YOMEDIA
NONE

Preview Unit 2 lớp 8 I’d like to be a pilot


Mở đầu Unit 2 "I’d like to be a pilot" Tiếng Anh 8 Cánh diềuHOC247 mời các em tìm hiểu phần Preview với nội dung xoay quanh về các công việc trong tương lai. Từ đó, kết hợp kỹ năng nghe và biết cách chọn ra công việc phù hợp. Chúc các em học vui!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 2 lớp 8 Preview Task A

Listen to a teacher and her students discussing jobs. Circle the kind of job each student wants.

(Nghe giáo viên và học sinh thảo luận về công việc. Hãy khoanh tròn loại công việc mà mỗi học sinh mong muốn.)

Guide to answer

1. Katie wants a job that lets her travel.

2. Micah wants a job that is fun.

3. Laura wants a job that lets her be creative.

4. Miguel wants a job that lets him help people.

5. Wendy wants a job that pays well.

Giải thích:

1. Katie likes traveling.

2. Micah wants a fun job.

3. Laura wants a creative job.

4. Miguel wants to help people.

5. Wendy wants a well-paid job.

 

Tạm dịch

1. Katie muốn một công việc có thể đi du lịch.

2. Micah muốn có một công việc vui vẻ.

3. Laura muốn một công việc cho phép cô ấy sáng tạo.

4. Miguel muốn một công việc có thể giúp đỡ mọi người.

5. Wendy muốn một công việc được trả lương cao.

1.2. Unit 2 lớp 8 Preview Task B

Guess. Match the student with the job he or she wants. Then listen and check your answers.

(Đoán. Hãy kết nối sinh viên với công việc mà họ mong muốn. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Guide to answer

1. d

2. a

3. b

4. e

5. c

Giải thích:

1. travell: đi du lịch ⇒ phù hợp với pilot

2. a fun job có thể phù hợp với singer

3. creative (adj): sáng tạo phù hợp với chef

4. help people: giúp đỡ mọi người phù hợp với doctor

5. job pays well: công việc trả lương cao phù hợp với accountant

 

Tạm dịch

1. pilot (n): phi công

2. singer (n): ca sĩ

3. chef (n): đầu bếp

4. doctor (n): bác sĩ

5. accountant (n): kế toán

1.3. Unit 2 lớp 8 Preview Task C

Talk with a partner. What other jobs can you name for each description in A?

(Nói chuyện với một người bạn. Bạn có thể kể tên những công việc nào khác cho mỗi mô tả trong phần A?)

Guide to answer

1. A job that lets people travel Travel agent, Tour guide, Tourism marketing

2. A job that is fun. Fashion consultant, Radio announcer, Pet groomer, Novelist.

3. A job that lets people be creative. Design, Photography, Copywriting, Editing

4. A job that helps people. Home health aide, Customer service representative

5. A job that pays well. Doctor, Lawyer, Art Director

Giải thích:

1. Travel agent, Tour guide, Tourism marketing là các nghề liên quan đến du lịch

2. Fashion consultant, Radio announcer, Pet groomer, Novelist là các nghề có nhiều sự thú vị, vui vẻ

3. Design, Photography, Copywriting, Editing là các nghề liên quan đòi hỏi sự sáng tạo

4. Home health aide, Customer service representative là các nghề liên quan đến chăm sóc con người/dịch vụ

5. Doctor, Lawyer, Art Director là các nghề có mức thu nhập cao

 

Tạm dịch

1. Công việc giúp mọi người đi du lịch Đại lý du lịch, Hướng dẫn viên du lịch, Tiếp thị du lịch

2. Một công việc thú vị. Tư vấn thời trang, Phát thanh viên đài phát thanh, Người chăm sóc thú cưng, Tiểu thuyết gia.

3. Một công việc cho phép mọi người sáng tạo. Thiết kế, Chụp ảnh, Viết quảng cáo, Biên tập

4. Một công việc giúp đỡ mọi người. Nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà, Đại diện dịch vụ khách hàng

5. Một công việc được trả lương cao. Bác sĩ, Luật sư, Giám đốc nghệ thuật

Bài tập minh họa

Use the job names in the box below to fill in the blank spaces.

pilot / waiter / English teacher / post man / baker / farmer / police officer / firefighter / taxi driver / doctor / chef / astronaut / flight attendant / barber / student

1. I work in a hospital. I treat sick people. I am a _______________________

2. I work in a school. I teach English. I am an __________________________

3. I work in a restaurant. I cook food. I am a __________________________

4. I drive a car. I drive people to where they want to go. I am a _______________

5. I wear a uniform. I catch criminals. I am a __________________________

6. I fly to many countries. I work in a cockpit. I am a ______________________

7. I take your order at a restaurant and I bring your food. I am a ______________

8. I grow crops and keep animals. I am a ____________________________

 

Key (Đáp án)

1. doctor

2. English teacher

3. chef

4. taxi driver

5. police officer

6. pilot

7. waiter

8. farmer

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:

  • challenging: mang tính thử thách
  • creative: có tính sáng tạo
  • dangerous: nguy hiểm

 3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Preview

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 - Preview chương trình Tiếng Anh lớp 8 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 8 Cánh diều Preview – Bao quát.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 2 - Preview Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF