Những từ vựng có chứa âm cl, sl, gl được phát âm như thế nào? Chúng ta có thể phân biệt những âm này bằng cách nào? Nội dung bài học Lesson 4 - Unit 5 Family and Friends 3 hướng dẫn các em cách nhận biết và phát âm các từ vựng có chứa cl, sl, gl. Chúc các em học vui!
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Lesson 4 Unit 5 lớp 3
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Cloud
Clock
Gloves
Glue
Slide
Slippers
Tạm dịch
Mây
Đồng hồ
Găng tay
Keo dán
Cầu trượt
Dép
1.2. Task 2 Lesson 4 Unit 5 lớp 3
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
I take off my slippers,
I go outside.
I put on my gloves,
And I play on the slide.
I took at the clock,
I see clouds in the sky.
Time to take off my gloves,
Time to say, "goodbye"
Tạm dịch
Tôi cởi dép của tôi
Tôi đi ra ngoài
Tôi đeo găng tay
Và tôi chơi cầu trượt
Tôi đeo đồng hồ
Tôi ngắm những đám mây
Thời gian qua trên găng tay của tôi
Thời gian nói rằng, "tạm biệt"
1.3. Task 3 Lesson 4 Unit 5 lớp 3
Underline the sounds cl, gl and sl (Gạch chân những từ có chứa âm cl, gl và sl)
I take off my slippers,
I go outside.
I put on my gloves,
And I play on the slide.
I took at the clock,
I see clouds in the sky.
Time to take off my gloves,
Time to say, "goodbye"
Tạm dịch
Tôi cởi dép của tôi
Tôi đi ra ngoài
Tôi đeo găng tay
Và tôi chơi cầu trượt
Tôi đeo đồng hồ
Tôi ngắm những đám mây
Thời gian qua trên găng tay của tôi
Thời gian nói rằng, "tạm biệt"
1.4. Task 4 Lesson 4 Unit 5 lớp 3
Listen and connect the letters (Nghe và ghép các chữ cái tạo thành từ hoàn chỉnh)
Click here to listen
What does the girl have? (Cô gái có gì?)
Guide to answer
Gloves
Slipppers
Clock
Tạm dịch
Khăn tay
Dép lê
Đồng hồ
Bài tập minh họa
Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
- cl: ................
- gl: ................
- sl: ...............
Key
- cl: cloud, clock, ......
- gl: gloves,
- sl: slide, slippers, ....
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- cloud: mây
- clock: đồng hồ
- gloves: găng tay
- glue: keo dán
- slide: cầu trượt
- slippers: dép lê
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 5 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 3 Family and Friends Lesson 4.
-
Câu 1: Choose the correct answer
_ _ oud
- A. gl
- B. sl
- C. cl
- D. dl
-
Câu 2:
It is a _ _ ue.
- A. cr
- B. sl
- C. dr
- D. gl
-
Câu 3:
My ............ are yellow.
- A. shoes
- B. hat
- C. slippers
- D. tie
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 4 - Unit 5 Tiếng Anh 3
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!