khả năng đọc hiểu và ôn lại từ vựng đã học.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Lesson 5 Unit 9 lớp 3
Look at the pictures. What color is the bus? What time is it? (Nhìn vào các bức tranh. Xe buýt màu gì? Mấy giờ rồi?)
Guide to answer
- The bus is white and green.
- It is two thirty.
Tạm dịch
- Xe buýt màu trắng và xanh lá cây.
- 2 giờ 30 phút.
1.2. Task 2 Lesson 5 Unit 9 lớp 3
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
At the bus station
At the bus station
The buses pass by.
We look at the people.
They wave and say "Hi".
I look at the bags,
Some at the bags,
Some are big, some are small.
I look at the people,
Some are short, some are tall.
They have red shirts, green shirts,
Yellow shirts, and blue.
They have long hair, short hair,
And curly hair, too.
We got on our bus,
We go and sit down.
And away goes the bus.
To take us uptown.
Tạm dịch
Ở trạm xe buýt
Ở trạm xe buýt
Những xe buýt đi ngang qua
Chúng tôi nhìn đoàn người
Chúng tôi vẫy tay và nói "xin chào"
Tôi nhìn những cái túi
Có một vài túi lớn, có một vài túi nhỏ
Tôi nhìn đoàn người
Một số người thấp, một số người cao
Họ mặc áo sơ mi đỏ,
Áo sơ mi xanh
Áo sơ mi vàng, và áo xanh nước biển
Họ có tóc dài, tóc ngắn và cả tóc xoăn
Chúng tôi bắt xe buýt
Chúng tôi đi lên và ngồi xuống
Và xe buýt chạy
Đưa chúng tôi tới khu phố trên.
1.3. Task 3 Lesson 5 Unit 9 lớp 3
Read again. Underline the false word and write the correct word (Đọc lại một lần nữa. Gạch chân dưới các từ sai và sửa lại cho đúng)
1. They are at the train station.
Train ⇒ bus
2. The people say "Goodbye".
3. Some bags are big. Some are short.
4. The shirts are red, green, orange, and blue.
Guide to answer
2. "Goodbye" ⇒ Hi
3. Short ⇒ small
4. Orange ⇒ yellow
Tạm dịch
1. Họ đang ở ga xe lửa.
2. Người ta nói "Tạm biệt".
3. Một số túi lớn. Một số ngắn.
4. Áo sơ mi có màu đỏ, xanh lá cây, cam và xanh dương.
Bài tập minh họa
Unscramble the letters to form a word (Sắp xếp lại các chữ cái sau để tạo thành từ hoàn chỉnh)
- bsu stionta
- vewa
- upwnto
- srtshi
- llsma
- wtehi
Key
- bus station
- wave
- uptown
- shirts
- small
- white
Luyện tập
3.1. Kết luận
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- bus station: trạm xe buýt
- pass by: ngang qua
- look at: nhìn
- wave: vẫy tay
- uptown: khu phố trên
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 5 - Unit 9 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 3 Family and Friends Lesson 5.
-
Câu 1: Read and complete these sentences
- He’s wearing a red (a) ...............
- He’s wearing a brown (b) ................
- She’s wearing a (c) .................
- He’s wearing (d) .................
- She’s wearing a (e) ................ skirt.
- She’s wearing (f) ................ boots.
(a) ..............
- A. shirt
- B. scarf
- C. hat
- D. boots
-
Câu 2:
(b) ................
- A. shoes
- B. scarf
- C. dress
- D. skirt
-
Câu 3:
(c) .................
- A. skirt
- B. scarf
- C. boots
- D. hat
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 5 - Unit 9 Tiếng Anh 3
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!