Cùng đến với Lesson 6 - Story, lyện nghe và luyện tập đọc câu chuyện về gia đình Rosy để biết nội dung câu chuyện hôm nay là gì nhé! Đây là phần kết của chủ đề "Are these his pants?". Chúc các em học vui.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 2 Lesson 6 Task 1
Listen to the story (Lắng nghe câu chuyện)
Click to listen
Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress.
Dad: Are these her socks?
Mom: Yes, they are
Dad: Is this Billy’s T-shirt?
Mom: Yes, it is. Put it in here. Are these his pants?
Dad: No, they aren’t his pants. They’re my shorts!
Tạm dịch
Mẹ: Giúp với! Quần áo! Nhìn kìa, đây là váy của Rosy.
Bố: Đây có phải là tất của cô ấy không?
Mẹ: Vâng, đúng vậy.
Bố: Đây có phải là áo thun của Billy không?
Mẹ: Đúng vậy. Đặt nó vào đây. Đây có phải là quần của cậu ấy không?
Bố: Không phải.Đây là quần đùi của anh!
1.2. Unit 3 lớp 2 Lesson 6 Task 2
Read and say (Đọc và nói)
Are these her socks?
Tạm dịch
Đây có phải là tất của cô ấy không?
1. Mẹ: Giúp với! Quần áo! Nhìn kìa, đây là váy của Rosy.
Bố: Đây có phải là tất của cô ấy không?
Mẹ: Vâng, đúng vậy.
2. Bố: Đây có phải là áo thun của Billy không?
Mẹ: Đúng vậy. Đặt nó vào đây.
3. Mẹ: Đây có phải là quần của cậu ấy không?
4. Bố: Không phải.Đây là quần đùi của anh!
1.3. Unit 3 lớp 2 Lesson 6 Task 3
Listen again and repeat. Act (Nghe lại và lặp lại. Đóng vai)
Click to listen
Bài tập minh họa
Reorder the words to make a complete sentence (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. Are/ these/ pants/ his/?
2. my/ They’re/ socks!
3. Is/ his/ T-shirt/ this?
4. This/ dress/ her/ is
5. shoes/ Her/ blue/ are
6. They/ my/ socks/ are
Key
1. Are these his pants?
2. They're my socks!
3. Is this his T-shirt?
4. This is her dress.
5. Her shoes are blue.
6. They are my socks.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng:
- dress: đầm
- socks: tất
- T-shirt: áo thun
- pants: quần dài
- shorts: quần đùi
- shoes: giày
- Cách hỏi và trả lời về quần áo của ai đó:
Hỏi:
Are these + his/ her + tên quần áo (số nhiều)? (Đây có phải là... của anh ấy/ cô ấy không?)
Is this + his/ her + tên quần áo (số ít)? (Đây có phải là... của anh ấy/ cô ấy không?)
Trả lời:
- Yes, they are./ Yes, it is (Đúng rồi)
- No, they aren't./ No, it isn't (Không phải)
Ví dụ:
Are these his shorts? - Yes, they are.
Lưu ý:
aren't = are not
isn't = is not
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 6 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 6.
-
Câu 1: Choose the best answer
These are Tim's ................
- A. shoes
- B. socks
- C. pants
- D. shorts
-
- A. dress
- B. T-shirt
- C. sock
- D. hat
-
- A. shorts
- B. pants
- C. dress
- D. hat
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 6 - Unit 3 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!