YOMEDIA
NONE

Reading Unit 3 lớp 8 Adventure - Cuộc phiêu lưu


Chuyến đi dài nhất các em từng thực hiện là gì? Thời gian dài nhất mà các em đã xa nhà là bao nhiêu lâu? Unit 3 Adventure phần Reading sẽ giúp các em khám phá những điều thú vị về các chuyến đi du lịch. Tương ứng với từng hoạt động đọc hiểu trong bài, HOC247 đã cung cấp lời giải chi tiết, cụ thể giúp học sinh tiếp cận kiến thức mới nhanh chóng. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

Guide to answer

The longest journey I’ve ever done is a 4 days 3 nights volunteer tour in Ha Giang. It’s also the longest time I’ve been away from my home and it’s my first trip without my parents.

(Chuyến đi dài nhất mà tôi từng thực hiện là chuyến tình nguyện 4 ngày 3 đêm tại Hà Giang. Đó cũng là lần tôi xa nhà lâu nhất và là chuyến đi đầu tiên mà không có bố mẹ bên cạnh.)

1.1. Unit 3 lớp 8 Reading Task 1

Read the blog post and answer the questions to identify the purpose of the text.

(Đọc bài đăng trên blog và trả lời các câu hỏi để xác định mục đích của văn bản.)

 

Tạm dịch:

Theo đuổi giấc mơ

Xin chào! Bạn có mơ về những nơi kỳ lạ không? Của những chuyến đi đến những sa mạc và ngọn núi xa xôi? Bạn có mơ về cuộc phiêu lưu? Chà, Liz Clark đã và đang sống với giấc mơ đó, và tôi đã theo dõi trang blog đầy cảm hứng của cô ấy.

Sau khi học xong đại học, Liz học chèo thuyền khi một trong những giáo sư cũ của cô đề nghị cho cô mượn chiếc du thuyền của ông ấy bao lâu tùy thích.

Tháng 10 năm 2005, cô lên đường. Liz cảm thấy thật khó để bỏ lại bạn bè và gia đình, nhưng cô ấy đã đi du lịch đến nhiều nơi hấp dẫn trong hơn mười lăm năm. Trong số các quốc gia, cô ấy đã dừng chân ở Mexico, Costa Rica, Panama và Quần đảo Galapagos.

Khi dừng lại ở đâu đó, cô ấy lướt sóng, tập yoga và viết blog. Quảng cáo trên blog của Liz đã trả tiền cho chuyến đi của cô ấy. Có những bãi biển đẹp, nước trong vắt và lướt sóng hoàn hảo trong những bức ảnh của cô ấy.

Nhưng cuộc sống trên đại dương cũng có khó khăn. Liz nói: “Thật tuyệt khi truyền cảm hứng cho những người khác sống với ước mơ của họ. Tôi đã làm việc chăm chỉ và nó không phải lúc nào cũng dễ dàng hay vui vẻ.”

Cô ấy cũng rất cô đơn, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục. Cô ấy đang tìm kiếm một số công ty trên thuyền để ở lại với cô ấy khi cô ấy thực hiện hành trình vòng quanh thế giới. Liz, tôi nghĩ tôi sẽ tham gia cùng bạn! Có ai khác muốn tham gia vào những cuộc phiêu lưu không?

 

Guide to answer

1. Rachel Ridey, who has been following Liz Clark’s inspirational blog, is writing this blog post.  Because Rachel Ridey wanted to write about Liz Clark following her dream of adventure.

(Rachel Ridey, người đã theo dõi blog truyền cảm hứng của Liz Clark, đang viết bài đăng trên blog này. Vì Rachel Ridey muốn viết về việc Liz Clark theo đuổi giấc mơ phiêu lưu của cô ấy.)

2. The author is writing for anyone who wants to join the journey around the world with her and Liz Clark.

(Tác giả viết cho bất kỳ ai muốn tham gia hành trình vòng quanh thế giới cùng cô và Liz Clark.)

3. The question she wants her readers to answer is “Does anyone else want some adventure?” / “Do you dream of adventure?”.

(Câu hỏi mà cô ấy muốn độc giả của mình trả lời là "Có ai khác muốn phiêu lưu không?" / “Bạn có mơ về cuộc phiêu lưu không?”.)

1.2. Unit 3 lớp 8 Reading Task 2

Read and listen to the text again and answer the questions.

(Đọc và nghe lại văn bản và trả lời câu hỏi.)

 

Guide to answer

1. Liz Clark has been travelling for over fifteen years.

(Liz Clark đã đi du lịch hơn mười lăm năm.)

2. Liz got her yacht when one of her old professors offered to lend her his yacht for as long as she wanted it.

(Liz có được chiếc du thuyền của cô ấy khi một trong những giáo sư cũ của cô ấy đề nghị cho cô ấy mượn chiếc du thuyền của ông ấy bao lâu tùy thích.)

3. When she stops somewhere, she surfs, does yoga and writes her blog.

(Khi dừng lại ở đâu đó, cô ấy lướt sóng, tập yoga và viết blog.)

4. Adverts on Liz's blog have been paying for her trip.

(Quảng cáo trên blog của Liz đã trả tiền cho chuyến đi của cô ấy.)

5. Because Liz inspired Rachel to live her dream.

(Vì Liz đã truyền cảm hứng cho Rachel sống với ước mơ của mình.)

1.3. Unit 3 lớp 8 Reading Task 3

VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the phrases in blue in the text.

(Sử dụng từ điển để tra nghĩa của các cụm từ tô màu xanh trong văn bản.)

 

Guide to answer

- set off = to start on a trip, begin a journey

(khởi hành = bắt đầu một chuyến đi, một hành trình)

- leave behind = to leave a place without taking someone or something with you

(bỏ lại = tạm gác lại, rời bỏ một nơi nào đó mà không mang theo ai hay thứ gì)

- stop off = to visit or stay at a place for a short time when you are going somewhere else

(ghé qua = ghé thăm hoặc ở lại nơi nào đó trong thời gian ngắn khi bạn đang đi nơi khác)

- stay with = keep up with, continue with

(theo kịp = đuổi kịp, tiếp tục với)

- carry on = to continue doing something

(tiếp tục = tiếp tục làm gì đó)

1.4. Unit 3 lớp 8 Reading Task 4

USE IT! Work in pairs. Think of three advantages and three disadvantages of going on a trip on your own.

(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ về ba ưu điểm và ba nhược điểm của việc đi du lịch một mình.)

 

Guide to answer

Advantages

(Ưu điểm)

Disadvantages

(Nhược điểm)

Get to know myself better

(Hiểu rõ bản thân mình hơn)

Safety is a big issue

(An toàn là một khó khăn lớn)

Lets me get out of my comfort zone

(Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân)

No or little help in times of trouble

(Không có hoặc có ít sự giúp đỡ khi khó khăn)

Get to make own decisions

(Tự đưa ra quyết định)

Struggle to get great photos

(Đấu tranh để có được những bức ảnh tuyệt vời)

Improve problem-solving and decision-making skills

(Cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định)

Nobody to share experiences with

(Không có ai để chia sẻ trải nghiệm)

Complete freedom to choose my own path

(Hoàn toàn tự do lựa chọn con đường của riêng mình)

It can get lonely

(Có thể cô đơn)

Motivate to learn a language faster

(Thúc đẩy để học một ngôn ngữ nhanh hơn)

Travel expenses can be higher

(Chi phí du lịch có thể cao hơn)

Bài tập minh họa

Combine the sentences into a new one using the given words in brackets. Do NOT change the given words in any ways.

Question 1. I think it’s supposed to rain today. You should bring your umbrella with you. (so)

__________________________________.

Question 2. When I was a child. We lived in Bristol. (used)                                           

__________________________________.

 

Key (Đáp án)

Question 1. I think it’s supposed to rain today, so you should bring your umbrella with you.

Question 2. We used to live in Bristol.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- exotic: kỳ lạ

- inspirational: truyền cảm hứng

- set off: bắt đầu lên đường

- leave behind: tạm gác cái gì qua 1 bên

- stop off: nghỉ chân, dừng chân ở đâu trong thời gian ngắn

- crystal clear: trong vắt, trong suốt

- stay with: ở cùng

- carry on: tiếp tục

- pay for: thanh toán

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Reading

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3 - Reading chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 8 Chân trời sáng tạo Reading - Đọc hiểu.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - Reading Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF