Bài học Vocabulary - Unit 3 giới thiệu đến các em các từ vựng chỉ quần áo để các em có cái nhìn tổng quát về chủ đề "Clothes". Các em xem chi tiết bài học ngay bên dưới nhé.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 2 Vocabulary Task 1
Listen and point. (Nghe và chỉ.)
Tạm dịch
- a coat: áo khoác
- a hat: cái mũ
- a dress: cái đầm
- pants: quần dài
- a shirt: áo sơ mi
- shoes: giày
- shorts: quần đùi
- a skirt: váy ngắn
- socks: tất
1.2. Unit 3 lớp 2 Vocabulary Task 2
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
- a coat: áo khoác
- a hat: cái mũ
- a dress: cái đầm
- pants: quần dài
- a shirt: áo sơ mi
- shoes: giày
- shorts: quần đùi
- a skirt: váy ngắn
- socks: tất
Bài tập minh họa
Fill in the gap with a letter (Điền vào chỗ trống với một chữ cái)
1. sho_ts
2. shir_
3. sho_s
4. dr_ss
5. sk_rt
6. so_ks
7. pan_s
8. co_t
Key
1. shorts
2. shirt
3. shoes
4. dress
5. skirt
6. socks
7. pants
8. coat
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- a coat: áo khoác
- a hat: cái mũ
- a dress: cái đầm
- pants: quần dài
- a shirt: áo sơ mi
- shoes: giày
- shorts: quần đùi
- a skirt: váy ngắn
- socks: tất
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Vocabulary - Unit 3 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 2 Cánh diều Vocabulary trang 27.
-
Câu 1: Choose the best answer
I have a blue ......................
- A. shirt
- B. skirt
- C. pants
- D. shorts
-
- A. shoes
- B. shorts
- C. socks
- D. pants
-
- A. shoes
- B. socks
- C. hat
- D. shirt
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Vocabulary - Unit 3 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!